Bản dịch của từ Abscond trong tiếng Việt
Abscond
Verb
Abscond (Verb)
æbskˈɑnd
æbskˈɑnd
Ví dụ
The thief absconded with the stolen money from the bank.
Tên trộm đã bỏ trốn với số tiền trộm từ ngân hàng.
She absconded from the party when the police arrived.
Cô ấy đã bỏ trốn khỏi bữa tiệc khi cảnh sát đến.
The criminal absconded to a remote village to hide.
Tên tội phạm đã bỏ trốn đến một ngôi làng xa xôi để trốn tránh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abscond
Không có idiom phù hợp