Bản dịch của từ Intimately trong tiếng Việt
Intimately
Intimately (Adverb)
Một cách thân mật.
In an intimate manner.
They spoke intimately about their feelings during the social gathering.
Họ đã nói chuyện một cách thân mật về cảm xúc của mình trong buổi họp mặt giao lưu.
The couple danced intimately at the romantic dinner party.
Cặp đôi đã khiêu vũ thân mật trong bữa tiệc tối lãng mạn.
Friends shared stories intimately while sitting around the campfire.
Những người bạn đã chia sẻ những câu chuyện thân mật khi ngồi quanh đống lửa trại.
Họ từ
Từ "intimately" là trạng từ diễn tả hành động hoặc tình trạng diễn ra trong một cách rất gần gũi, thân thiết, sâu sắc. Nó thường được sử dụng để chỉ sự quen thuộc hoặc mối quan hệ mật thiết giữa những người hay giữa con người với một khía cạnh nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "intimately" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản này.
Từ "intimately" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intimus", nghĩa là "thân cận" hoặc "gần gũi". Quá trình tiến hóa nghĩa của từ diễn ra qua tiếng Pháp cổ "intimement" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "intimately" chỉ sự gần gũi sâu sắc, không chỉ về mặt vật lý mà còn cả về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, phản ánh mối quan hệ gắn bó và sự hiểu biết sâu sắc giữa các cá nhân.
Từ "intimately" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ chặt chẽ hoặc hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học, tâm lý học và các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, biểu thị sự gắn bó hoặc thân mật trong quan hệ con người hoặc giữa người với chủ đề nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp