Bản dịch của từ Timespan trong tiếng Việt

Timespan

Noun [U/C]Phrase

Timespan (Noun)

tˈaɪmspən
tˈaɪmspən
01

Khoảng thời gian được xác định bởi điểm bắt đầu và điểm kết thúc.

A length of time defined by beginning and ending points.

Ví dụ

The timespan for this project is six months, from January to June.

Thời gian của dự án này là sáu tháng, từ tháng Một đến tháng Sáu.

The timespan for social change is often longer than we expect.

Thời gian để thay đổi xã hội thường dài hơn chúng ta mong đợi.

What is the typical timespan for community development projects in Vietnam?

Thời gian điển hình cho các dự án phát triển cộng đồng ở Việt Nam là gì?

Timespan (Phrase)

tˈaɪmspən
tˈaɪmspən
01

Một khoảng thời gian hoặc khoảng thời gian.

A period of time or duration.

Ví dụ

The timespan of the study was three months in 2022.

Thời gian của nghiên cứu là ba tháng vào năm 2022.

The timespan for social media trends is often very short.

Thời gian cho các xu hướng mạng xã hội thường rất ngắn.

What is the average timespan for social movements to succeed?

Thời gian trung bình để các phong trào xã hội thành công là bao lâu?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timespan

Không có idiom phù hợp