Bản dịch của từ Pliant trong tiếng Việt
Pliant
Pliant (Adjective)
She was a pliant student, always following instructions.
Cô ấy là một học sinh dễ dàng, luôn tuân theo hướng dẫn.
The pliant attitude of the employees pleased the management.
Thái độ dễ dàng của nhân viên làm hài lòng ban quản lý.
In a pliant society, conformity is often valued over independence.
Trong một xã hội dễ dàng, sự tuân thủ thường được coi trọng hơn sự độc lập.
The pliant attitude of the community helped resolve conflicts peacefully.
Thái độ dễ dãi của cộng đồng giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Her pliant nature made her a great team player in group projects.
Bản chất dễ dãi của cô ấy khiến cô ấy trở thành một thành viên đội tuyệt vời trong các dự án nhóm.
The pliant rules of the organization allowed for flexibility in decision-making.
Những quy tắc dễ dãi của tổ chức cho phép linh hoạt trong việc ra quyết định.
Dạng tính từ của Pliant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pliant Mềm dẻo | More pliant Mềm dẻo hơn | Most pliant Mềm dẻo nhất |
Họ từ
Từ "pliant" trong tiếng Anh có nghĩa là dễ uốn, có sức chịu đựng hoặc linh hoạt, thường được sử dụng để mô tả tính cách của một người có khả năng thích nghi hoặc chấp nhận sự thay đổi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ âm, hình thức viết, ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "pliant" có thể thường được dùng hơn trong tiếng Anh Anh trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "pliant" có nguồn gốc từ động từ Latin "plicare", nghĩa là "cúi lại" hoặc "gập lại". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "plicitus", chỉ việc có thể gập lại hoặc dễ dàng thay đổi hình dạng. Ngày nay, "pliant" được sử dụng để mô tả tính chất linh hoạt, mềm dẻo trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng, thường ám chỉ khả năng thích ứng hoặc dễ bị ảnh hưởng, phản ánh sự phát triển gia tăng trong ngữ nghĩa của nó.
Từ "pliant" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính linh hoạt, đặc biệt trong các bài luận hoặc đoạn văn về tâm lý học hoặc xã hội học. Trong phần Viết và Nói, "pliant" có thể được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc hành vi, minh họa cho sự dễ dãi, dễ bảo. Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại có tính sử dụng trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp