Bản dịch của từ Touring trong tiếng Việt

Touring

Adjective

Touring (Adjective)

tˈʊɹɪŋ
tˈʊɹɪŋ
01

Dành cho chuyến hành trình qua một quốc gia hoặc một khu vực, liên quan đến du lịch.

Intended for a journey through a country or a region, related to tourism.

Ví dụ

Touring groups visited famous landmarks during the trip.

Các nhóm du lịch thăm các điểm đến nổi tiếng trong chuyến đi.

The touring bus provided a comfortable ride for the tourists.

Xe du lịch cung cấp một chuyến đi thoải mái cho du khách.

She enjoyed the touring experience in the new city.

Cô ấy thích thú với trải nghiệm du lịch trong thành phố mới.

02

Làm việc trong thời gian ngắn ở nhiều nơi khác nhau.

Working for a short time in different places.

Ví dụ

She enjoyed her touring job, visiting new cities every week.

Cô ấy thích công việc touring, thăm các thành phố mới mỗi tuần.

The touring team consisted of young professionals from various backgrounds.

Đội ngũ touring gồm các chuyên gia trẻ từ nhiều nền tảng khác nhau.

He found the touring lifestyle exciting but tiring at times.

Anh ấy thấy lối sống touring thú vị nhưng đôi khi mệt mỏi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Touring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Plus, package holidays often come with guides who can show you the best spots and provide valuable insights [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] In recent years, there has been a growing tendency for tourists to travel to remote locations and communities on organized [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] Thousands of jobs have also been created, such as workers in travel agencies, taxi drivers or guides, to serve the great number of international tourists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Touring

Không có idiom phù hợp