Bản dịch của từ Truant trong tiếng Việt
Truant
Truant (Adjective)
(của một học sinh) trốn học.
Of a pupil being a truant.
The truant student skipped class frequently, causing concern.
Học sinh trốn học thường xuyên, gây lo lắng.
The school implemented measures to address truant behavior effectively.
Trường áp dụng biện pháp để giải quyết hành vi trốn học hiệu quả.
Parents were informed about their child's truant tendencies immediately.
Phụ huynh được thông báo ngay lập tức về xu hướng trốn học của con.
Dạng tính từ của Truant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Truant Truant | - | - |
Truant (Noun)
The truant student skipped classes without permission from the school.
Học sinh trốn học mà không có sự cho phép từ trường.
The school contacted the parents of the truant to address the issue.
Trường liên lạc với phụ huynh của học sinh trốn học để giải quyết vấn đề.
The truant's academic performance suffered due to frequent absences from school.
Thành tích học tập của học sinh trốn học bị ảnh hưởng do vắng mặt thường xuyên khỏi trường.
Dạng danh từ của Truant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Truant | Truants |
Kết hợp từ của Truant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Persistent truant Vô trách nhiệm dai dẳng | The persistent truant skipped school again yesterday. Kẻ trốn học kiên trì đã bỏ học hôm qua. |
School truant Trẻ trường trốn học | The school truant skipped classes regularly. Học sinh trốn học thường xuyên. |
Họ từ
"Truant" là một danh từ chỉ học sinh vắng mặt không có lý do hợp pháp khỏi trường học. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "truand", với nguồn gốc từ động từ "truer", nghĩa là "trốn tránh". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, "truant" đôi khi còn chỉ hành vi tránh né trách nhiệm nói chung trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Hành vi "truanting" được xem là vi phạm các quy định giáo dục tại nhiều quốc gia.
Từ "truant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "truans", hình thành từ động từ "trudere", có nghĩa là "đẩy" hay "thúc đẩy". Ban đầu, từ này chỉ những người rời bỏ trách nhiệm hoặc không thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trong môi trường học tập. Theo thời gian, ý nghĩa của "truant" đã mở rộng để chỉ những học sinh không đến trường mà không có lý do chính đáng. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện nay nhấn mạnh sự vắng mặt khỏi nghĩa vụ giáo dục.
Từ "truant" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần đọc và nghe, liên quan đến ngữ cảnh giáo dục. Trong các tình huống khác, "truant" thường được sử dụng để mô tả học sinh bỏ học hay không tham gia các hoạt động học tập một cách thường xuyên. Ngữ nghĩa này có thể áp dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm giáo dục và hành vi của học sinh trong môi trường học đường. Thêm vào đó, "truant" còn có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về tác động của việc bỏ học đến sự phát triển cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp