Bản dịch của từ Dedication trong tiếng Việt

Dedication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dedication (Noun)

dˌɛdəkˈeiʃn̩
dˌɛdəkˈeiʃn̩
01

Phẩm chất của sự tận tâm hoặc cam kết với một nhiệm vụ hoặc mục đích.

The quality of being dedicated or committed to a task or purpose.

Ví dụ

Her dedication to charity work inspired many people in the community.

Sự tận tâm của cô ấy đối với công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

The dedication of volunteers at the homeless shelter is admirable.

Sự tận tâm của các tình nguyện viên tại trại tị nạn là đáng ngưỡng mộ.

His dedication to improving education led to significant changes in schools.

Sự tận tâm của anh ta trong việc cải thiện giáo dục đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong trường học.

02

Hành động cung hiến một nhà thờ hoặc tòa nhà khác.

The action of dedicating a church or other building.

Ví dụ

The dedication of the new community center was a grand event.

Sự cống hiến của trung tâm cộng đồng mới là một sự kiện lớn.

Her dedication to helping the homeless is truly inspiring.

Sự cống hiến của cô đối với việc giúp đỡ người vô gia cư thực sự là nguồn cảm hứng.

The dedication ceremony for the hospital will take place next week.

Lễ cống hiến cho bệnh viện sẽ diễn ra vào tuần tới.

Dạng danh từ của Dedication (Noun)

SingularPlural

Dedication

Dedications

Kết hợp từ của Dedication (Noun)

CollocationVí dụ

Great dedication

Tận tâm lớn

Her great dedication to community service inspired many young people.

Sự cống hiến lớn của cô ấy cho dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.

Lifelong dedication

Sự cống hiến suốt đời

Her lifelong dedication to volunteering inspired many in the community.

Sự cống hiến suốt đời của cô đối với việc tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

Total dedication

Sự tận tâm hoàn toàn

Her total dedication to helping the homeless is inspiring.

Sự cống hiến toàn bộ của cô ấy cho việc giúp đỡ người vô gia cư rất đầy cảm hứng.

Unwavering dedication

Tận tâm không nao nức

Her unwavering dedication to helping the homeless is inspiring.

Sự tận tụy không lay chuyển của cô đối với việc giúp đỡ người vô gia cư là nguồn cảm hứng.

Real dedication

Tận tâm

Her real dedication to community service inspired many volunteers.

Sự tận tâm thực sự của cô đối với dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dedication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Firstly, substantial effort and unwavering are necessary to accomplish significant achievements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a fast-paced, high-pressure environment that requires creativity, and a love for food [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] World champion tennis player, Serena Williams, is a perfect example of someone who exemplifies and resilience, inspiring many to pursue their goals with similar fervour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] Additionally, she is also living proof that with sheer determination and total you can be successful in your career path [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Dedication

Không có idiom phù hợp