Bản dịch của từ Froward trong tiếng Việt
Froward
Froward (Adjective)
Many froward individuals disrupt group discussions during social events.
Nhiều người khó tính gây rối trong các cuộc thảo luận nhóm.
She is not a froward person; she listens and respects others.
Cô ấy không phải là người khó tính; cô ấy lắng nghe và tôn trọng người khác.
Why are some froward people hard to engage in conversations?
Tại sao một số người khó tính lại khó tham gia vào cuộc trò chuyện?
Từ "froward" mô tả tính cách người cứng đầu, ngoan cố hoặc khó chịu, thường không chịu tuân theo sự hướng dẫn hoặc chỉ dẫn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý, có nguồn gốc từ tiếng Middle English và từ tiếng Old English "forwærd". Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "froward" có nghĩa tương tự nhau, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc cổ điển.
Từ "froward" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prōfugere", nghĩa là "trốn thoát" hoặc "thoát khỏi". Từ này phát triển qua tiếng Trung cổ "forwórd", chỉ những người có tính bướng bỉnh hoặc không chịu phục tùng. Trong lịch sử, nó thường được sử dụng để chỉ những hành vi phi lý hoặc trái ngược với sự chuẩn mực. Ngày nay, nghĩa của "froward" vẫn giữ nguyên, chỉ những ai chống đối quy tắc hoặc dễ dàng bực bội.
Từ "froward" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường hướng đến thuật ngữ phổ biến hơn. Trong phần Nói và Viết, "froward" có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn phong cổ điển khi bàn về tính cách con người, thể hiện sự cứng đầu hoặc không vâng lời. Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc nghiên cứu về tính cách, giá trị đạo đức và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp