Bản dịch của từ Impending trong tiếng Việt
Impending
Impending (Adjective)
Đang đến gần; vẽ gần; sắp xảy ra hoặc dự kiến sẽ xảy ra.
Approaching; drawing near; about to happen or expected to happen.
The impending deadline for the project caused stress among the team.
Thời hạn sắp đến cho dự án gây căng thẳng trong nhóm.
The impending wedding of Sarah and John brought excitement to their families.
Đám cưới sắp tới của Sarah và John mang lại sự háo hức cho gia đình họ.
Impending (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sắp xảy ra
Present participle and gerund of impend
The impending meeting is causing anxiety among the team.
Cuộc họp đang đến gần gây lo lắng cho đội.
She felt stressed due to the impending deadline for the project.
Cô ấy cảm thấy căng thẳng vì thời hạn sắp đến cho dự án.
Impending (Noun)
The impending storm caused panic in the village.
Cơn bão sắp đến gây hoảng loạn trong làng.
The impending wedding of Sarah and John excited everyone.
Đám cưới sắp tới của Sarah và John khiến mọi người háo hức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp