Bản dịch của từ Truant trong tiếng Việt
Truant

Truant(Adjective)
(của một học sinh) trốn học.
Of a pupil being a truant.
Dạng tính từ của Truant (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Truant Truant | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Truant" là một danh từ chỉ học sinh vắng mặt không có lý do hợp pháp khỏi trường học. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "truand", với nguồn gốc từ động từ "truer", nghĩa là "trốn tránh". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, "truant" đôi khi còn chỉ hành vi tránh né trách nhiệm nói chung trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Hành vi "truanting" được xem là vi phạm các quy định giáo dục tại nhiều quốc gia.
Từ "truant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "truans", hình thành từ động từ "trudere", có nghĩa là "đẩy" hay "thúc đẩy". Ban đầu, từ này chỉ những người rời bỏ trách nhiệm hoặc không thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trong môi trường học tập. Theo thời gian, ý nghĩa của "truant" đã mở rộng để chỉ những học sinh không đến trường mà không có lý do chính đáng. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện nay nhấn mạnh sự vắng mặt khỏi nghĩa vụ giáo dục.
Từ "truant" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần đọc và nghe, liên quan đến ngữ cảnh giáo dục. Trong các tình huống khác, "truant" thường được sử dụng để mô tả học sinh bỏ học hay không tham gia các hoạt động học tập một cách thường xuyên. Ngữ nghĩa này có thể áp dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm giáo dục và hành vi của học sinh trong môi trường học đường. Thêm vào đó, "truant" còn có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về tác động của việc bỏ học đến sự phát triển cá nhân và xã hội.
Họ từ
"Truant" là một danh từ chỉ học sinh vắng mặt không có lý do hợp pháp khỏi trường học. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "truand", với nguồn gốc từ động từ "truer", nghĩa là "trốn tránh". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, "truant" đôi khi còn chỉ hành vi tránh né trách nhiệm nói chung trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Hành vi "truanting" được xem là vi phạm các quy định giáo dục tại nhiều quốc gia.
Từ "truant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "truans", hình thành từ động từ "trudere", có nghĩa là "đẩy" hay "thúc đẩy". Ban đầu, từ này chỉ những người rời bỏ trách nhiệm hoặc không thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trong môi trường học tập. Theo thời gian, ý nghĩa của "truant" đã mở rộng để chỉ những học sinh không đến trường mà không có lý do chính đáng. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện nay nhấn mạnh sự vắng mặt khỏi nghĩa vụ giáo dục.
Từ "truant" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần đọc và nghe, liên quan đến ngữ cảnh giáo dục. Trong các tình huống khác, "truant" thường được sử dụng để mô tả học sinh bỏ học hay không tham gia các hoạt động học tập một cách thường xuyên. Ngữ nghĩa này có thể áp dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm giáo dục và hành vi của học sinh trong môi trường học đường. Thêm vào đó, "truant" còn có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về tác động của việc bỏ học đến sự phát triển cá nhân và xã hội.
