Bản dịch của từ Void trong tiếng Việt
Void
Void (Adjective)
Her void marriage was never legally recognized in the country.
Hôn nhân không hợp lệ của cô ấy không bao giờ được công nhận pháp lý trong quốc gia đó.
He received a void ticket for parking in the handicap spot.
Anh ấy nhận được một tấm vé không hợp lệ vì đậu xe ở chỗ khuyết tật.
Was the contract declared void due to missing signatures?
Liệu hợp đồng có bị tuyên bố không hợp lệ do thiếu chữ ký không?
(trong bài bridge và bài huýt sáo) không được chia quân bài trong một bộ đồ cụ thể.
In bridge and whist having been dealt no cards in a particular suit.
She felt void after receiving no invitations to the party.
Cô ấy cảm thấy trống rỗng sau khi không nhận được lời mời đến bữa tiệc.
He was void of any friends to practice English with.
Anh ấy thiếu bạn bè để luyện tiếng Anh cùng.
Was the student void of any ideas for the IELTS writing task?
Học sinh có không có ý tưởng nào cho bài viết IELTS không?
Hoàn toàn trống rỗng.
Her schedule was void of any social events.
Lịch trình của cô ấy hoàn toàn trống rỗng sự kiện xã hội.
He felt lonely and void of connection with others.
Anh ấy cảm thấy cô đơn và hoàn toàn không có kết nối với người khác.
Is your social life void of meaningful interactions?
Cuộc sống xã hội của bạn có trống rỗng các tương tác ý nghĩa không?
Dạng tính từ của Void (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Void Void | - | - |
Kết hợp từ của Void (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Null and void Vô nghĩa | Her social media account was null and void after the hack. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy đã trở nên vô hiệu sau khi bị hack. |
Void (Noun)
She was frustrated when she realized she had a void hand.
Cô ấy đã thất vọng khi nhận ra cô ấy không có quân bài.
He always tries to avoid having a void in his hand.
Anh ấy luôn cố gắng tránh việc không có quân bài trong tay mình.
Do you know how to handle a void when playing bridge?
Bạn có biết cách xử lý khi không có quân bài khi chơi bài cầu?
Một không gian hoàn toàn trống rỗng.
A completely empty space.
Her life felt like a void after her best friend moved away.
Cuộc sống của cô ấy cảm thấy như một khoảng trống sau khi người bạn thân nhất của cô ấy chuyển đi.
He couldn't shake off the void in his heart after the breakup.
Anh ấy không thể loại bỏ được khoảng trống trong tim sau cuộc chia tay.
Is it possible to fill the void left by the loss?
Có thể điền vào khoảng trống do sự mất mát không?
Her heart felt a void after her best friend moved away.
Trái tim cô ấy cảm thấy trống rỗng sau khi người bạn thân của cô ấy chuyển đi.
He couldn't ignore the void left by the absence of his family.
Anh ấy không thể phớt lờ khoảng trống do sự vắng mặt của gia đình.
Dạng danh từ của Void (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Void | Voids |
Kết hợp từ của Void (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big void Hố sâu lớn | The big void in his speech left the audience puzzled. Khoảng trống lớn trong bài phát biểu của anh ấy khiến khán giả bối rối. |
Huge void Không gian to lớn | The huge void in social services needs urgent attention. Khoảng trống lớn trong dịch vụ xã hội cần được chú ý ngay. |
Massive void Khoảng trống lớn | A massive void in social services affects the community negatively. Một khoảng trống lớn trong dịch vụ xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. |
Black void Hố đen | The black void of ignorance hinders social progress. Vùng trống đen của sự ngu dốt làm trì hoãn tiến triển xã hội. |
Dark void Bóng tối vô tận | The dark void of loneliness engulfed her during the ielts exam. Bóng tối trống trải của cô ấy bao trùm trong khi thi ielts. |
Void (Verb)
She voided her emotions before the IELTS speaking test.
Cô ấy đã xả hết cảm xúc của mình trước bài thi nói IELTS.
He didn't void his anxiety during the IELTS writing exam.
Anh ấy không xả hết lo lắng của mình trong bài thi viết IELTS.
Did they void their doubts before the IELTS social studies section?
Họ đã xả hết nghi ngờ của mình trước phần học về xã hội của IELTS chưa?
She voided her emotions after the breakup.
Cô ấy xả hết cảm xúc của mình sau khi chia tay.
He didn't void his opinions during the debate.
Anh ấy không xả ý kiến của mình trong cuộc tranh luận.
She voided the contract after discovering hidden fees.
Cô ấy hủy bỏ hợp đồng sau khi phát hiện phí ẩn.
He never voids promises made to his friends.
Anh ấy không bao giờ hủy bỏ lời hứa với bạn bè.
Did they void the agreement due to unforeseen circumstances?
Họ đã hủy bỏ thỏa thuận vì các tình huống không lường trước chưa?
Dạng động từ của Void (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Void |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Voids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voiding |
Họ từ
"Void" là một từ tiếng Anh với nghĩa chính là "trống rỗng" hoặc "không có". Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể chỉ một hợp đồng hay điều khoản không có hiệu lực. Trong lập trình máy tính, "void" thường được dùng để chỉ kiểu trả về không có giá trị. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này chủ yếu tương đồng, nhưng phát âm có thể khác nhau: trong tiếng Anh Anh, âm "o" thường được phát âm ngắn hơn.
Từ "void" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vacuus", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có". Trong tiếng Anh, "void" ban đầu được sử dụng để chỉ một không gian trống hoặc sự thiếu thốn, sau đó phát triển sang nghĩa luật pháp, biểu thị việc hủy bỏ hoặc không có hiệu lực. Sự chuyển biến này phản ánh sự tương đồng giữa khái niệm trống rỗng và sự thiếu sót, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ tình trạng không có hoặc không tồn tại.
Từ "void" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa trống rỗng hoặc không có nội dung. Trong ngữ cảnh lập trình và công nghệ, "void" thường dùng để chỉ một kiểu dữ liệu không trả về giá trị. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các lĩnh vực pháp lý như "void contract", diễn tả tình trạng không có hiệu lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp