Bản dịch của từ Truant trong tiếng Việt
Truant
Truant (Adjective)
(của một học sinh) trốn học.
Of a pupil being a truant.
The truant student skipped class frequently, causing concern.
Học sinh trốn học thường xuyên, gây lo lắng.
The school implemented measures to address truant behavior effectively.
Trường áp dụng biện pháp để giải quyết hành vi trốn học hiệu quả.
Parents were informed about their child's truant tendencies immediately.
Phụ huynh được thông báo ngay lập tức về xu hướng trốn học của con.
Truant (Noun)
The truant student skipped classes without permission from the school.
Học sinh trốn học mà không có sự cho phép từ trường.
The school contacted the parents of the truant to address the issue.
Trường liên lạc với phụ huynh của học sinh trốn học để giải quyết vấn đề.
The truant's academic performance suffered due to frequent absences from school.
Thành tích học tập của học sinh trốn học bị ảnh hưởng do vắng mặt thường xuyên khỏi trường.
Kết hợp từ của Truant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Persistent truant Vô trách nhiệm dai dẳng | The persistent truant skipped school again yesterday. Kẻ trốn học kiên trì đã bỏ học hôm qua. |
School truant Trẻ trường trốn học | The school truant skipped classes regularly. Học sinh trốn học thường xuyên. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp