Bản dịch của từ Touring trong tiếng Việt
Touring
Touring (Adjective)
Touring groups visited famous landmarks during the trip.
Các nhóm du lịch thăm các điểm đến nổi tiếng trong chuyến đi.
The touring bus provided a comfortable ride for the tourists.
Xe du lịch cung cấp một chuyến đi thoải mái cho du khách.
She enjoyed the touring experience in the new city.
Cô ấy thích thú với trải nghiệm du lịch trong thành phố mới.
She enjoyed her touring job, visiting new cities every week.
Cô ấy thích công việc touring, thăm các thành phố mới mỗi tuần.
The touring team consisted of young professionals from various backgrounds.
Đội ngũ touring gồm các chuyên gia trẻ từ nhiều nền tảng khác nhau.
He found the touring lifestyle exciting but tiring at times.
Anh ấy thấy lối sống touring thú vị nhưng đôi khi mệt mỏi.
Họ từ
Từ "touring" được định nghĩa là hành động đi du lịch hoặc di chuyển qua nhiều địa điểm khác nhau, thường là để tham quan, giải trí hoặc biểu diễn nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các chuyến đi du lịch có tổ chức, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh vào khía cạnh di chuyển liên tục giữa các địa điểm, có thể bao gồm cả biểu diễn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa du lịch nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh và cách sử dụng trong giao tiếp.
Từ "touring" xuất phát từ gốc Latinh "tornare", có nghĩa là "xoay" hoặc "xoay quanh". Thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được các nghệ nhân sử dụng trong bối cảnh chế tác đồ gỗ, chỉ hành động làm cho vật thể tròn. Qua thời gian, "touring" dần dần được điều chỉnh để chỉ việc đi lại, khám phá các địa điểm khác nhau. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc du lịch và tham quan, phản ánh sự khám phá và trải nghiệm văn hóa.
Từ "touring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến việc du lịch hoặc tham quan. Trong bối cảnh thực tế, "touring" thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển đến nhiều địa điểm để khám phá văn hóa, lịch sử hoặc phong cảnh, thường gặp trong ngữ cảnh du lịch bụi, tour du lịch có hướng dẫn hoặc các sự kiện âm nhạc, thể thao. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự gia tăng quan tâm đến du lịch và các trải nghiệm đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp