Bản dịch của từ Berth trong tiếng Việt

Berth

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Berth (Noun)

bɚɹɵ
bˈɝɵ
01

Vị trí được phân bổ của tàu tại cầu cảng.

A ship's allotted place at a wharf or dock.

Ví dụ

Tom's berth at the wharf was next to the luxurious cruise ship.

Bến tàu của Tom nằm cạnh con tàu du lịch sang trọng.

The dockworker guided the ship to its assigned berth for unloading.

Người công nhân bến tàu hướng dẫn tàu đến bến được chỉ định để dỡ hàng.

The social event on the yacht included a tour of the berths.

Sự kiện giao lưu trên du thuyền bao gồm một chuyến tham quan bến cảng.

02

Giường tầng cố định trên tàu thủy, tàu hỏa hoặc các phương tiện vận tải khác.

A fixed bunk on a ship, train, or other means of transport.

Ví dụ

Each passenger had their own berth on the cruise ship.

Mỗi hành khách đều có bến riêng trên tàu du lịch.

The train compartment had comfortable berths for overnight journeys.

Khoang tàu có bến thoải mái cho hành trình qua đêm.

The first-class cabins offered private berths for a luxurious experience.

Các cabin hạng nhất có bến riêng mang lại trải nghiệm sang trọng.

03

(thường trong ngữ cảnh thể thao) một vị trí trong một tổ chức hoặc sự kiện.

(often in a sporting context) a position in an organization or event.

Ví dụ

She secured the top berth in the social committee.

Cô đã giành được vị trí cao nhất trong ủy ban xã hội.

John was given a berth on the fundraising team.

John được xếp vào nhóm gây quỹ.

The coveted berth in the school play went to Emily.

Vị trí đáng mơ ước trong vở kịch ở trường thuộc về Emily.

Dạng danh từ của Berth (Noun)

SingularPlural

Berth

Berths

Kết hợp từ của Berth (Noun)

CollocationVí dụ

Upper berth

Giường trên

The train ticket included an upper berth for the night journey.

Vé tàu bao gồm giường trên cho chuyến đi đêm.

Empty berth

Chỗ trống

The train had an empty berth for the last passenger.

Chuyến tàu có một chỗ ngồi trống cho hành khách cuối cùng.

Lower berth

Giường dưới

She booked a lower berth for her overnight train journey.

Cô ấy đặt một giường dưới cho chuyến tàu qua đêm của mình.

Berth (Verb)

bɚɹɵ