Bản dịch của từ Earl trong tiếng Việt
Earl
Earl (Noun)
The earl attended the royal ball with his family.
Ngài earl đã tham dự bữa tiệc hoàng gia cùng gia đình.
The earl's estate was vast and well-maintained.
Tài sản của ngài earl rộng lớn và được bảo quản tốt.
The earl's title granted him certain privileges in society.
Danh hiệu của ngài earl mang lại cho ông một số đặc quyền trong xã hội.
Dạng danh từ của Earl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earl | Earls |
Họ từ
"Earl" là một danh hiệu quý tộc trong hệ thống phân cấp của Anh, tương đương với "Count" trong nhiều quốc gia châu Âu. Danh hiệu này thường được sử dụng để chỉ một nam giới nắm giữ địa vị cao trong xã hội và có quyền lực lãnh đạo trong một lãnh thổ nhất định. Trong tiếng Anh, "earl" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng và nhận thức có thể khác nhau. Tại Anh, danh hiệu này thường liên quan đến truyền thống và lịch sử lâu đời, trong khi tại Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu mang tính chất văn hóa và ít được sử dụng trong thực tiễn.
Từ "earl" xuất phát từ tiếng Anh cổ "earl", có nguồn gốc từ từ "jarl" trong tiếng Bắc Âu, có nghĩa là "người lãnh đạo". Đây là từ chỉ một tước vị quý tộc trong xã hội Anh, thường được dùng để chỉ những người đứng đầu một vùng đất. Trong lịch sử, các earl có trách nhiệm cai trị và bảo vệ lãnh thổ của họ, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong chính quyền địa phương. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ các tước hiệu cao quý trong hệ thống phong kiến.
Từ "earl" là một thuật ngữ chỉ một cấp bậc quý tộc trong hệ thống phong kiến ở Anh. Trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, từ này không thường xuất hiện, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó trong ngữ cảnh xã hội. Trong các tình huống khác, "earl" thường được sử dụng trong văn học, lịch sử, và các cuộc thảo luận về chế độ quý tộc, thể hiện vị thế và quyền lực của cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp