Bản dịch của từ Count trong tiếng Việt
Count

Count(Verb)
Hãy có ý nghĩa.
Be significant.
Xác định tổng số (một tập hợp các mục)
Determine the total number of (a collection of items)
Dạng động từ của Count (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Count |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counting |
Count(Noun)
Một điểm để thảo luận hoặc xem xét.
A point for discussion or consideration.
Một hành động xác định tổng số của một cái gì đó.
An act of determining the total number of something.
Dạng danh từ của Count (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Count | Counts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "count" trong tiếng Anh có nghĩa là đếm, tính toán hoặc chiếm phần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm gần giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "count me in" thường được dùng để thể hiện sự tham gia, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "I'll count you in" với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong các tình huống xã hội.
Từ "count" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là “tính toán” hay “đếm.” Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "counte", chỉ hành động đếm hoặc tính số lượng. Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã tiếp nhận từ này, mang theo ý nghĩa đếm số. Ngày nay, "count" không chỉ ám chỉ hành động đếm mà còn mở rộng ra những khái niệm về sự chiếm hữu hay đánh giá, phản ánh sự phát triển vượt bậc trong cách sử dụng từ ngữ.
Từ "count" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và thống kê, thể hiện việc tính toán hoặc số liệu. Trong phần Nói và Viết, "count" thường được sử dụng để thảo luận về số lượng, sự quan trọng hoặc ảnh hưởng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội khi đề cập đến việc đếm số lượng hoặc đánh giá giá trị của một thứ.
Họ từ
Từ "count" trong tiếng Anh có nghĩa là đếm, tính toán hoặc chiếm phần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm gần giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "count me in" thường được dùng để thể hiện sự tham gia, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "I'll count you in" với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong các tình huống xã hội.
Từ "count" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là “tính toán” hay “đếm.” Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "counte", chỉ hành động đếm hoặc tính số lượng. Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã tiếp nhận từ này, mang theo ý nghĩa đếm số. Ngày nay, "count" không chỉ ám chỉ hành động đếm mà còn mở rộng ra những khái niệm về sự chiếm hữu hay đánh giá, phản ánh sự phát triển vượt bậc trong cách sử dụng từ ngữ.
Từ "count" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và thống kê, thể hiện việc tính toán hoặc số liệu. Trong phần Nói và Viết, "count" thường được sử dụng để thảo luận về số lượng, sự quan trọng hoặc ảnh hưởng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội khi đề cập đến việc đếm số lượng hoặc đánh giá giá trị của một thứ.
