Bản dịch của từ Touring trong tiếng Việt

Touring

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touring(Noun)

tˈɔːrɪŋ
ˈtʊrɪŋ
01

Hành động du lịch vòng quanh một nơi để tham quan danh lam thắng cảnh.

The act of traveling around a place to see the sights

Ví dụ
02

Một chuyến đi để tận hưởng, trong đó tham quan nhiều địa điểm.

A journey for pleasure in which several places are visited

Ví dụ
03

Một loạt các buổi biểu diễn hoặc hoạt động tại nhiều địa điểm khác nhau

A series of performances or functions in different locations

Ví dụ

Touring(Verb)

tˈɔːrɪŋ
ˈtʊrɪŋ
01

Hành động du lịch quanh một địa điểm để ngắm cảnh.

To travel around a place especially for a short time

Ví dụ
02

Một chuyến đi để thư giãn, trong đó ghé thăm nhiều địa điểm.

To go on a tour

Ví dụ
03

Một chuỗi các buổi biểu diễn hoặc sự kiện tại nhiều địa điểm khác nhau.

To perform in various locations

Ví dụ