Bản dịch của từ Count trong tiếng Việt
Count
Count (Verb)
I count on my friends for support.
Tôi trông cậy vào sự hỗ trợ của bạn bè.
We count on each other in times of need.
Chúng tôi trông cậy vào nhau trong những lúc khó khăn.
Count on your family to always be there for you.
Mong gia đình luôn ở bên bạn.
Xác định tổng số (một tập hợp các mục)
Determine the total number of (a collection of items)
They count the attendees at the charity event.
Họ đếm số người tham dự sự kiện từ thiện.
The volunteers count the donations for the local shelter.
Các tình nguyện viên đếm số lượng quyên góp cho trại cứu trợ địa phương.
We need to count the votes for the community election.
Chúng ta cần đếm số phiếu bầu cho cuộc bầu cử cộng đồng.
Count all the volunteers for the social event.
Đếm tất cả các tình nguyện viên cho sự kiện xã hội.
Don't forget to count the number of attendees accurately.
Đừng quên đếm số lượng người tham dự một cách chính xác.
The survey should count all the participants' opinions equally.
Cuộc khảo sát nên đếm tất cả ý kiến của các người tham gia một cách công bằng.
Hãy có ý nghĩa.
Be significant.
The number of volunteers counts in the charity event.
Số tình nguyện viên đếm trong sự kiện từ thiện.
Her opinion doesn't count in the decision-making process.
Ý kiến của cô ấy không đếm trong quá trình ra quyết định.
The votes of the members count towards the final result.
Phiếu bầu của các thành viên đếm vào kết quả cuối cùng.
Dạng động từ của Count (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Count |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counting |
Count (Noun)
Một hành động xác định tổng số của một cái gì đó.
An act of determining the total number of something.
The census includes a count of all residents in the area.
Cuộc điều tra dân số bao gồm việc đếm tất cả cư dân trong khu vực.
The count of attendees at the charity event exceeded expectations.
Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi.
The count of volunteers for the community project was impressive.
Số lượng tình nguyện viên cho dự án cộng đồng rất ấn tượng.
The census worker conducted a count of the residents in the neighborhood.
Người thống kê đã thực hiện việc đếm số cư dân trong khu phố.
The charity organization organized a food drive to increase the count of donations.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một chiến dịch cứu trợ thực phẩm để tăng số lượng quyên góp.
The volunteer kept a count of the attendees at the community event.
Người tình nguyện viên đã giữ một bản đếm số lượng người tham dự sự kiện cộng đồng.
The count of the fabric used in the school uniforms was crucial.
Số mét vải được sử dụng trong đồng phục học sinh quan trọng.
The thread count of the bed sheets determined their quality.
Số sợi vải của bộ chăn ga giường xác định chất lượng chúng.
She checked the yarn count before starting the knitting project.
Cô kiểm tra số mét sợi len trước khi bắt đầu dự án đan.
Một điểm để thảo luận hoặc xem xét.
A point for discussion or consideration.
The count of social media followers is crucial for influencers.
Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội quan trọng với người ảnh hưởng.
The high count of likes on her post boosted her confidence.
Số lượng lượt thích cao trên bài đăng của cô ấy tăng cường lòng tự tin của cô ấy.
The count of attendees at the social event exceeded expectations.
Số lượng người tham dự sự kiện xã hội vượt quá mong đợi.
The count attended the royal ball with his family.
Ngài bá tước tham dự bữa tiệc hoàng gia cùng gia đình.
The count's estate was vast and well-maintained.
Di sản của ngài bá tước rộng lớn và được bảo quản tốt.
The count welcomed guests to his luxurious castle.
Ngài bá tước chào đón khách đến lâu đài xa hoa của mình.
Dạng danh từ của Count (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Count | Counts |
Kết hợp từ của Count (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accurate count Số lượng chính xác | An accurate count of attendees was crucial for the event. Số lượng người tham dự chính xác quan trọng cho sự kiện. |
Elevated count Tổng cộng cao | The survey revealed an elevated count of social media users. Cuộc khảo sát đã tiết lộ một số lượng người dùng mạng xã hội tăng cao. |
Quick count Đếm nhanh | The quick count of attendees at the charity event was impressive. Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện được đếm nhanh. |
Daily count Số lượng hàng ngày | The daily count of new followers on social media increased. Số lượng người theo dõi mới hàng ngày trên mạng xã hội tăng lên. |
Head count Số lượng nhân viên | The head count at the charity event exceeded expectations. Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện vượt mong đợi. |
Họ từ
Từ "count" trong tiếng Anh có nghĩa là đếm, tính toán hoặc chiếm phần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm gần giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "count me in" thường được dùng để thể hiện sự tham gia, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "I'll count you in" với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong các tình huống xã hội.
Từ "count" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là “tính toán” hay “đếm.” Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "counte", chỉ hành động đếm hoặc tính số lượng. Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã tiếp nhận từ này, mang theo ý nghĩa đếm số. Ngày nay, "count" không chỉ ám chỉ hành động đếm mà còn mở rộng ra những khái niệm về sự chiếm hữu hay đánh giá, phản ánh sự phát triển vượt bậc trong cách sử dụng từ ngữ.
Từ "count" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và thống kê, thể hiện việc tính toán hoặc số liệu. Trong phần Nói và Viết, "count" thường được sử dụng để thảo luận về số lượng, sự quan trọng hoặc ảnh hưởng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội khi đề cập đến việc đếm số lượng hoặc đánh giá giá trị của một thứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp