Bản dịch của từ Slime trong tiếng Việt

Slime

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slime (Noun)

slˈɑɪm
slˈɑɪm
01

Một chất lỏng đặc và trơn khó chịu.

An unpleasantly thick and slippery liquid substance.

Ví dụ

The slime of jealousy tainted their friendship.

Chất nhờn của sự ghen tị đã làm vấy bẩn tình bạn của họ.

The gossip spread like slime in the office.

Những lời đàm tiếu lan truyền như chất nhờn trong văn phòng.

Social media can sometimes feel like a toxic slime pit.

Mạng xã hội đôi khi có thể giống như một cái hố chất nhờn độc hại.

Dạng danh từ của Slime (Noun)

SingularPlural

Slime

Slimes

Kết hợp từ của Slime (Noun)

CollocationVí dụ

Thick slime

Dịch nhầy

Thick slime can clog drains if not disposed of properly.

Dầu dày có thể làm tắc cống nếu không xử lý đúng cách.

Green slime

Chất nhầy màu xanh lá cây

The green slime on the table looked disgusting.

Vật nhầy màu xanh trên bàn trông ghê tởm.

Primeval slime

Bùn nguyên sinh

The primeval slime covered the ancient ruins.

Dầu lầy nguyên thủy bao phủ những tàn tích cổ xưa.

Primordial slime

Nhầm chất ban đầu

The primordial slime covered the ancient ruins.

Dầu lầy nguyên sinh phủ lên những tàn tích cổ xưa.

Black slime

Tảng đen

The black slime on the wall looked disgusting.

Vết nhầy đen trên tường trông kinh tởm.

Slime (Verb)

slˈɑɪm
slˈɑɪm
01

Che phủ bằng chất nhờn.

Cover with slime.

Ví dụ

The prankster slimed the celebrity during the TV show.

Kẻ chơi khăm đã hạ gục người nổi tiếng trong chương trình truyền hình.

The kids giggled as they slimed each other at the party.

Bọn trẻ cười khúc khích khi hạ gục nhau trong bữa tiệc.

The protesters slimed the politician's car as a form of protest.

Những người biểu tình đã làm trượt xe của chính trị gia như một hình thức phản đối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slime

Không có idiom phù hợp