Bản dịch của từ Pasture trong tiếng Việt
Pasture

Pasture(Noun)
Dạng danh từ của Pasture (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pasture | Pastures |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Cỏ dại (pasture) là một khu vực rộng lớn được sử dụng để chăn thả gia súc và gia cầm, thường có nhiều loại cỏ và thực vật khác nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể thường xuyên nghe thuật ngữ "common pasture" để chỉ đất công cộng sử dụng chăn thả, trong khi ở Mỹ, "pastureland" cũng thường được sử dụng để diễn tả đất chăn nuôi.
Từ "pasture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pastura", có nghĩa là "chăn thả". Từ này được hình thành từ động từ "pascere", mang nghĩa là "nuôi, chăn nuôi". Trong lịch sử, việc chăn thả gia súc trên đồng cỏ đã trở thành một phần thiết yếu trong nông nghiệp, phản ánh sự phụ thuộc vào đất đai cho nguồn thức ăn. Ngày nay, "pasture" chỉ khu vực đất được dành cho việc chăn thả gia súc, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa nông nghiệp và cung cấp thực phẩm.
Từ "pasture" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc các vấn đề nông nghiệp. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các vùng đất chăn thả gia súc. Trong các ngữ cảnh khác, "pasture" thường được dùng trong các lĩnh vực về sinh thái, nông nghiệp và quản lý đất đai, nơi mà việc duy trì và quản lý các bãi cỏ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững.
Họ từ
Cỏ dại (pasture) là một khu vực rộng lớn được sử dụng để chăn thả gia súc và gia cầm, thường có nhiều loại cỏ và thực vật khác nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể thường xuyên nghe thuật ngữ "common pasture" để chỉ đất công cộng sử dụng chăn thả, trong khi ở Mỹ, "pastureland" cũng thường được sử dụng để diễn tả đất chăn nuôi.
Từ "pasture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pastura", có nghĩa là "chăn thả". Từ này được hình thành từ động từ "pascere", mang nghĩa là "nuôi, chăn nuôi". Trong lịch sử, việc chăn thả gia súc trên đồng cỏ đã trở thành một phần thiết yếu trong nông nghiệp, phản ánh sự phụ thuộc vào đất đai cho nguồn thức ăn. Ngày nay, "pasture" chỉ khu vực đất được dành cho việc chăn thả gia súc, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa nông nghiệp và cung cấp thực phẩm.
Từ "pasture" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc các vấn đề nông nghiệp. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các vùng đất chăn thả gia súc. Trong các ngữ cảnh khác, "pasture" thường được dùng trong các lĩnh vực về sinh thái, nông nghiệp và quản lý đất đai, nơi mà việc duy trì và quản lý các bãi cỏ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững.

