Bản dịch của từ Berth trong tiếng Việt
Berth
Berth (Noun)
Tom's berth at the wharf was next to the luxurious cruise ship.
Bến tàu của Tom nằm cạnh con tàu du lịch sang trọng.
The dockworker guided the ship to its assigned berth for unloading.
Người công nhân bến tàu hướng dẫn tàu đến bến được chỉ định để dỡ hàng.
The social event on the yacht included a tour of the berths.
Sự kiện giao lưu trên du thuyền bao gồm một chuyến tham quan bến cảng.
Each passenger had their own berth on the cruise ship.
Mỗi hành khách đều có bến riêng trên tàu du lịch.
The train compartment had comfortable berths for overnight journeys.
Khoang tàu có bến thoải mái cho hành trình qua đêm.
The first-class cabins offered private berths for a luxurious experience.
Các cabin hạng nhất có bến riêng mang lại trải nghiệm sang trọng.
She secured the top berth in the social committee.
Cô đã giành được vị trí cao nhất trong ủy ban xã hội.
John was given a berth on the fundraising team.
John được xếp vào nhóm gây quỹ.
The coveted berth in the school play went to Emily.
Vị trí đáng mơ ước trong vở kịch ở trường thuộc về Emily.
Dạng danh từ của Berth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Berth | Berths |
Kết hợp từ của Berth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Upper berth Giường trên | The train ticket included an upper berth for the night journey. Vé tàu bao gồm giường trên cho chuyến đi đêm. |
Empty berth Chỗ trống | The train had an empty berth for the last passenger. Chuyến tàu có một chỗ ngồi trống cho hành khách cuối cùng. |
Lower berth Giường dưới | She booked a lower berth for her overnight train journey. Cô ấy đặt một giường dưới cho chuyến tàu qua đêm của mình. |
Berth (Verb)
The ship will berth at the port tomorrow morning.
Tàu sẽ neo đậu tại cảng vào sáng mai.
The cruise liner berthed near the tourist area for convenience.
Chiếc tàu du lịch neo đậu gần khu du lịch để thuận tiện.
The cargo ship berths at the designated dock for unloading goods.
Chiếc tàu chở hàng neo đậu tại bến cụ thể để dỡ hàng.
The cruise ship berthed in the harbor for the night.
Tàu du lịch neo đậu trong cảng qua đêm.
The captain berths the passengers before departure.
Thuyền trưởng cho hành khách lên chỗ ngủ trước khi khởi hành.
The crew berths travelers in comfortable cabins during the voyage.
Phi hành đoàn đặt du khách vào cabin thoải mái trong chuyến đi.
Dạng động từ của Berth (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Berth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Berthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Berthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Berths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Berthing |
Họ từ
Từ "berth" được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc vị trí trên tàu thuyền, nơi mà tàu có thể neo đậu hoặc nơi mà hành khách có thể nghỉ ngơi trong khoang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "berth" giữ nguyên cách viết và nghĩa, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường gặp trong ngữ cảnh hàng hải hơn, trong khi ở Mỹ, "berth" còn có thể chỉ chỗ ngủ trên tàu hỏa.
Từ "berth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "berth", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "berhta", có nghĩa là "chỗ trú ngụ" hoặc "nơi nghỉ". Trong bối cảnh hàng hải, "berth" được sử dụng để chỉ vị trí neo đậu của tàu thuyền tại cảng, nơi mà tàu có thể dừng lại và nghỉ ngơi. Sự chuyển đổi từ nghĩa một chỗ ở sang ý nghĩa vị trí neo đậu phản ánh sự phát triển của ngành hàng hải và nhu cầu về chỗ dừng của phương tiện vận tải.
Từ "berth" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh Listening và Reading, với tần suất khá thấp. Nó thường đề cập đến vị trí neo đậu cho tàu thuyền, điều này có thể liên quan đến các chủ đề về vận tải hoặc du lịch trong các bài kiểm tra. Trong văn cảnh khác, "berth" cũng được sử dụng để chỉ không gian trong một chiếc tàu hoặc phương tiện giao thông, nơi hành khách có thể nghỉ ngơi, thường thấy trong tài liệu hướng dẫn du lịch hoặc bài viết về khai thác hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp