Bản dịch của từ Baron trong tiếng Việt
Baron
Baron (Noun)
The baron of the tech industry invested in a startup.
Người baron của ngành công nghệ đầu tư vào một startup.
She is not a baron in the entertainment sector.
Cô ấy không phải là một baron trong lĩnh vực giải trí.
Is the baron of the fashion world attending the event?
Người baron của thế giới thời trang có tham dự sự kiện không?
The baron attended the royal ball last night.
Bá tước đã tham dự bữa tiệc hoàng gia tối qua.
She never wanted to marry a baron.
Cô ấy chưa bao giờ muốn kết hôn với một bá tước.
Is the baron hosting a charity event next week?
Liệu bá tước có đang tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần tới không?
Dạng danh từ của Baron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baron | Barons |
Kết hợp từ của Baron (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oil baron Ông trùm dầu mỏ | The oil baron invested in renewable energy projects. Ông trùm dầu khí đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo. |
Media baron Ông trùm truyền thông | The media baron owns several popular news outlets. Ông chủ truyền thông sở hữu một số phương tiện truyền thông phổ biến. |
Press baron Ông trùm báo chí | The press baron owns multiple media outlets in the city. Ông chủ báo sở hữu nhiều phương tiện truyền thông trong thành phố. |
Drug baron Bạch mã hoàng tử ma túy | Is the drug baron behind the recent crime wave in the city? Tay trùm ma túy đứng sau làn sóng tội phạm gần đây ở thành phố? |
Newspaper baron Ông trùm báo chí | The newspaper baron owns several media outlets in the city. Ông chủ báo sở hữu một số phương tiện truyền thông trong thành phố. |
Họ từ
"Baron" là một danh từ chỉ một tước vị quý tộc ở Châu Âu, thường đứng dưới hầu tước và trên nam tước. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "baron" và được sử dụng rộng rãi trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý và lịch sử, "baron" có thể ám chỉ đến các thành viên cụ thể trong những hệ thống quý tộc khác nhau tại các quốc gia khác nhau.
Từ "baron" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "baro", nghĩa là "người đàn ông" hoặc "kẻ phục vụ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ như một danh hiệu quý tộc, phản ánh chức vụ và quyền lực xã hội. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các hệ thống phong kiến châu Âu, nơi từ này chỉ những người nắm giữ quyền lực và tài sản lớn. Hiện nay, "baron" thường chỉ những cá nhân có quyền lực hoặc ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "baron" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi mà các văn bản lịch sử và văn hóa thường nhắc đến tầng lớp quý tộc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ những người có ảnh hưởng lớn, chẳng hạn như "media baron". Ngoài ra, "baron" cũng có thể xuất hiện trong văn học, chủ yếu trong tác phẩm mô tả các nhân vật thuộc giai cấp quý tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp