Bản dịch của từ Earl trong tiếng Việt

Earl

Noun [U/C]

Earl (Noun)

ɚɹl
ˈɝl
01

Một quý tộc người anh có cấp bậc trên tử tước và dưới hầu tước.

A british nobleman ranking above a viscount and below a marquess.

Ví dụ

The earl attended the royal ball with his family.

Ngài earl đã tham dự bữa tiệc hoàng gia cùng gia đình.

The earl's estate was vast and well-maintained.

Tài sản của ngài earl rộng lớn và được bảo quản tốt.

The earl's title granted him certain privileges in society.

Danh hiệu của ngài earl mang lại cho ông một số đặc quyền trong xã hội.

Dạng danh từ của Earl (Noun)

SingularPlural

Earl

Earls

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earl

Không có idiom phù hợp