Bản dịch của từ Slippery trong tiếng Việt

Slippery

Adjective

Slippery (Adjective)

slˈɪpɚi
slˈɪpəɹi
01

(của một bề mặt hoặc vật thể) khó giữ chắc hoặc đứng vững vì nó trơn, ướt hoặc nhầy nhụa.

Of a surface or object difficult to hold firmly or stand on because it is smooth wet or slimy.

Ví dụ

The slippery slope of corruption led to his downfall.

Con đường trơn trượt của tham nhũng dẫn đến sự sụp đổ của anh ấy.

She avoided the slippery ice on her way to the social event.

Cô tránh xa lớp băng trơn trượt trên đường đến sự kiện xã hội.

His slippery words made it hard to trust his social intentions.

Những lời nói trơn trượt của anh ấy khiến việc tin tưởng vào ý định xã hội của anh ấy trở nên khó khăn.

Dạng tính từ của Slippery (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Slippery

Trơn

Slipperier

Giày dép

Slipperiest

Trơn nhất

Kết hợp từ của Slippery (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly slippery

Hơi trơn

The sidewalk is slightly slippery after the rain.

Vỉa hè hơi trơn sau cơn mưa.

Fairly slippery

Khá trơn trượt

The ice was fairly slippery, so i walked carefully.

Đá lạnh khá trơn, vì vậy tôi đi cẩn thận.

Very slippery

Rất trơn

The situation in the city is very slippery due to the social unrest.

Tình hình ở thành phố rất trơn do sự bất ổn xã hội.

A little slippery

Hơi trơn

The situation is a little slippery, but we can handle it.

Tình hình hơi trơn trượt, nhưng chúng ta có thể xử lý được.

Notoriously slippery

Khó nắm bắt, khó hiểu

The social media platform was notoriously slippery with fake news.

Nền tảng truyền thông xã hội đã nổi tiếng là trơn trượt với tin giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slippery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] It was hot and humid, and the ground was a bit due to recent rain [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Slippery

ə slˈɪpɚi kˈʌstəmɚ

Miệng nam mô, bụng một bồ dao găm

A clever and deceitful customer.

She's a slippery customer, always finding ways to get discounts.

Cô ấy là một khách hàng mồi nhử, luôn tìm cách để được giảm giá.