Bản dịch của từ Nobleman trong tiếng Việt
Nobleman
Nobleman (Noun)
Một người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc theo cấp bậc, chức danh hoặc xuất thân; một người ngang hàng.
A man who belongs by rank title or birth to the aristocracy a peer.
The nobleman attended the royal ball at Buckingham Palace.
Người quý tộc đã tham dự bữa tiệc hoàng gia tại cung điện Buckingham.
The nobleman inherited the grand estate from his ancestors.
Người quý tộc đã thừa kế tài sản lớn từ tổ tiên của mình.
The nobleman's family lineage dates back to medieval times.
Dòng dõi của người quý tộc có từ thời trung cổ.
Dạng danh từ của Nobleman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nobleman | Noblemen |
Họ từ
Từ "nobleman" chỉ người thuộc tầng lớp quý tộc, thường có địa vị cao trong xã hội, địa vị này có thể được thừa kế hoặc đạt được qua các hoạt động chính trị, quân sự. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và sử dụng. Trong viết, "nobleman" thường được sử dụng để chỉ những nhân vật lịch sử hoặc xã hội có uy tín, có sức ảnh hưởng đến văn hóa và chính trị.
Từ "nobleman" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nobilis", có nghĩa là "có tiếng tăm" hoặc "nổi bật". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "noble", trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong bối cảnh lịch sử, "nobleman" chỉ về những người thuộc tầng lớp quý tộc, gắn liền với quyền lực và địa vị xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên liên kết với sự cao quý và quyền hành.
Từ "nobleman" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi chủ yếu tập trung vào những chủ đề hiện đại hơn. Trong phần Nói và Nghe, từ này cũng ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, "nobleman" thường được gặp trong bối cảnh lịch sử, văn học và các cuộc thảo luận về các hệ thống xã hội phong kiến, thể hiện đặc quyền và vai trò của tầng lớp quý tộc trong xã hội trước đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp