Bản dịch của từ Slippery trong tiếng Việt
Slippery
Slippery (Adjective)
The slippery slope of corruption led to his downfall.
Con đường trơn trượt của tham nhũng dẫn đến sự sụp đổ của anh ấy.
She avoided the slippery ice on her way to the social event.
Cô tránh xa lớp băng trơn trượt trên đường đến sự kiện xã hội.
His slippery words made it hard to trust his social intentions.
Những lời nói trơn trượt của anh ấy khiến việc tin tưởng vào ý định xã hội của anh ấy trở nên khó khăn.
Dạng tính từ của Slippery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Slippery Trơn | Slipperier Giày dép | Slipperiest Trơn nhất |
Kết hợp từ của Slippery (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly slippery Hơi trơn | The sidewalk is slightly slippery after the rain. Vỉa hè hơi trơn sau cơn mưa. |
Fairly slippery Khá trơn trượt | The ice was fairly slippery, so i walked carefully. Đá lạnh khá trơn, vì vậy tôi đi cẩn thận. |
Very slippery Rất trơn | The situation in the city is very slippery due to the social unrest. Tình hình ở thành phố rất trơn do sự bất ổn xã hội. |
A little slippery Hơi trơn | The situation is a little slippery, but we can handle it. Tình hình hơi trơn trượt, nhưng chúng ta có thể xử lý được. |
Notoriously slippery Khó nắm bắt, khó hiểu | The social media platform was notoriously slippery with fake news. Nền tảng truyền thông xã hội đã nổi tiếng là trơn trượt với tin giả. |
Họ từ
Từ "slippery" chỉ tính chất bề mặt trơn, khiến cho việc đi lại trở nên nguy hiểm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các bề mặt như băng, nước hoặc dầu, và có thể ám chỉ đến tính cách của một người khi họ thiếu trung thực. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "slippery" được phát âm tương tự, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác biệt, ví dụ như sự phổ biến của thuật ngữ trong thể thao và lái xe.
Từ "slippery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "labere", nghĩa là "trượt". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua giai đoạn phát triển ngôn ngữ, nơi nó được biến đổi thành "slippery" vào thế kỷ 14, sử dụng hình thức tính từ. Sự kết hợp của tiền tố "sli-" với hậu tố "-ery" đã tạo ra nghĩa mô tả bề mặt hoặc tình huống dễ gây trượt. Ngày nay, từ này không chỉ diễn đạt tính chất vật lý mà còn được mở rộng để chỉ những tình huống khó kiểm soát hoặc không đáng tin cậy.
Từ "slippery" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh cho bài thi Nói và Viết, từ này thường xuất hiện liên quan đến các tình huống vật lý, chẳng hạn như bề mặt trơn trượt hoặc điều kiện thời tiết. Ngoài ra, "slippery" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống ẩn dụ, mô tả những người hoặc vấn đề không đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp