Bản dịch của từ Traveler trong tiếng Việt
Traveler
Traveler (Noun)
The traveler explored new cultures during her solo backpacking trip.
Người du lịch khám phá văn hóa mới trong chuyến du lịch túi xách một mình của cô ấy.
Travelers often share their experiences on social media platforms like Instagram.
Người du lịch thường chia sẻ kinh nghiệm của họ trên các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram.
The group of travelers visited historical landmarks in the ancient city.
Nhóm du khách thăm các điểm địa lý lịch sử trong thành phố cổ.
Dạng danh từ của Traveler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Traveler | Travelers |
Họ từ
Danh từ "traveler" chỉ người đi du lịch, có thể là cá nhân hoặc nhóm, với mục đích khám phá, nghỉ ngơi hoặc làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "traveler", trong khi tiếng Anh Brit có dạng "traveller", với hai "l". Sự khác biệt này không chỉ ở mặt viết mà còn thể hiện sự ảnh hưởng văn hóa, nơi "traveler" thường ám chỉ đối tượng đi lại nhiều, còn "traveller" có thể mang nhiều sắc thái hơn trong các tác phẩm văn học tiếng Anh.
Từ "traveler" có nguồn gốc từ chữ tiếng Pháp "travailler", có nghĩa là "làm việc". Căn nguyên Latin là "tripaliare", nghĩa là "tra tấn", liên quan đến hình thức khó khăn trong việc di chuyển. Vào thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những người di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường là để khám phá, học hỏi hoặc làm việc. Ý nghĩa hiện tại của "traveler" hàm chứa sự khám phá, trải nghiệm và tương tác với môi trường đa dạng.
Từ "traveler" được sử dụng với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt ở Listening và Speaking, khi thí sinh thường phải mô tả trải nghiệm du lịch hoặc thảo luận về phong cách sống của du khách. Trong Writing, từ này được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến du lịch và khám phá. Trong văn cảnh khác, "traveler" thường xuất hiện trong các tài liệu du lịch, quảng cáo cho các dịch vụ du lịch, hoặc các bài viết chia sẻ kinh nghiệm cá nhân, phản ánh sự đa dạng và phong phú trong cuộc sống và văn hóa của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp