Bản dịch của từ Personally trong tiếng Việt

Personally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personally (Adverb)

pˈɝsənəli
pˈɝsn̩li
01

Về chính mình.

Concerning oneself.

Ví dụ

I personally believe in volunteering for social causes.

Cá nhân tôi tin tưởng vào hoạt động tình nguyện vì các mục đích xã hội.

She personally organized a charity event for the community.

Cô ấy đã đích thân tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

He spoke to me personally about the importance of social responsibility.

Anh ấy đã nói chuyện riêng với tôi về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.

02

Là một con người.

As a person.

Ví dụ

She spoke to me personally about the issue.

Cô ấy đã nói chuyện riêng với tôi về vấn đề này.

I delivered the invitation personally to her house.

Tôi đã đích thân chuyển lời mời đến nhà cô ấy.

He thanked me personally for attending his party.

Anh ấy đã đích thân cảm ơn tôi vì đã tham dự bữa tiệc của anh ấy.

03

Một cách cá nhân.

In a personal manner.

Ví dụ

I will speak to the manager personally about this issue.

Tôi sẽ nói chuyện trực tiếp với người quản lý về vấn đề này.

Personally, I believe that face-to-face communication is more effective.

Cá nhân tôi tin rằng giao tiếp trực tiếp sẽ hiệu quả hơn.

She handled the situation personally, showing care and compassion.

Cô ấy đã đích thân xử lý tình huống, thể hiện sự quan tâm và lòng trắc ẩn.

Dạng trạng từ của Personally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Personally

Cá nhân

More personally

Cá nhân hơn

Most personally

Cá nhân nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] While I see the logic behind this I disagree and think that it is often an invasion of my space [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] I think this is a one-sided point of view and therefore disagree with it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] I disagree with this idea and will outline the reasons below [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] I believe that this trend brings more benefits than drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Personally

Không có idiom phù hợp