Bản dịch của từ Peer trong tiếng Việt
Peer

Peer (Noun)
In school, students often seek approval from their peers.
Ở trường, học sinh thường tìm kiếm sự chấp thuận từ các bạn cùng lứa.
The peer pressure to fit in can be overwhelming for teenagers.
Áp lực của bạn bè để hòa nhập có thể áp đảo đối với thanh thiếu niên.
She values the opinions of her peers more than anyone else.
Cô ấy coi trọng ý kiến của các bạn cùng lứa hơn bất kỳ ai khác.
My peer and I are in the same class at school.
Tôi và bạn cùng lớp của tôi học cùng lớp ở trường.
She looks up to her older peers for guidance.
Cô ấy trông cậy vào các bạn lớn tuổi hơn để được hướng dẫn.
The peer attended the royal ball with other nobles.
Người ngang hàng đã tham dự vũ hội hoàng gia với các quý tộc khác.
The peerage system in the UK includes dukes and barons.
Hệ thống quý tộc ở Anh bao gồm công tước và nam tước.
The queen granted him the title of viscount, making him a peer.
Nữ hoàng phong cho anh ta danh hiệu tử tước, phong anh ta ngang hàng.
The duke was considered a peer in British society.
Công tước được coi là ngang hàng trong xã hội Anh.
The viscount attended the social event with other peers.
Tử tước đã tham dự sự kiện xã hội với những người ngang hàng khác.
Dạng danh từ của Peer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peer | Peers |
Kết hợp từ của Peer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Professional peer Đồng nghiệp chuyên môn | My professional peer, dr. smith, gave an excellent presentation last week. Đồng nghiệp chuyên nghiệp của tôi, bác sĩ smith, đã có một bài thuyết trình xuất sắc tuần trước. |
Hereditary peer Quý tộc di truyền | John is a hereditary peer in the house of lords. John là một quý tộc di truyền trong nhà lords. |
Conservative peer Các vị lão thành bảo thủ | The conservative peer voted against the social welfare bill last week. Người quý tộc bảo thủ đã bỏ phiếu chống lại dự luật phúc lợi xã hội tuần trước. |
Academic peer Đồng nghiệp học thuật | An academic peer reviewed my research on social media usage. Một đồng nghiệp học thuật đã xem xét nghiên cứu của tôi về việc sử dụng mạng xã hội. |
Life peer Đời sống đồng nghiệp | Lord smith is a life peer in the house of lords. Ngài smith là một quý tộc trong nhà lord. |
Peer (Verb)
In a group project, students should peer-review each other's work.
Trong một dự án nhóm, học sinh nên đánh giá ngang hàng công việc của nhau.
Through collaboration, individuals can peer into each other's perspectives.
Thông qua hợp tác, các cá nhân có thể nhìn nhận quan điểm của nhau.
Peer pressure can influence decisions made by young people in society.
Áp lực ngang hàng có thể ảnh hưởng đến các quyết định của những người trẻ tuổi trong xã hội.
She wanted to peer through the window to see her friends.
Cô muốn nhìn qua cửa sổ để nhìn thấy bạn bè của mình.
After years of hard work, he finally felt like he could peer with his colleagues.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh cũng cảm thấy mình có thể ngang hàng với các đồng nghiệp của mình.
Nhìn một cách khó khăn hoặc tập trung vào ai đó hoặc một cái gì đó.
Look with difficulty or concentration at someone or something.
She peers at her friend's text message to see what it says.
Cô ấy nhìn vào tin nhắn của bạn mình để xem nó nói gì.
The students peer over each other's shoulders to copy answers.
Các học sinh nhìn qua vai nhau để sao chép câu trả lời.
He peers into the distance, trying to spot his friends in the crowd.
Anh ấy nhìn ra xa, cố gắng tìm ra bạn mình trong đám đông.
She peers across the room to catch her friend's attention.
Cô nhìn quanh phòng để thu hút sự chú ý của bạn mình.
Students peer at the board to read the teacher's instructions.
Học sinh nhìn lên bảng để đọc hướng dẫn của giáo viên.
Dạng động từ của Peer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peering |
Kết hợp từ của Peer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peer around Nhìn quanh | Students often peer around for new friends during orientation week. Sinh viên thường nhìn xung quanh để tìm bạn mới trong tuần định hướng. |
Peer into Nhìn vào | Students peer into each other's work during group projects for feedback. Học sinh nhìn vào công việc của nhau trong dự án nhóm để nhận phản hồi. |
Peer round Nhìn xung quanh | Students often peer round to see their friends during breaks. Học sinh thường nhìn quanh để xem bạn bè trong giờ nghỉ. |
Peer over Nhìn qua | Students peer over each other's shoulders during the group project. Học sinh nhìn qua vai nhau trong dự án nhóm. |
Peer at Nhìn chằm chằm | Students often peer at their peers during group discussions for feedback. Học sinh thường nhìn vào bạn bè trong các cuộc thảo luận nhóm để nhận phản hồi. |
Họ từ
Từ "peer" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng đẳng, bạn bè hoặc người cùng trang lứa, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có cùng địa vị hoặc cấp bậc. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /pɪə/, trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ (American English), phát âm là /pɪr/. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở âm "r" được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục hoặc xã hội, nơi mà các cá nhân có thể tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
Từ "peer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "par", có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "tương đương". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ những người có địa vị ngang hàng. Lịch sử từ này phản ánh sự công nhận về mối quan hệ đối tác và bình đẳng trong cộng đồng. Hiện nay, "peer" thường được dùng để chỉ những cá nhân trong cùng một nhóm tuổi hoặc cấp bậc, nhấn mạnh sự tương đồng và các mối quan hệ xã hội.
Từ "peer" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi có xu hướng yêu cầu thí sinh thảo luận về mối quan hệ xã hội hoặc hợp tác trong học tập. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, nhấn mạnh sự tương tác giữa các nhà khoa học hoặc nghiên cứu viên. Ngoài ra, "peer" cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo hoặc diễn đàn, nơi phân tích các ý kiến hoặc tác phẩm của đồng nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



