Bản dịch của từ Impending trong tiếng Việt
Impending
Impending (Adjective)
Đang đến gần; vẽ gần; sắp xảy ra hoặc dự kiến sẽ xảy ra.
Approaching; drawing near; about to happen or expected to happen.
The impending deadline for the project caused stress among the team.
Thời hạn sắp đến cho dự án gây căng thẳng trong nhóm.
The impending wedding of Sarah and John brought excitement to their families.
Đám cưới sắp tới của Sarah và John mang lại sự háo hức cho gia đình họ.
The impending storm forced residents to evacuate the coastal areas.
Cơn bão sắp tới buộc cư dân phải sơ tán khỏi khu vực ven biển.
Dạng tính từ của Impending (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impending Sắp xảy ra | - | - |
Impending (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sắp xảy ra.
Present participle and gerund of impend.
The impending meeting is causing anxiety among the team.
Cuộc họp đang đến gần gây lo lắng cho đội.
She felt stressed due to the impending deadline for the project.
Cô ấy cảm thấy căng thẳng vì thời hạn sắp đến cho dự án.
The impending decision on the budget is making everyone nervous.
Quyết định sắp đến về ngân sách đang làm ai cũng lo lắng.
Dạng động từ của Impending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impending |
Impending (Noun)
The impending storm caused panic in the village.
Cơn bão sắp đến gây hoảng loạn trong làng.
The impending wedding of Sarah and John excited everyone.
Đám cưới sắp tới của Sarah và John khiến mọi người háo hức.
The impending retirement of the CEO surprised the employees.
Sự nghỉ hưu sắp tới của CEO làm cho nhân viên bất ngờ.
Họ từ
Từ "impending" là tính từ, mang nghĩa là sắp xảy ra hoặc đến gần trong tương lai, thường được dùng để chỉ các sự kiện không mong muốn hoặc có tính tiêu cực. Trong tiếng Anh, "impending" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người Anh có thể phát âm với âm "e" ngắn hơn đôi chút so với người Mỹ, một sự khác biệt chủ yếu ngữ âm.
Từ "impending" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impendere", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "pendere" có nghĩa là "treo". Thuật ngữ này diễn tả điều gì đó đang treo lơ lửng, gần gũi và có khả năng xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ các sự kiện hoặc tình huống sắp xảy ra, thường mang theo cảm giác lo lắng hoặc khẩn trương. Sự kết nối này phản ánh bản chất của điều gì đó đang đến gần và đòi hỏi sự chú ý hoặc hành động.
Từ "impending" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà thông tin về sự kiện sắp xảy ra thường được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo chí và văn học để diễn tả sự gần kề của một sự kiện có thể gây ảnh hưởng tiêu cực, như thảm họa thiên nhiên hoặc tình trạng khẩn cấp. Sự xuất hiện của từ này cho thấy cảm giác cảnh báo và cấp bách đồng thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp