Bản dịch của từ Supervisor trong tiếng Việt
Supervisor
Noun [U/C]

Supervisor(Noun)
sˈuːpəvˌaɪzɐ
ˈsupɝˌvaɪzɝ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cá nhân chịu trách nhiệm cho hiệu suất của người khác hoặc cho một lĩnh vực công việc cụ thể.
An individual who is responsible for the performance of others or for a particular area of work
Ví dụ
