Bản dịch của từ Dedicating trong tiếng Việt
Dedicating
Dedicating (Verb)
She is dedicating her time to volunteering at the community center.
Cô ấy đang cống hiến thời gian của mình để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The organization is dedicating funds to support underprivileged children.
Tổ chức đang cống hiến quỹ để hỗ trợ trẻ em khó khăn.
He is dedicating his efforts to raising awareness about mental health.
Anh ấy đang cống hiến nỗ lực của mình để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Dedicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dedicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dedicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dedicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dedicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dedicating |
Họ từ
Từ "dedicating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "dedicate", có nghĩa là dành tặng hoặc cống hiến một điều gì đó cho một mục đích cụ thể hoặc cho ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng trong ngữ cảnh văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác với người Mỹ. Hành động cống hiến thường liên quan đến nghệ thuật, văn học hoặc các hoạt động xã hội.
Từ "dedicating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dedicare", có nghĩa là "tôn thờ" hoặc "giao phó". Từ này được cấu thành từ tiền tố "de-" (xuống) và động từ "dicare" (nói, công bố). Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm việc dành sự chú ý hoặc nỗ lực cho một mục đích cụ thể, thường liên quan đến việc cống hiến cho một sự nghiệp hoặc một người khác. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối mạnh mẽ giữa lòng cống hiến và việc thánh hóa mục tiêu.
Từ "dedicating" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả sự cống hiến cho một mục tiêu hay công việc nào đó. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc trình bày thái độ và cam kết của cá nhân. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong văn chương và nghệ thuật, diễn tả lòng tri ân hoặc sự tôn vinh một cá nhân hoặc một ý tưởng.