Bản dịch của từ Strap trong tiếng Việt
Strap
Strap (Noun)
She carried her bag with a leather strap over her shoulder.
Cô xách chiếc túi có dây da qua vai.
The watch had a broken strap, so he couldn't wear it.
Đồng hồ bị hỏng dây đeo nên anh không thể đeo được.
The backpack's strap broke during the hiking trip, causing inconvenience.
Dây đeo của ba lô bị đứt trong chuyến đi bộ đường dài, gây bất tiện.
Dạng danh từ của Strap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Strap | Straps |
Kết hợp từ của Strap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide strap Dây đeo rộng | The wide strap on the bag is fashionable. Dây đeo rộng trên túi rất thời trang. |
Adjustable strap Dây đeo có thể điều chỉnh | The bag with an adjustable strap is perfect for my laptop. Cái túi có dây đeo điều chỉnh rất phù hợp cho laptop của tôi. |
Detachable strap Dây đeo có thể tháo rời | The detachable strap adds versatility to the bag. Dây đeo có thể tháo rời giúp túi linh hoạt hơn. |
Thick strap Dây đeo dày | She wore a dress with thick straps for the speaking test. Cô ấy mặc một chiếc váy có dây đeo dày cho bài thi nói. |
Padded strap Dây đeo lót | The bag with a padded strap is comfortable to carry. Cái túi với dây đeo bảo vệ thoải mái khi mang. |
Strap (Verb)
Strap your helmet securely before riding your motorbike in the city.
Hãy đội mũ bảo hiểm thật chặt trước khi đi xe máy trong thành phố.
She straps her bag tightly to avoid pickpocketing in crowded areas.
Cô buộc túi thật chặt để tránh bị móc túi ở nơi đông người.
Make sure to strap your seatbelt on when traveling in a car.
Hãy nhớ thắt dây an toàn khi di chuyển trên ô tô.
The bully threatened to strap the victim with a leather belt.
Kẻ bắt nạt dọa dùng thắt lưng da trói nạn nhân.
The punishment for stealing was to strap the thief in public.
Hình phạt cho hành vi trộm cắp là trói tên trộm ở nơi công cộng.
The teacher warned not to strap students as a form of discipline.
Giáo viên cảnh báo không nên trói học sinh như một hình thức kỷ luật.
Dạng động từ của Strap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Straps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Strapping |
Kết hợp từ của Strap (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strap on Đeo vào | She decided to strap on her confidence before the presentation. Cô ấy quyết định đeo sự tự tin trước buổi thuyết trình. |
Strap securely Buộc chặt | Make sure to strap securely before the interview. Hãy đảm bảo buộc chặt trước buổi phỏng vấn. |
Strap tightly Buộc chặt | Strap tightly your backpack before the exam. Buộc chặt ba lô trước kỳ thi. |
Strap firmly Buộc chặt | Strap firmly the camera to avoid shaking during the interview. Buộc chặt máy ảnh để tránh rung lắc trong cuộc phỏng vấn. |
Strap safely Buộc an toàn | Strap safely your belongings before entering the exam room. Buộc an toàn tài sản của bạn trước khi vào phòng thi. |
Họ từ
Từ "strap" có nghĩa là một dải hoặc dây được dùng để buộc, giữ hoặc treo vật gì đó. Trong tiếng Anh, "strap" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, như trong việc đóng gói, sửa chữa hoặc trang trí. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. Chẳng hạn, người Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn so với người Mỹ.
Từ "strap" có nguồn gốc từ tiếng Latin "strapya", nghĩa là dây buộc hoặc dây đai. Tiếng Anh cổ đã biến đổi từ ngữ này, dẫn đến dạng "strappe" trong thế kỷ 15. Ban đầu, "strap" chỉ dụng cụ dùng để buộc hoặc giữ đồ vật, và theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại dây hay vật liệu nào có chức năng tương tự. Ngày nay, "strap" thường được sử dụng để chỉ các phụ kiện trong ngành thời trang, thể thao và công nghệ.
Từ "strap" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến chủ đề thời trang, dụng cụ thể thao hoặc thiết bị điện tử. Trong các ngữ cảnh khác, "strap" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến bảo đảm, cố định hoặc hỗ trợ vật dụng, chẳng hạn như dây đeo túi xách, dây an toàn trên xe hơi hay dây đeo đồng hồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp