Bản dịch của từ Traveller trong tiếng Việt
Traveller
Traveller (Noun)
Danh sách và bản ghi các hướng dẫn tuân theo một phần trong quy trình sản xuất.
A list and record of instructions that follows a part in a manufacturing process.
The traveller included detailed steps for assembling the furniture.
Người đi du lịch bao gồm các bước chi tiết để lắp ráp đồ đạc.
She followed the traveller to complete the recipe correctly.
Cô ấy tuân theo hướng dẫn để hoàn thành công thức một cách chính xác.
The traveller for the DIY project was clear and easy to understand.
Hướng dẫn cho dự án tự làm rõ ràng và dễ hiểu.
The traveller kept track of his scores on the bridge sheet.
Người du lịch theo dõi điểm số của mình trên tờ bảng cầu.
The social club provided each traveller with a bridge sheet.
Câu lạc bộ xã hội cung cấp cho mỗi du khách một tờ bảng cầu.
At the event, the traveller filled out the bridge sheet diligently.
Tại sự kiện, người du lịch điền thông tin vào tờ bảng cầu một cách cẩn thận.
The traveller visited multiple villages to promote the new product.
Người du khách đã thăm nhiều làng để quảng cáo sản phẩm mới.
The traveller shared information about the company's services in each town.
Người du khách chia sẻ thông tin về dịch vụ của công ty ở mỗi thị trấn.
The traveller was well-known for his persuasive sales pitches during trips.
Người du khách nổi tiếng với cách thuyết phục bán hàng trong các chuyến đi.
Dạng danh từ của Traveller (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Traveller | Travellers |
Kết hợp từ của Traveller (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Adventurous traveller Du khách phiêu lưu | The adventurous traveller explored remote villages in southeast asia. Người du lịch mạo hiểm khám phá các làng quê xa xôi ở đông nam á. |
Business traveller Nhà điều hành doanh nghiệp | The business traveller attended a networking event in london. Người đi công tác tham gia sự kiện mạng lưới tại london. |
Unwary traveller Người du khách không cẩn thận | The unwary traveller lost his passport in the bustling market. Người du khách không cẩn thận đã đánh mất hộ chiếu trong chợ náo nhiệt. |
Intrepid traveller Nhà du lịch dũng cảm | The intrepid traveller explored remote villages in southeast asia. Người du lịch gan dạ khám phá các làng hẻo lánh ở đông nam á. |
Holiday traveller Du khách dã nghỉ | Holiday travellers often visit famous landmarks during their trip. Du khách nghỉ dưỡng thường thăm những điểm đến nổi tiếng trong chuyến đi của họ. |
Họ từ
Từ "traveller" (người du lịch) chỉ những cá nhân di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường với mục đích khám phá, học hỏi hoặc nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh, "traveller" được sử dụng chủ yếu tại Anh, trong khi ở Mỹ, từ này thường được viết là "traveler". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở hình thức viết. Tuy nhiên, cả hai từ đều diễn tả hình ảnh một người tham gia vào quá trình du lịch và khám phá.
Từ "traveller" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "travailler", có nghĩa là "làm việc" hoặc "du hành". Tiếng Pháp đã vay mượn từ tiếng Latinh "tripalium", một công cụ tra tấn, để chỉ những đau khổ trong hành trình. Trong suốt lịch sử, khái niệm về du lịch đã thay đổi từ việc chịu đựng đến việc khám phá và trải nghiệm. Do đó, ngày nay, "traveller" không chỉ đơn thuần là người du hành, mà còn là người khám phá những giá trị văn hóa và địa lý mới.
Từ "traveller" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài nói, khi thảo luận về các chủ đề du lịch và khám phá văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch, như mô tả trải nghiệm du lịch, kế hoạch chuyến đi, hoặc sự tương tác với người dân địa phương. Do đó, từ "traveller" mang ý nghĩa gắn liền với chuyển động, khám phá và tìm hiểu thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp