Bản dịch của từ Contradiction trong tiếng Việt
Contradiction

Contradiction (Noun)
Sự kết hợp của các tuyên bố, ý tưởng hoặc đặc điểm trái ngược nhau.
A combination of statements ideas or features which are opposed to one another.
The contradiction between his words and actions confused everyone.
Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của anh ta làm mọi người bối rối.
The article highlighted the contradiction in the government's policies.
Bài báo nổi bật sự mâu thuẫn trong chính sách của chính phủ.
There was a contradiction between the study results and the theory.
Có sự mâu thuẫn giữa kết quả nghiên cứu và lý thuyết.
Dạng danh từ của Contradiction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contradiction | Contradictions |
Kết hợp từ của Contradiction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obvious contradiction Mâu thuẫn hiển nhiên | There is an obvious contradiction in the social policies of 2022. Có một mâu thuẫn rõ ràng trong các chính sách xã hội năm 2022. |
Apparent contradiction Mâu thuẫn rõ ràng | The apparent contradiction in his speech confused many social activists at the event. Sự mâu thuẫn rõ ràng trong bài phát biểu của anh ấy khiến nhiều nhà hoạt động xã hội bối rối tại sự kiện. |
Internal contradiction Mâu thuẫn nội tại | Many social theories show internal contradiction in their core principles. Nhiều lý thuyết xã hội cho thấy sự mâu thuẫn nội tại trong nguyên tắc cơ bản. |
Fundamental contradiction Mâu thuẫn cơ bản | The fundamental contradiction in society affects many people's daily lives. Mâu thuẫn cơ bản trong xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người. |
Basic contradiction Mâu thuẫn cơ bản | The basic contradiction in society is wealth inequality among different classes. Mâu thuẫn cơ bản trong xã hội là sự bất bình đẳng về tài sản giữa các tầng lớp. |
Họ từ
Từ "contradiction" chỉ tình huống hoặc tuyên bố mà một điều khẳng định mâu thuẫn với một điều khác. Trong ngữ cảnh logic, nó thường được định nghĩa là sự tồn tại đồng thời của hai sự thật trái ngược nhau, dẫn đến sự phi lý. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này chủ yếu giống nhau về hình thức viết và diễn đạt, với cách phát âm có chút khác biệt; người Mỹ thường phát âm /ˌkɒntrəˈdɪkʃən/, trong khi người Anh phát âm /ˌkɒntrəˈdɪkʃən/ nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "contradiction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contradictio", bao gồm tiền tố "contra-" nghĩa là "ngược lại" và "dictio" nghĩa là "nói". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm về sự mâu thuẫn, khi một tuyên bố hoặc quan điểm đối lập trực tiếp với một tuyên bố khác. Ngày nay, "contradiction" thường được sử dụng để chỉ sự mâu thuẫn trong lý luận hoặc quan điểm, phản ánh sự không nhất quán trong các ý tưởng hay lời nói.
Từ "contradiction" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các lập luận, ý kiến trái chiều hoặc xung đột trong thông tin. Ngoài ra, trong các lĩnh vực học thuật như triết học, khoa học xã hội, "contradiction" thường được dùng để mô tả sự mâu thuẫn trong lý thuyết hoặc dữ liệu. Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


