Bản dịch của từ Contradiction trong tiếng Việt
Contradiction
Noun [U/C]

Contradiction(Noun)
kˌɒntrɐdˈɪkʃən
ˌkɑntrəˈdɪkʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sự kết hợp của những tuyên bố, ý tưởng hoặc đặc điểm trái ngược với nhau.
A combination of statements ideas or features which are opposed to one another
Ví dụ
