Bản dịch của từ Supervisor trong tiếng Việt
Supervisor
Supervisor (Noun)
The supervisor oversees the team's progress.
Người giám sát giám sát sự tiến bộ của nhóm.
The supervisor provided guidance during the project.
Người giám sát đã đưa ra hướng dẫn trong suốt dự án.
The supervisor evaluated the employees' performance.
Người giám sát đánh giá hiệu suất của nhân viên.
Dạng danh từ của Supervisor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Supervisor | Supervisors |
Kết hợp từ của Supervisor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shift supervisor Người giám sát ca | Is the shift supervisor responsible for managing the team's schedule? Người giám sát ca có trách nhiệm quản lý lịch làm việc của nhóm không? |
Area supervisor Giám đốc khu vực | The area supervisor provided valuable feedback on the social project. Người giám sát khu vực cung cấp phản hồi có giá trị về dự án xã hội. |
County supervisor Quản lý hạt | Is the county supervisor responsible for social services in our area? Người giám sát hạt có trách nhiệm về dịch vụ xã hội trong khu vực của chúng ta? |
Lunchtime supervisor Giáo viên trưa | The lunchtime supervisor ensures students are safe during break time. Người giám sát giờ ăn trưa đảm bảo học sinh an toàn trong giờ nghỉ. |
Music supervisor Giám đốc âm nhạc | The music supervisor selected the perfect soundtrack for the movie. Người giám sát âm nhạc đã chọn bản nhạc phim hoàn hảo. |
Họ từ
Từ "supervisor" chỉ người có trách nhiệm giám sát và quản lý hoạt động của cá nhân hoặc nhóm trong một tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ "line manager" thường phổ biến hơn để chỉ người giám sát trực tiếp. Phiên âm cũng có thể khác nhau đôi chút trong phát âm, nhưng nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "supervisor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "supervisus", là dạng quá khứ phân từ của "supervidere", có nghĩa là "nhìn từ trên xuống" (super: trên, videre: nhìn). Từ này ban đầu ám chỉ đến việc giám sát hoặc theo dõi một hoạt động nào đó. Trong lịch sử, "supervisor" đã phát triển để chỉ những người có trách nhiệm quản lý và điều phối công việc, phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa việc giám sát và quản lý hiện nay.
Từ "supervisor" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về vai trò quản lý hoặc lãnh đạo trong môi trường làm việc. Trong Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh các bài báo hoặc cuộc hội thoại liên quan đến công việc. Ngoài ra, "supervisor" được sử dụng phổ biến trong môi trường học thuật và nghề nghiệp để chỉ người có trách nhiệm giám sát hoặc hướng dẫn nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp