Bản dịch của từ Viscount trong tiếng Việt
Viscount
Viscount (Noun)
The Viscount of York attended the royal ball last night.
Viscount của York đã tham dự bữa tiệc hoàng gia tối qua.
The Viscount inherited the title from his father.
Viscount thừa kế danh hiệu từ cha mình.
The Viscount's estate is located in the countryside.
Tài sản của Viscount nằm ở nông thôn.
Dạng danh từ của Viscount (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Viscount | Viscounts |
Họ từ
Từ "viscount" trong tiếng Anh chỉ một tước vị quý tộc đứng sau hầu tước (earl) và trước bá tước (baron) trong hệ thống quý tộc của Vương quốc Anh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vicecomes", có nghĩa là "phó quận trưởng". Trong tiếng Anh Anh, "viscount" được phát âm là /ˈvaɪskaʊnt/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể không phổ biến và thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Tuy nhiên, nó vẫn giữ nguyên nghĩa và tôn xưng như nhau.
Từ "viscount" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vicecomes", trong đó "vice" có nghĩa là "người thay thế" và "comes" có nghĩa là "người đồng hành" hoặc "lãnh chúa". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 để chỉ một chức vụ quý tộc đứng dưới hầu tước, thường có trách nhiệm đại diện cho hầu tước trong một vùng lãnh thổ. Ngày nay, "viscount" vẫn được sử dụng trong hệ thống quý tộc ở Anh, giữ nguyên ý nghĩa về vị trí xã hội và quyền lực trong giới quý tộc.
Từ "viscount" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc. Ở những ngữ cảnh này, nó thường liên quan đến các chủ đề về di sản, chính trị hoặc văn hóa, khi thảo luận về hệ thống quý tộc Âu châu. Trong văn hóa rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc lịch sử mô tả lớp người nắm giữ chức vụ trong tầng lớp quý tộc, phản ánh cấu trúc xã hội và vai trò của họ trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp