Bản dịch của từ Froward trong tiếng Việt

Froward

Adjective

Froward (Adjective)

fɹˈoʊwəɹd
fɹˈoʊwəɹd
01

(của một người) khó giải quyết; trái ngược.

Of a person difficult to deal with contrary

Ví dụ

Many froward individuals disrupt group discussions during social events.

Nhiều người khó tính gây rối trong các cuộc thảo luận nhóm.

She is not a froward person; she listens and respects others.

Cô ấy không phải là người khó tính; cô ấy lắng nghe và tôn trọng người khác.

Why are some froward people hard to engage in conversations?

Tại sao một số người khó tính lại khó tham gia vào cuộc trò chuyện?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Froward

Không có idiom phù hợp