Bản dịch của từ Dedication trong tiếng Việt
Dedication
Dedication (Noun)
Her dedication to charity work inspired many people in the community.
Sự tận tâm của cô ấy đối với công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
The dedication of volunteers at the homeless shelter is admirable.
Sự tận tâm của các tình nguyện viên tại trại tị nạn là đáng ngưỡng mộ.
His dedication to improving education led to significant changes in schools.
Sự tận tâm của anh ta trong việc cải thiện giáo dục đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong trường học.
Hành động cung hiến một nhà thờ hoặc tòa nhà khác.
The action of dedicating a church or other building.
The dedication of the new community center was a grand event.
Sự cống hiến của trung tâm cộng đồng mới là một sự kiện lớn.
Her dedication to helping the homeless is truly inspiring.
Sự cống hiến của cô đối với việc giúp đỡ người vô gia cư thực sự là nguồn cảm hứng.
The dedication ceremony for the hospital will take place next week.
Lễ cống hiến cho bệnh viện sẽ diễn ra vào tuần tới.
Dạng danh từ của Dedication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dedication | Dedications |
Kết hợp từ của Dedication (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great dedication Tận tâm lớn | Her great dedication to community service inspired many young people. Sự cống hiến lớn của cô ấy cho dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ. |
Lifelong dedication Sự cống hiến suốt đời | Her lifelong dedication to volunteering inspired many in the community. Sự cống hiến suốt đời của cô đối với việc tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng. |
Total dedication Sự tận tâm hoàn toàn | Her total dedication to helping the homeless is inspiring. Sự cống hiến toàn bộ của cô ấy cho việc giúp đỡ người vô gia cư rất đầy cảm hứng. |
Unwavering dedication Tận tâm không nao nức | Her unwavering dedication to helping the homeless is inspiring. Sự tận tụy không lay chuyển của cô đối với việc giúp đỡ người vô gia cư là nguồn cảm hứng. |
Real dedication Tận tâm | Her real dedication to community service inspired many volunteers. Sự tận tâm thực sự của cô đối với dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên. |
Họ từ
Từ "dedication" có nghĩa là sự cống hiến, thường chỉ sự dành một phần cuộc sống hoặc tâm huyết cho một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, song có thể nhận thấy sự khác nhau trong cách phát âm nhẹ giữa hai ngữ âm. Trong tiếng Anh Anh, âm /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể gọn hơn với âm /ˌdɛdəˈkeɪʃən/. Thanh điệu và ngữ điệu cũng có thể khác nhau tùy vào từng vùng miền.
Từ "dedication" có nguồn gốc từ động từ Latinh "dedicare", nghĩa là "dâng hiến", cấu thành từ "de-" (ra ngoài) và "dicare" (nói, tuyên bố). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15 để chỉ hành động cống hiến hoặc chỉ định một thứ gì đó cho mục đích cao cả, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo. Ngày nay, "dedication" được sử dụng để chỉ sự cam kết, lòng tận tụy trong công việc hoặc dự án nào đó, phản ánh đúng ý nghĩa ban đầu về sự dâng hiến.
Từ "dedication" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện sự cam kết và nỗ lực cá nhân. Trong bối cảnh nghiên cứu hoặc giáo dục, từ này thường được dùng để chỉ sự cống hiến trong học tập hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, "dedication" cũng phổ biến trong văn hóa và nghệ thuật, thể hiện lòng trung thành và ý chí hoàn thành mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp