Bản dịch của từ Timespan trong tiếng Việt
Timespan
Timespan (Noun)
The timespan for this project is six months, from January to June.
Thời gian của dự án này là sáu tháng, từ tháng Một đến tháng Sáu.
The timespan for social change is often longer than we expect.
Thời gian để thay đổi xã hội thường dài hơn chúng ta mong đợi.
What is the typical timespan for community development projects in Vietnam?
Thời gian điển hình cho các dự án phát triển cộng đồng ở Việt Nam là gì?
Timespan (Phrase)
The timespan of the study was three months in 2022.
Thời gian của nghiên cứu là ba tháng vào năm 2022.
The timespan for social media trends is often very short.
Thời gian cho các xu hướng mạng xã hội thường rất ngắn.
What is the average timespan for social movements to succeed?
Thời gian trung bình để các phong trào xã hội thành công là bao lâu?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp