Bản dịch của từ Supervisor trong tiếng Việt

Supervisor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supervisor (Noun)

sˈupɚvˌɑɪzɚ
sˈupəɹvˌɑɪzəɹ
01

Người giám sát một người hoặc một hoạt động.

A person who supervises a person or an activity.

Ví dụ

The supervisor oversees the team's progress.

Người giám sát giám sát sự tiến bộ của nhóm.

The supervisor provided guidance during the project.

Người giám sát đã đưa ra hướng dẫn trong suốt dự án.

The supervisor evaluated the employees' performance.

Người giám sát đánh giá hiệu suất của nhân viên.

Dạng danh từ của Supervisor (Noun)

SingularPlural

Supervisor

Supervisors

Kết hợp từ của Supervisor (Noun)

CollocationVí dụ

Shift supervisor

Người giám sát ca

Is the shift supervisor responsible for managing the team's schedule?

Người giám sát ca có trách nhiệm quản lý lịch làm việc của nhóm không?

Area supervisor

Giám đốc khu vực

The area supervisor provided valuable feedback on the social project.

Người giám sát khu vực cung cấp phản hồi có giá trị về dự án xã hội.

County supervisor

Quản lý hạt

Is the county supervisor responsible for social services in our area?

Người giám sát hạt có trách nhiệm về dịch vụ xã hội trong khu vực của chúng ta?

Lunchtime supervisor

Giáo viên trưa

The lunchtime supervisor ensures students are safe during break time.

Người giám sát giờ ăn trưa đảm bảo học sinh an toàn trong giờ nghỉ.

Music supervisor

Giám đốc âm nhạc

The music supervisor selected the perfect soundtrack for the movie.

Người giám sát âm nhạc đã chọn bản nhạc phim hoàn hảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supervisor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] 2. Which one is more important to you at work, development in work-related skills or recognition from your [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Supervisor

Không có idiom phù hợp