Bản dịch của từ Rein trong tiếng Việt
Rein
Rein (Noun)
The rider gently pulled on the rein to signal the horse.
Người cưỡi nhẹ nhàng kéo vào dây cương để báo hiệu cho ngựa.
She held the reins tightly to control the direction of the horse.
Cô ấy nắm chặt dây cương để kiểm soát hướng đi của ngựa.
During the lesson, the instructor emphasized the importance of reins.
Trong buổi học, giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của dây cương.
Kết hợp từ của Rein (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Give full rein to something Cho phép tự do làm điều gì đó | The community decided to give full rein to creativity. Cộng đồng quyết định để tự do sáng tạo. |
Give free rein to something Cho phép tự do tự nhiên cho điều gì | Parents should give free rein to their children's creativity. Phụ huynh nên cho sự sáng tạo của con trẻ tự do. |
The reins of government Quyền lực chính phủ | He took the reins of government after the election. Anh ấy nắm lấy quyền lãnh đạo chính phủ sau cuộc bầu cử. |
The reins of office Quyền lực | He took over the reins of office after the ceo resigned. Anh ấy đã nắm quyền lãnh đạo sau khi giám đốc điều hành từ chức. |
The reins of power Quyền lực | He held the reins of power in the social organization. Anh ấy nắm giữ quyền lực trong tổ chức xã hội. |
Rein (Verb)
She had to rein in her excitement during the social event.
Cô ấy phải kiềm chế sự hào hứng của mình trong sự kiện xã hội.
He needed to rein his temper when dealing with the social issue.
Anh ấy cần phải kiềm chế sự tức giận của mình khi giải quyết vấn đề xã hội.
The government aims to rein in corruption in the social sector.
Chính phủ nhằm mục tiêu kiềm chế tham nhũng trong lĩnh vực xã hội.
Họ từ
Từ "rein" là danh từ chỉ bộ phận kiểm soát hoặc quản lý, thường liên quan đến việc điều khiển ngựa thông qua dây kéo. Nó cũng được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ việc kiểm soát hay kiềm chế một tình huống hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh, "rein" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và thói quen ngôn ngữ.
Từ "rein" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retinere", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "kìm hãm". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển từ ý nghĩa miêu tả việc kiểm soát ngựa bằng dây cương sang những khái niệm tượng trưng như quản lý và kiểm soát. Ngày nay, "rein" không chỉ dùng để chỉ dụng cụ vật lý mà còn mang ý nghĩa chỉ sự kiểm soát trong các tình huống hoặc lĩnh vực khác nhau, thể hiện sự cần thiết trong việc duy trì trật tự và quyền lực.
Từ "rein" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề về kiểm soát hoặc quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, "rein" thường được sử dụng trong ví dụ về việc kiểm soát một tình huống hoặc ý kiến, như trong quản lý dự án hoặc lãnh đạo. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các văn bản về động vật, đặc biệt là việc cưỡi ngựa, thể hiện sự điều khiển và điều hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp