Bản dịch của từ Supervisor trong tiếng Việt

Supervisor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supervisor(Noun)

sˈuːpəvˌaɪzɐ
ˈsupɝˌvaɪzɝ
01

Một người cung cấp sự hướng dẫn hoặc chỉ đạo trong môi trường làm việc hoặc học tập.

A person who provides guidance or direction in a workplace or educational setting

Ví dụ
02

Một người quản lý hoặc giám sát một nhóm người hoặc một dự án.

A person who manages or oversees a group of people or a project

Ví dụ
03

Một cá nhân chịu trách nhiệm cho hiệu suất của người khác hoặc cho một lĩnh vực công việc cụ thể.

An individual who is responsible for the performance of others or for a particular area of work

Ví dụ