Bản dịch của từ Slimy trong tiếng Việt
Slimy
Slimy (Adjective)
Chống trơn tru và khúm núm.
Repellently smooth and obsequious.
The slimy politician tried to win votes with false promises.
Chính trị gia lẫn lộn cố gắng chiến thắng bằng lời hứa dối trá.
She felt uncomfortable around her slimy coworker who always flattered her.
Cô cảm thấy không thoải mái xung quanh đồng nghiệp lẫn lộn luôn tâng bốc cô.
The slimy salesman tried to deceive customers with his smooth talk.
Người bán hàng lẫn lộn cố gắng lừa dối khách hàng bằng lời nói trơn tru.
Được bao phủ bởi hoặc giống như chất nhờn.
Covered by or resembling slime.
The slimy politician made false promises to gain votes.
Chính trị gia đầy dẫy đã đưa ra những lời hứa giả mạo để giành phiếu bầu.
She avoided the slimy handshake of the insincere acquaintance.
Cô tránh xa cái bắt tay dính dính của người quen không chân thành.
The slimy behavior of the scam artist was quickly exposed.
Hành vi lừa đảo của kẻ lừa đảo đã nhanh chóng bị phơi bày.
Kết hợp từ của Slimy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very slimy Rất nhầy | The slimy salesman tried to manipulate the customers with false promises. Người bán hàng lừa dối khách hàng bằng những lời hứa dối |
All slimy Toàn bẩn thỉu | The gossip spread was all slimy. Những tin đồn lan rộng đều đầy những chuyện không hay. |
Slightly slimy Hơi nhầy | The handshake was slightly slimy, making her uncomfortable. Cái bắt tay hơi nhầy nên làm cô ấy không thoải mái. |
A little slimy Hơi nhầy | The new intern's handshake felt a little slimy. Cái bắt tay của thực tập sinh mới cảm thấy hơi nhầy nhụa. |
Họ từ
Từ "slimy" diễn tả một chất hoặc bề mặt có tính chất nhớt, trơn và không khô ráo, thường gây cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "slimy" cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ về tính cách hoặc hành vi của con người, gợi ý sự không trung thực hoặc xảo trá.
Từ "slimy" có nguồn gốc từ từ "slime" trong tiếng Anh, được hình thành từ tiếng Old English "slīm", có nghĩa là chất nhờn hoặc bẩn. Nguồn gốc này có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *slīmaz, liên quan đến cảm giác trơn trượt và nhớt. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh tính chất vật lý của các chất nhờn, tạo thành một liên kết giữa hình thức và cảm giác không thoải mái, thường được sử dụng để diễn tả bản chất không trong sáng hoặc đáng ghê tởm.
Từ "slimy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi mô tả các đặc điểm vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, "slimy" thường được sử dụng để chỉ các chất liệu có kết cấu ướt át hoặc bôi trơn, chẳng hạn như trong sinh học khi mô tả các loài động vật hoặc thực vật có bề mặt nhớt. Thuật ngữ này cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ để diễn tả tính cách không chân thành hoặc lừa dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp