Bản dịch của từ Intimately trong tiếng Việt

Intimately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intimately (Adverb)

ˈɪntəmətli
ˈɪntəmɪtli
01

Một cách thân mật.

In an intimate manner.

Ví dụ

They spoke intimately about their feelings during the social gathering.

Họ đã nói chuyện một cách thân mật về cảm xúc của mình trong buổi họp mặt giao lưu.

The couple danced intimately at the romantic dinner party.

Cặp đôi đã khiêu vũ thân mật trong bữa tiệc tối lãng mạn.

Friends shared stories intimately while sitting around the campfire.

Những người bạn đã chia sẻ những câu chuyện thân mật khi ngồi quanh đống lửa trại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intimately cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intimately

Không có idiom phù hợp