Bản dịch của từ Curtly trong tiếng Việt
Curtly
Adverb
Curtly (Adverb)
kɚɹtli
kˈɝtli
Ví dụ
She responded curtly to the invitation for the party.
Cô ấy đã trả lời ngắn gọn với lời mời đến bữa tiệc.
He did not speak curtly during the meeting yesterday.
Anh ấy đã không nói ngắn gọn trong cuộc họp hôm qua.
Did she reply curtly to your message about the event?
Cô ấy có trả lời ngắn gọn với tin nhắn của bạn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Curtly
Không có idiom phù hợp