Bản dịch của từ Impending trong tiếng Việt

Impending

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impending (Adjective)

ɪmpˈɛndɪŋ
ɪmpˈɛndɪŋ
01

Đang đến gần; vẽ gần; sắp xảy ra hoặc dự kiến sẽ xảy ra.

Approaching; drawing near; about to happen or expected to happen.

Ví dụ

The impending deadline for the project caused stress among the team.

Thời hạn sắp đến cho dự án gây căng thẳng trong nhóm.

The impending wedding of Sarah and John brought excitement to their families.

Đám cưới sắp tới của Sarah và John mang lại sự háo hức cho gia đình họ.

The impending storm forced residents to evacuate the coastal areas.

Cơn bão sắp tới buộc cư dân phải sơ tán khỏi khu vực ven biển.

Dạng tính từ của Impending (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Impending

Sắp xảy ra

-

-

Impending (Verb)

ɪmpˈɛndɪŋ
ɪmpˈɛndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sắp xảy ra.

Present participle and gerund of impend.

Ví dụ

The impending meeting is causing anxiety among the team.

Cuộc họp đang đến gần gây lo lắng cho đội.

She felt stressed due to the impending deadline for the project.

Cô ấy cảm thấy căng thẳng vì thời hạn sắp đến cho dự án.

The impending decision on the budget is making everyone nervous.

Quyết định sắp đến về ngân sách đang làm ai cũng lo lắng.

Dạng động từ của Impending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Impend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Impended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Impended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Impends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Impending

Impending (Noun)

ɪmpˈɛndɪŋ
ɪmpˈɛndɪŋ
01

Điều gì đó sắp xảy ra hoặc đe dọa; một sự kiện được mong đợi.

Something that impends or threatens; an expected event.

Ví dụ

The impending storm caused panic in the village.

Cơn bão sắp đến gây hoảng loạn trong làng.

The impending wedding of Sarah and John excited everyone.

Đám cưới sắp tới của Sarah và John khiến mọi người háo hức.

The impending retirement of the CEO surprised the employees.

Sự nghỉ hưu sắp tới của CEO làm cho nhân viên bất ngờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impending

Không có idiom phù hợp