Bản dịch của từ Truant trong tiếng Việt

Truant

AdjectiveNoun [U/C]

Truant (Adjective)

tɹˈun̩t
tɹˈun̩t
01

(của một học sinh) trốn học.

Of a pupil being a truant.

Ví dụ

The truant student skipped class frequently, causing concern.

Học sinh trốn học thường xuyên, gây lo lắng.

The school implemented measures to address truant behavior effectively.

Trường áp dụng biện pháp để giải quyết hành vi trốn học hiệu quả.

Parents were informed about their child's truant tendencies immediately.

Phụ huynh được thông báo ngay lập tức về xu hướng trốn học của con.

Truant (Noun)

tɹˈun̩t
tɹˈun̩t
01

Một học sinh nghỉ học không nghỉ phép hay giải thích.

A pupil who stays away from school without leave or explanation.

Ví dụ

The truant student skipped classes without permission from the school.

Học sinh trốn học mà không có sự cho phép từ trường.

The school contacted the parents of the truant to address the issue.

Trường liên lạc với phụ huynh của học sinh trốn học để giải quyết vấn đề.

The truant's academic performance suffered due to frequent absences from school.

Thành tích học tập của học sinh trốn học bị ảnh hưởng do vắng mặt thường xuyên khỏi trường.

Kết hợp từ của Truant (Noun)

CollocationVí dụ

Persistent truant

Vô trách nhiệm dai dẳng

The persistent truant skipped school again yesterday.

Kẻ trốn học kiên trì đã bỏ học hôm qua.

School truant

Trẻ trường trốn học

The school truant skipped classes regularly.

Học sinh trốn học thường xuyên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truant

Không có idiom phù hợp