Bản dịch của từ Traveler trong tiếng Việt

Traveler

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traveler(Noun Countable)

trˈævəlɐ
ˈtrævəɫɝ
01

Người đang đi du lịch hoặc thường xuyên đi lại.

A person who is traveling or who often travels

Ví dụ
02

Người chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là khoảng cách xa.

A person who goes from one place to another especially over a long distance

Ví dụ
03

Người đi các nơi để giải trí hoặc phiêu lưu.

Someone who journeys to different places for pleasure or adventure

Ví dụ