Bản dịch của từ Pasture trong tiếng Việt
Pasture
Pasture (Noun)
She found herself in a comfortable pasture after years of hard work.
Cô ấy đã tìm thấy mình trong một cánh đồng thoải mái sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
His new job offered a prosperous pasture compared to his previous struggles.
Công việc mới của anh ấy cung cấp một cánh đồng thịnh vượng so với những nỗ lực trước đó.
Many dream of finding a peaceful pasture in their careers.
Nhiều người mơ ước tìm thấy một cánh đồng yên bình trong sự nghiệp của họ.
The cows graze in the lush pasture.
Các con bò ăn cỏ trên cánh đồng mướt mát.
Shepherd leads sheep to the green pasture.
Người chăn dắt cừu đến cánh đồng xanh.
Farms in rural areas often have vast pastures.
Các trang trại ở vùng nông thôn thường có cánh đồng rộng lớn.
Dạng danh từ của Pasture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pasture | Pastures |
Pasture (Verb)
Farmers pasture their cows in the field near the village.
Nông dân cho bò của họ ăn cỏ ở cánh đồng gần làng.
The shepherd pastures the sheep in the green meadow every day.
Người chăn cừu cho cừu ăn cỏ ở đồng cỏ xanh mỗi ngày.
During the summer, horses are pastured in the open pastures.
Trong mùa hè, ngựa được cho ăn cỏ ở cánh đồng mở.
Họ từ
Cỏ dại (pasture) là một khu vực rộng lớn được sử dụng để chăn thả gia súc và gia cầm, thường có nhiều loại cỏ và thực vật khác nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể thường xuyên nghe thuật ngữ "common pasture" để chỉ đất công cộng sử dụng chăn thả, trong khi ở Mỹ, "pastureland" cũng thường được sử dụng để diễn tả đất chăn nuôi.
Từ "pasture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pastura", có nghĩa là "chăn thả". Từ này được hình thành từ động từ "pascere", mang nghĩa là "nuôi, chăn nuôi". Trong lịch sử, việc chăn thả gia súc trên đồng cỏ đã trở thành một phần thiết yếu trong nông nghiệp, phản ánh sự phụ thuộc vào đất đai cho nguồn thức ăn. Ngày nay, "pasture" chỉ khu vực đất được dành cho việc chăn thả gia súc, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa nông nghiệp và cung cấp thực phẩm.
Từ "pasture" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc các vấn đề nông nghiệp. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các vùng đất chăn thả gia súc. Trong các ngữ cảnh khác, "pasture" thường được dùng trong các lĩnh vực về sinh thái, nông nghiệp và quản lý đất đai, nơi mà việc duy trì và quản lý các bãi cỏ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp