Bản dịch của từ Slime trong tiếng Việt
Slime
Slime (Noun)
Một chất lỏng đặc và trơn khó chịu.
An unpleasantly thick and slippery liquid substance.
The slime of jealousy tainted their friendship.
Chất nhờn của sự ghen tị đã làm vấy bẩn tình bạn của họ.
The gossip spread like slime in the office.
Những lời đàm tiếu lan truyền như chất nhờn trong văn phòng.
Social media can sometimes feel like a toxic slime pit.
Mạng xã hội đôi khi có thể giống như một cái hố chất nhờn độc hại.
Dạng danh từ của Slime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slime | Slimes |
Kết hợp từ của Slime (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thick slime Dịch nhầy | Thick slime can clog drains if not disposed of properly. Dầu dày có thể làm tắc cống nếu không xử lý đúng cách. |
Green slime Chất nhầy màu xanh lá cây | The green slime on the table looked disgusting. Vật nhầy màu xanh trên bàn trông ghê tởm. |
Primeval slime Bùn nguyên sinh | The primeval slime covered the ancient ruins. Dầu lầy nguyên thủy bao phủ những tàn tích cổ xưa. |
Primordial slime Nhầm chất ban đầu | The primordial slime covered the ancient ruins. Dầu lầy nguyên sinh phủ lên những tàn tích cổ xưa. |
Black slime Tảng đen | The black slime on the wall looked disgusting. Vết nhầy đen trên tường trông kinh tởm. |
Slime (Verb)
Che phủ bằng chất nhờn.
Cover with slime.
The prankster slimed the celebrity during the TV show.
Kẻ chơi khăm đã hạ gục người nổi tiếng trong chương trình truyền hình.
The kids giggled as they slimed each other at the party.
Bọn trẻ cười khúc khích khi hạ gục nhau trong bữa tiệc.
The protesters slimed the politician's car as a form of protest.
Những người biểu tình đã làm trượt xe của chính trị gia như một hình thức phản đối.
Họ từ
Từ "slime" thường được hiểu là một loại chất lỏng hoặc dẻo, có kết cấu nhờn, đôi khi dính, xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ sinh học đến giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "slime" có thể chỉ một sản phẩm giải trí trẻ em kết hợp keo và màu sắc, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh khoa học để chỉ các chất nhớt tự nhiên của động vật hoặc thực vật. Cả hai dạng từ này đều mang sắc thái tương tự trong ngữ nghĩa, nhưng đối tượng sử dụng có thể khác nhau.
Từ "slime" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slyme", có nghĩa là chất nhầy hoặc chất lỏng dính. Nguyên mẫu tiếng Latinh "limus", chỉ "bùn" hay "chất nhớt", đã hình thành nền tảng ngữ nghĩa cho từ này. Trong lịch sử, "slime" thường được sử dụng để mô tả các chất mịn, nhầy, thường có nguồn gốc từ tự nhiên, liên quan đến sự ẩm ướt. Hiện nay, từ này không chỉ ám chỉ đến vật chất dính mà còn mang connotation tiêu cực trong những ngữ cảnh chỉ sự bẩn thỉu hoặc gian lận.
Từ "slime" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, khái niệm này có thể liên quan đến chủ đề khoa học hoặc trẻ em, nhưng ít khi được đề cập. Trong phần Viết và Nói, "slime" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi trẻ em hoặc như một điều thú vị trong các cuộc thảo luận về hóa học. Trong sinh hoạt hàng ngày, "slime" thường xuất hiện trong các sản phẩm giải trí và hoạt động sáng tạo cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp