Bản dịch của từ Bunk trong tiếng Việt

Bunk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunk (Noun)

bəŋk
bˈʌŋk
01

Một chiếc giường giống như kệ hẹp, thường là một trong hai hoặc nhiều chiếc được xếp chồng lên nhau.

A narrow shelflike bed typically one of two or more arranged one on top of the other.

Ví dụ

He slept on the top bunk in the dormitory.

Anh ấy ngủ trên giường tầng trên trong ký túc xá.

She didn't like the uncomfortable bunk bed at the hostel.

Cô ấy không thích chiếc giường tầng không thoải mái ở nhà trọ.

Is the bunk bed available for two people in the room?

Chiếc giường tầng có sẵn cho hai người trong phòng không?

Dạng danh từ của Bunk (Noun)

SingularPlural

Bunk

Bunks

Bunk (Verb)

bəŋk
bˈʌŋk
01

Ngủ trên giường tầng hoặc giường ngẫu hứng, thường là ở phòng chung.

Sleep in a bunk or improvised bed typically in shared quarters.

Ví dụ

I bunked with my roommates during the camping trip.

Tôi ngủ chung với bạn cùng phòng trong chuyến cắm trại.

She never bunked with strangers in hostels for safety reasons.

Cô ấy không bao giờ ngủ chung với người lạ trong nhà trọ vì lý do an toàn.

Did you bunk in the dormitory when you were in college?

Bạn có ngủ chung trong ký túc xá khi còn ở trường đại học không?

02

Bỏ trốn hoặc trốn học hoặc trốn học.

Abscond or play truant from school or work.

Ví dụ

She was caught bunking off school last week.

Cô ấy đã bị bắt khi trốn học tuần trước.

He never bunks off work because he values his job.

Anh ấy không bao giờ trốn việc vì anh ấy trân trọng công việc của mình.

Did they bunk off the meeting to go to the park?

Họ đã trốn khỏi cuộc họp để đi công viên chứ?

She was caught bunking school to hang out with friends.

Cô ấy bị bắt vì trốn học để đi chơi với bạn.

He never bunks work and is always punctual.

Anh ấy không bao giờ trốn làm việc và luôn đúng giờ.

Dạng động từ của Bunk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bunk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bunked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bunked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bunks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bunking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bunk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunk

Không có idiom phù hợp