Bản dịch của từ Abscond trong tiếng Việt
Abscond
Abscond (Verb)
The thief absconded with the stolen money from the bank.
Tên trộm đã bỏ trốn với số tiền trộm từ ngân hàng.
She absconded from the party when the police arrived.
Cô ấy đã bỏ trốn khỏi bữa tiệc khi cảnh sát đến.
The criminal absconded to a remote village to hide.
Tên tội phạm đã bỏ trốn đến một ngôi làng xa xôi để trốn tránh.
Dạng động từ của Abscond (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abscond |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absconded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absconded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absconds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absconding |
Họ từ
Từ "abscond" có nghĩa là trốn thoát hoặc rời khỏi một địa điểm một cách lén lút, thường là để tránh sự trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn phong, "abscond" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chuộng các từ thay thế như "run away" hơn.
Từ "abscond" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abscondere", nghĩa là "ẩn náu" hoặc "trốn tránh". Tiền tố "ab-" trong tiếng Latin có nghĩa là "ra khỏi" và "condere" có nghĩa là "giấu". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, với ý nghĩa chỉ hành động trốn khỏi sự giám sát hoặc trách nhiệm. Ngày nay, "abscond" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành vi trốn tránh việc thực hiện nghĩa vụ hay trách nhiệm, điều này phản ánh sự tiếp nối trong ý nghĩa liên quan đến việc rời khỏi một nơi một cách bí mật.
Từ "abscond" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất trang trọng và phức tạp của nó. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong các tình huống liên quan đến tội phạm, từ này thường được sử dụng để mô tả việc trốn tránh trách nhiệm hoặc lén lút rời khỏi một địa điểm mà không báo trước. Về mặt từ vựng, "abscond" thường xuất hiện trong các bài viết thức tế, văn bản luật pháp và các tiểu thuyết có chủ đề tình huống phạm tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp