Bản dịch của từ Earl trong tiếng Việt
Earl
Noun [U/C]
Earl (Noun)
ɚɹl
ˈɝl
Ví dụ
The earl attended the royal ball with his family.
Ngài earl đã tham dự bữa tiệc hoàng gia cùng gia đình.
The earl's estate was vast and well-maintained.
Tài sản của ngài earl rộng lớn và được bảo quản tốt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Earl
Không có idiom phù hợp