Bản dịch của từ Curtly trong tiếng Việt
Curtly
Curtly (Adverb)
She responded curtly to the invitation for the party.
Cô ấy đã trả lời ngắn gọn với lời mời đến bữa tiệc.
He did not speak curtly during the meeting yesterday.
Anh ấy đã không nói ngắn gọn trong cuộc họp hôm qua.
Did she reply curtly to your message about the event?
Cô ấy có trả lời ngắn gọn với tin nhắn của bạn không?
Họ từ
Từ "curtly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cách nói năng hoặc hành xử một cách ngắn gọn, thường mang tính cưỡng ép hay thiếu sự niềm nở. Từ này thường được sử dụng để mô tả phong cách giao tiếp không có sự tôn trọng hoặc lịch sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "curtly" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể bị cảm nhận khác nhau về mức độ bình thường trong giao tiếp, phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa mà người ta sử dụng.
Từ "curtly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curtus", có nghĩa là "ngắn gọn" hoặc "cắt ngắn". Chữ này đã được vay mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "curtly" diễn tả một cách nói hoặc hành động cộc lốc, thiếu lịch sự, thể hiện sự không kiên nhẫn hoặc không muốn giao tiếp lâu dài. Nguyên nghĩa của sự ngắn gọn liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự khô khan trong cách diễn đạt.
Từ "curtly" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả thái độ hoặc cách giao tiếp không lịch sự, thiếu tế nhị. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng nhanh chóng hoặc lời nói ngắn gọn, không mang tính xã giao, nhằm thể hiện sự không hài lòng hoặc mệt mỏi. Từ này cũng gặp trong văn học và hội thoại để thể hiện sự căng thẳng trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp