Bản dịch của từ Viscount trong tiếng Việt

Viscount

Noun [U/C]

Viscount (Noun)

vˈɑɪkˌaʊnt
vˈɑɪkˌaʊnt
01

Một quý tộc người anh xếp trên nam tước và dưới bá tước.

A british nobleman ranking above a baron and below an earl.

Ví dụ

The Viscount of York attended the royal ball last night.

Viscount của York đã tham dự bữa tiệc hoàng gia tối qua.

The Viscount inherited the title from his father.

Viscount thừa kế danh hiệu từ cha mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viscount

Không có idiom phù hợp