Bản dịch của từ Contradiction trong tiếng Việt
Contradiction
Contradiction (Noun)
Sự kết hợp của các tuyên bố, ý tưởng hoặc đặc điểm trái ngược nhau.
A combination of statements ideas or features which are opposed to one another.
The contradiction between his words and actions confused everyone.
Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của anh ta làm mọi người bối rối.
The article highlighted the contradiction in the government's policies.
Bài báo nổi bật sự mâu thuẫn trong chính sách của chính phủ.
There was a contradiction between the study results and the theory.
Có sự mâu thuẫn giữa kết quả nghiên cứu và lý thuyết.
Dạng danh từ của Contradiction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contradiction | Contradictions |
Kết hợp từ của Contradiction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inner contradiction Sự mâu thuẫn bên trong | Her desire to socialize conflicted with her inner need for solitude. Sự khao khát của cô ta trong việc giao tiếp xung đột với nhu cầu cô ta muốn ở một mình. |
Fundamental contradiction Mâu thuẫn cơ bản | The fundamental contradiction in society is the wealth gap. Sự mâu thuẫn cơ bản trong xã hội là khoảng cách giàu nghèo. |
Direct contradiction Mâu thuẫn trực tiếp | Her statement was a direct contradiction to his claim. Tuyên bố của cô ấy trái ngược trực tiếp với tuyên bố của anh ấy. |
Complete contradiction Sự mâu thuẫn hoàn toàn | Her actions were a complete contradiction to her words. Hành động của cô ấy hoàn toàn trái ngược với lời nói của cô ấy. |
Internal contradiction Nội tại mâu thuẫn | The society's internal contradiction led to unrest among its citizens. Sự mâu thuẫn nội bộ của xã hội đã dẫn đến sự bất ổn giữa công dân. |
Họ từ
Từ "contradiction" chỉ tình huống hoặc tuyên bố mà một điều khẳng định mâu thuẫn với một điều khác. Trong ngữ cảnh logic, nó thường được định nghĩa là sự tồn tại đồng thời của hai sự thật trái ngược nhau, dẫn đến sự phi lý. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này chủ yếu giống nhau về hình thức viết và diễn đạt, với cách phát âm có chút khác biệt; người Mỹ thường phát âm /ˌkɒntrəˈdɪkʃən/, trong khi người Anh phát âm /ˌkɒntrəˈdɪkʃən/ nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "contradiction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contradictio", bao gồm tiền tố "contra-" nghĩa là "ngược lại" và "dictio" nghĩa là "nói". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm về sự mâu thuẫn, khi một tuyên bố hoặc quan điểm đối lập trực tiếp với một tuyên bố khác. Ngày nay, "contradiction" thường được sử dụng để chỉ sự mâu thuẫn trong lý luận hoặc quan điểm, phản ánh sự không nhất quán trong các ý tưởng hay lời nói.
Từ "contradiction" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các lập luận, ý kiến trái chiều hoặc xung đột trong thông tin. Ngoài ra, trong các lĩnh vực học thuật như triết học, khoa học xã hội, "contradiction" thường được dùng để mô tả sự mâu thuẫn trong lý thuyết hoặc dữ liệu. Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp