Bản dịch của từ Pliant trong tiếng Việt

Pliant

Adjective

Pliant (Adjective)

plˈɑɪn̩t
plˈɑɪn̩t
01

Dễ bị ảnh hưởng hoặc chỉ đạo; năng suất.

Easily influenced or directed; yielding.

Ví dụ

She was a pliant student, always following instructions.

Cô ấy là một học sinh dễ dàng, luôn tuân theo hướng dẫn.

The pliant attitude of the employees pleased the management.

Thái độ dễ dàng của nhân viên làm hài lòng ban quản lý.

In a pliant society, conformity is often valued over independence.

Trong một xã hội dễ dàng, sự tuân thủ thường được coi trọng hơn sự độc lập.

02

Dễ dàng uốn cong.

Easily bent.

Ví dụ

The pliant attitude of the community helped resolve conflicts peacefully.

Thái độ dễ dãi của cộng đồng giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Her pliant nature made her a great team player in group projects.

Bản chất dễ dãi của cô ấy khiến cô ấy trở thành một thành viên đội tuyệt vời trong các dự án nhóm.

The pliant rules of the organization allowed for flexibility in decision-making.

Những quy tắc dễ dãi của tổ chức cho phép linh hoạt trong việc ra quyết định.

Dạng tính từ của Pliant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pliant

Mềm dẻo

More pliant

Mềm dẻo hơn

Most pliant

Mềm dẻo nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pliant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pliant

Không có idiom phù hợp