Bản dịch của từ Personally trong tiếng Việt
Personally
Personally (Adverb)
Về chính mình.
I personally believe in volunteering for social causes.
Cá nhân tôi tin tưởng vào hoạt động tình nguyện vì các mục đích xã hội.
She personally organized a charity event for the community.
Cô ấy đã đích thân tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
He spoke to me personally about the importance of social responsibility.
Anh ấy đã nói chuyện riêng với tôi về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Là một con người.
As a person.
She spoke to me personally about the issue.
Cô ấy đã nói chuyện riêng với tôi về vấn đề này.
I delivered the invitation personally to her house.
Tôi đã đích thân chuyển lời mời đến nhà cô ấy.
He thanked me personally for attending his party.
Anh ấy đã đích thân cảm ơn tôi vì đã tham dự bữa tiệc của anh ấy.
Một cách cá nhân.
In a personal manner.
I will speak to the manager personally about this issue.
Tôi sẽ nói chuyện trực tiếp với người quản lý về vấn đề này.
Personally, I believe that face-to-face communication is more effective.
Cá nhân tôi tin rằng giao tiếp trực tiếp sẽ hiệu quả hơn.
She handled the situation personally, showing care and compassion.
Cô ấy đã đích thân xử lý tình huống, thể hiện sự quan tâm và lòng trắc ẩn.
Dạng trạng từ của Personally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Personally Cá nhân | More personally Cá nhân hơn | Most personally Cá nhân nhất |
Họ từ
"Từ 'personally' là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là 'về phần cá nhân' hoặc 'theo quan điểm cá nhân'. Từ này thường được sử dụng để thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc của một người về một vấn đề nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'personally' giữ nguyên cách viết cũng như cách phát âm, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, người nói ở hai vùng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và âm sắc khi phát âm từ này".
Từ "personally" xuất phát từ tiếng Latinh "personalis", có nghĩa là "thuộc về một cá nhân". "Personal" là hình thức tính từ của từ này, trong khi "ly" là hậu tố tạo trạng từ. Từ "personalis" có nguồn gốc từ "persona", nghĩa là " nhân vật" hoặc "vai diễn" trong tiếng Latinh. Lịch sử phát triển từ "person" sang "personally" phản ánh tiến trình từ khái niệm cá nhân trong bối cảnh xã hội đến cách thể hiện quan điểm, cảm xúc của một cá nhân trong câu văn hiện đại.
Từ "personally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để thể hiện quan điểm cá nhân hoặc nhấn mạnh cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận hoặc báo cáo để trình bày ý kiến chủ quan. Ngoài ra, "personally" còn xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày khi người nói muốn nhấn mạnh tính chất cá nhân của thông tin họ đưa ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp