Bản dịch của từ Repellently trong tiếng Việt
Repellently
Repellently (Adverb)
His comments about poverty were repellently insensitive during the discussion.
Những bình luận của anh ấy về nghèo đói thật sự không nhạy cảm trong cuộc thảo luận.
She did not speak repellently about the homeless in her speech.
Cô ấy không nói một cách ghê tởm về người vô gia cư trong bài phát biểu.
Why did he address the issue so repellently at the meeting?
Tại sao anh ấy lại đề cập đến vấn đề đó một cách ghê tởm trong cuộc họp?
Họ từ
Từ "repellently" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "repellent", mang ý nghĩa chỉ sự khước từ hoặc đẩy lùi. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái gây khó chịu, ghê tởm hoặc không thu hút. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "repellently" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự sử dụng của từ này trong từng vùng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "repellently" xuất phát từ gốc Latin "repellere", có nghĩa là "đẩy lùi", kết hợp với hậu tố "-ly" để tạo thành trạng từ. Gốc từ này nhấn mạnh hành động từ chối hoặc khước từ điều gì đó. Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi trong nghĩa, từ chỉ hành động vật lý sang cảm giác hay sự tồn tại của một điều gì đó gây khó chịu hoặc chối bỏ trong tương tác xã hội, giữ nguyên tính chất tiêu cực trong cách sử dụng hiện nay.
Từ “repellently” có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thực tế thường được ưu tiên hơn. Trong các bài thi Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả cảm xúc hoặc phản ứng tiêu cực. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc văn chương để diễn tả cảm giác ghê tởm hoặc khó chịu, thường liên quan đến môi trường hoặc hành vi con người.