Bản dịch của từ Pasture trong tiếng Việt

Pasture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasture(Noun)

pɑstˈuɹ
pˈæstʃɚ
01

Dùng để chỉ hoàn cảnh của một người trong cuộc sống.

Used to refer to a persons situation in life.

Ví dụ
02

Đất có cỏ và các loại cây thấp khác thích hợp cho việc chăn thả gia súc, đặc biệt là gia súc hoặc cừu.

Land covered with grass and other low plants suitable for grazing animals especially cattle or sheep.

pasture nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Pasture (Noun)

SingularPlural

Pasture

Pastures

Pasture(Verb)

pɑstˈuɹ
pˈæstʃɚ
01

Đưa (động vật) đi ăn cỏ trên đồng cỏ.

Put animals to graze in a pasture.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ