Bản dịch của từ Docile trong tiếng Việt
Docile
Docile (Adjective)
Sẵn sàng chấp nhận sự kiểm soát hoặc chỉ dẫn; phục tùng.
Ready to accept control or instruction submissive.
She is a docile student who always follows the teacher's instructions.
Cô ấy là một học sinh dễ bảo luôn tuân thủ theo chỉ dẫn của giáo viên.
He is not docile when it comes to discussing controversial social issues.
Anh ấy không dễ bảo khi nói về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Is she considered docile by her classmates in social studies class?
Liệu cô ấy có được coi là dễ bảo bởi bạn cùng lớp trong lớp học về xã hội không?
She is a docile student who always follows the teacher's instructions.
Cô ấy là một học sinh dễ bảo luôn tuân theo chỉ dẫn của giáo viên.
He is not docile and often challenges authority figures in class.
Anh ấy không dễ bảo và thường thách thức các nhân vật quyền lực trong lớp học.
Dạng tính từ của Docile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Docile Ngoan ngoãn | More docile Ngoan ngoãn hơn | Most docile Ngoan ngoãn nhất |
Họ từ
Từ “docile” có nguồn gốc từ tiếng Latin “docilis”, có nghĩa là “dễ dạy”. Nó mô tả một tính cách dễ bảo, dễ chịu và sẵn sàng tiếp thu ý kiến hoặc chỉ dẫn từ người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “docile” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh về động vật hoặc học sinh.
Từ "docile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "docilis", mang nghĩa là "có thể dạy bảo". "Docilis" được hình thành từ động từ "docere", có nghĩa là "dạy". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ khả năng tiếp thu kiến thức hoặc lễ phép trong hành vi. Hiện nay, "docile" ám chỉ tính cách dễ bảo, dễ chịu, thường liên quan đến việc tiếp nhận sự hướng dẫn hoặc kiểm soát, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "docile" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả tính cách của con người hoặc đặc điểm của động vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để chỉ những cá nhân dễ tiếp thu, dễ bảo. "Docile" thường liên quan đến hành vi của trẻ em hoặc động vật trong môi trường học tập, thể hiện tính cách dễ dàng thích nghi, vâng lời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp