Bản dịch của từ Yield trong tiếng Việt
Yield
Yield (Noun)
Một lượng sản phẩm được sản xuất từ một sản phẩm nông nghiệp hoặc công nghiệp.
An amount produced of an agricultural or industrial product.
The wheat yield in the country increased significantly last year.
Lượng lúa mì thu hoạch ở đất nước tăng đáng kể vào năm ngoái.
The factory's yield of cars has been steadily rising over the years.
Lượng xe hơi sản xuất tại nhà máy đã tăng ổn định qua các năm.
The yield of milk from the dairy farm is lower than expected.
Lượng sữa từ trang trại chăn nuôi bò sữa thấp hơn dự kiến.
Dạng danh từ của Yield (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yield | Yields |
Kết hợp từ của Yield (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bond yield Lợi suất trái phiếu | The bond yield affects social welfare through interest rates. Lợi suất trái phiếu ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội qua lãi suất. |
Poor yield Sản lượng kém | The poor yield of the harvest affected the village's economy. Năng suất kém của mùa vụ ảnh hưởng đến kinh tế làng. |
Grain yield Sản lượng lúa | The farmer achieved a high grain yield this season. Nông dân đạt được mùa vụ cao su này. |
Low yield Sản lượng thấp | The low yield of the charity event disappointed the organizers. Sự sinh lời thấp của sự kiện từ thiện làm thất vọng các nhà tổ chức. |
Good yield Sản lượng tốt | The community garden had a good yield of fresh vegetables. Khu vườn cộng đồng có một lượng sản lượng tốt của rau sạch. |
Yield (Verb)
She yielded to the protesters' demands for change.
Cô ấy nhượng bộ cho yêu cầu của người biểu tình về sự thay đổi.
The government yielded to public pressure and implemented new policies.
Chính phủ nhượng bộ trước áp lực từ cộng đồng và triển khai chính sách mới.
The company yielded to the workers' demands for higher wages.
Công ty nhượng bộ cho yêu cầu của công nhân về mức lương cao hơn.
The bridge yield to the heavy traffic during rush hour.
Cây cầu nhường đường cho lưu lượng giao thông đông đúc vào giờ cao điểm.
The protesters refused to yield to the authorities' demands.
Các người biểu tình từ chối nhường đường cho yêu cầu của các cơ quan chức năng.
The old building finally yielded to the strong winds of the storm.
Căn nhà cũ cuối cùng đã nhường đường cho cơn gió mạnh của cơn bão.
Sản xuất hoặc cung cấp (một sản phẩm tự nhiên, nông nghiệp hoặc công nghiệp)
Produce or provide (a natural, agricultural, or industrial product)
The community garden yields fresh vegetables for the residents.
Khu vườn cộng đồng cho ra rau tươi cho cư dân.
The charity event yielded a significant amount of donations for the cause.
Sự kiện từ thiện đã tạo ra một lượng quyên góp đáng kể cho mục đích.
The social project yielded positive outcomes for the marginalized population.
Dự án xã hội đã mang lại kết quả tích cực cho dân số bị xã hội đẩy ra.
Dạng động từ của Yield (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yield |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yielded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yielded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yields |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yielding |
Họ từ
"Yield" là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là sản xuất hoặc cung cấp một sản phẩm, kết quả nào đó. Trong ngữ cảnh tài chính, từ này chỉ việc tạo ra lợi nhuận từ đầu tư. Phiên bản Anh Mỹ của từ "yield" không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm, nhưng "yield" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, tài chính và khoa học. Từ này thể hiện tính đa dạng trong cách áp dụng ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ “yield” xuất phát từ tiếng Anh cổ “gieldan”, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *gielda, nghĩa là “trả” hoặc “đền bù”. Việt hóa trong ngữ nghĩa, “yield” mang ý nghĩa chính là cung cấp hoặc sản xuất, đồng thời có thể hiểu là sự chấp nhận hoặc nhượng bộ. Ngữ nghĩa hiện tại của nó phản ánh rõ rệt sự liên hệ với chức năng hành động ban đầu trong việc trao đổi và sản xuất, minh chứng cho sự phát triển liên tục của ngôn ngữ.
Từ "yield" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh, "yield" thường được dùng để chỉ hành động cung cấp, sản xuất hoặc đầu hàng, thường liên quan đến lĩnh vực kinh tế, nông nghiệp và khoa học. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể xuất hiện trong các báo cáo kinh tế, nghiên cứu khoa học hoặc khi bàn luận về các vấn đề xã hội liên quan đến sản lượng hoặc lợi ích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp