Bản dịch của từ Slimy trong tiếng Việt

Slimy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slimy (Adjective)

slˈɑɪmi
slˈɑɪmi
01

Chống trơn tru và khúm núm.

Repellently smooth and obsequious.

Ví dụ

The slimy politician tried to win votes with false promises.

Chính trị gia lẫn lộn cố gắng chiến thắng bằng lời hứa dối trá.

She felt uncomfortable around her slimy coworker who always flattered her.

Cô cảm thấy không thoải mái xung quanh đồng nghiệp lẫn lộn luôn tâng bốc cô.

The slimy salesman tried to deceive customers with his smooth talk.

Người bán hàng lẫn lộn cố gắng lừa dối khách hàng bằng lời nói trơn tru.

02

Được bao phủ bởi hoặc giống như chất nhờn.

Covered by or resembling slime.

Ví dụ

The slimy politician made false promises to gain votes.

Chính trị gia đầy dẫy đã đưa ra những lời hứa giả mạo để giành phiếu bầu.

She avoided the slimy handshake of the insincere acquaintance.

Cô tránh xa cái bắt tay dính dính của người quen không chân thành.

The slimy behavior of the scam artist was quickly exposed.

Hành vi lừa đảo của kẻ lừa đảo đã nhanh chóng bị phơi bày.

Kết hợp từ của Slimy (Adjective)

CollocationVí dụ

Very slimy

Rất nhầy

The slimy salesman tried to manipulate the customers with false promises.

Người bán hàng lừa dối khách hàng bằng những lời hứa dối

All slimy

Toàn bẩn thỉu

The gossip spread was all slimy.

Những tin đồn lan rộng đều đầy những chuyện không hay.

Slightly slimy

Hơi nhầy

The handshake was slightly slimy, making her uncomfortable.

Cái bắt tay hơi nhầy nên làm cô ấy không thoải mái.

A little slimy

Hơi nhầy

The new intern's handshake felt a little slimy.

Cái bắt tay của thực tập sinh mới cảm thấy hơi nhầy nhụa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slimy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slimy

Không có idiom phù hợp