Bản dịch của từ Tourist trong tiếng Việt
Tourist
Tourist (Noun Countable)
Du khách.
Many tourists visit Paris every year to see the Eiffel Tower.
Nhiều khách du lịch đến thăm Paris hàng năm để xem Tháp Eiffel.
The city's economy heavily relies on tourist spending and attractions.
Nền kinh tế của thành phố phụ thuộc rất nhiều vào chi tiêu của khách du lịch và các điểm tham quan.
The local community benefits from the influx of tourists during holidays.
Cộng đồng địa phương được hưởng lợi từ lượng khách du lịch trong những ngày nghỉ lễ.
Kết hợp từ của Tourist (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Japanese tourist Du khách nhật bản | Japanese tourists often visit new york during the cherry blossom season. Du khách nhật bản thường đến new york vào mùa hoa anh đào. |
American tourist Khách du lịch mỹ | An american tourist visited the grand canyon last summer for vacation. Một du khách người mỹ đã đến grand canyon vào mùa hè năm ngoái. |
Western tourist Khách du lịch phương tây | Many western tourists visited vietnam in 2022 for cultural experiences. Nhiều khách du lịch phương tây đã đến việt nam vào năm 2022 để trải nghiệm văn hóa. |
Sex tourist Du khách tình dục | Many sex tourists visit thailand for its vibrant nightlife and entertainment. Nhiều du khách tình dục đến thái lan vì cuộc sống về đêm sôi động. |
Modern tourist Du khách hiện đại | Modern tourists prefer eco-friendly accommodations when traveling to new cities. Du khách hiện đại thích chỗ ở thân thiện với môi trường khi du lịch. |
Tourist (Noun)
The tourist joined the local football team for a friendly match.
Du khách tham gia đội bóng địa phương để thi đấu giao hữu.
The tourists from France formed a volleyball team during their trip.
Các du khách từ Pháp thành lập một đội bóng chuyền trong chuyến đi của họ.
The group of tourists participated in a basketball tournament in town.
Nhóm du khách tham gia giải bóng rổ ở thị trấn.
Một người đang đi du lịch hoặc đến thăm một nơi nào đó để giải trí.
A person who is travelling or visiting a place for pleasure.
The tourist took photos at the famous landmarks in Paris.
Du khách chụp ảnh tại những điểm đến nổi tiếng ở Paris.
The tourist enjoyed the local cuisine during their vacation.
Du khách thích thú với ẩm thực địa phương trong kỳ nghỉ của họ.
The tourist bought souvenirs to remember their trip to London.
Du khách mua quà lưu niệm để nhớ chuyến đi của họ đến London.
Dạng danh từ của Tourist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tourist | Tourists |
Kết hợp từ của Tourist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Busload of tourists Một đoàn khách du lịch đi xe buýt | A busload of tourists visited the local museum. Một đoàn khách du lịch đã thăm bảo tàng địa phương. |
Party of tourists Đoàn du khách | The party of tourists explored the local culture together. Đoàn du khách khám phá văn hóa địa phương cùng nhau. |
Coachload of tourists Đoàn khách du lịch | A coachload of tourists arrived at the museum. Một đoàn khách du lịch đến bảo tàng. |
Group of tourists Nhóm du khách | The group of tourists visited the local museum together. Nhóm du khách thăm bảo tàng địa phương cùng nhau. |
Influx of tourists Lượng khách du lịch tăng đột ngột | The city faced an influx of tourists during the holiday season. Thành phố đối diện với sự đổ xô khách du lịch trong mùa lễ hội. |
Tourist (Verb)
Đi du lịch như một khách du lịch.
Travel as a tourist.
Many people like to tourist in Paris during the summer.
Nhiều người thích đi du lịch ở Paris vào mùa hè.
She tourists around Asia every year to explore new cultures.
Cô ấy du lịch khắp châu Á mỗi năm để khám phá văn hóa mới.
Touristing in different countries helps broaden one's perspective.
Việc du lịch ở các quốc gia khác nhau giúp mở rộng tầm nhìn của mọi người.
Họ từ
Từ "tourist" chỉ những người đi du lịch, khám phá địa điểm mới và trải nghiệm văn hóa khác biệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm âm /tʊə.rɪst/ trong khi người Mỹ phát âm /ˈtʊr.ɪst/. Cả hai phiên bản đều chỉ đến một người tham quan, nhưng cách sử dụng có thể khác trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc loại hình du lịch.
Từ "tourist" xuất phát từ tiếng Pháp "touriste", có nguồn gốc từ "tour", nghĩa là "cuộc đi lại" hoặc "chuyến đi". Tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Latin "tornare", nghĩa là "quay trở lại", gắn liền với ý tưởng khám phá. Thuật ngữ này đã được sử dụng vào thế kỷ 18 để mô tả những người đi du lịch nhằm mục đích tham quan hoặc giải trí, phản ánh sự phát triển của ngành du lịch hiện đại.
Từ "tourist" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về du lịch và các trải nghiệm liên quan. Trong phần Listening, từ này thường được sử dụng trong các hội thoại về hướng dẫn du lịch hoặc các dịch vụ liên quan. Ngoài ra, "tourist" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như quảng bá du lịch, báo cáo về ngành công nghiệp du lịch và các cuộc khảo sát về thói quen của du khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất