Bản dịch của từ Timespan trong tiếng Việt
Timespan
Timespan (Noun)
The timespan for this project is six months, from January to June.
Thời gian của dự án này là sáu tháng, từ tháng Một đến tháng Sáu.
The timespan for social change is often longer than we expect.
Thời gian để thay đổi xã hội thường dài hơn chúng ta mong đợi.
What is the typical timespan for community development projects in Vietnam?
Thời gian điển hình cho các dự án phát triển cộng đồng ở Việt Nam là gì?
Timespan (Phrase)
The timespan of the study was three months in 2022.
Thời gian của nghiên cứu là ba tháng vào năm 2022.
The timespan for social media trends is often very short.
Thời gian cho các xu hướng mạng xã hội thường rất ngắn.
What is the average timespan for social movements to succeed?
Thời gian trung bình để các phong trào xã hội thành công là bao lâu?
Từ "timespan" được định nghĩa là khoảng thời gian giữa hai mốc thời gian hoặc sự kiện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như lịch sử, khoa học và quản lý dự án để xác định khoảng thời gian cụ thể cho các hoạt động hoặc tiến trình. Trong tiếng Anh, "timespan" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể ưa chuộng các thuật ngữ như "time frame" hơn cho tương tự.
Từ "timespan" có nguồn gốc từ hai thành phần: "time" và "span". "Time" xuất phát từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là khoảng thời gian, trong khi "span" bắt nguồn từ tiếng Old English "span" có nghĩa là khoảng cách hoặc chiều dài. Sự kết hợp này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, nhấn mạnh khoảng thời gian cụ thể giữa hai thời điểm. Hiện nay, "timespan" được sử dụng để chỉ rõ khoảng thời gian, thường trong ngữ cảnh khoa học hoặc phân tích dữ liệu.
Từ "timespan" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về thời gian, lịch sử hoặc các dự án nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học, như thống kê hoặc nghiên cứu lịch sử, để chỉ khoảng thời gian giữa hai sự kiện. Sự sử dụng của nó thường liên quan đến việc phân tích các khía cạnh thời gian trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp