Bản dịch của từ Cheating trong tiếng Việt

Cheating

Verb

Cheating (Verb)

tʃˈitɪŋ
tʃˈitɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cheat.

Present participle and gerund of cheat.

Ví dụ

Cheating on exams is unethical.

Gian lận trong kỳ thi là không đạo đức.

She got caught cheating in the game.

Cô ấy bị bắt gian lận trong trò chơi.

Cheating damages trust in relationships.

Gian lận làm hỏng niềm tin trong mối quan hệ.

Dạng động từ của Cheating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cheat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cheated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cheated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cheats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cheating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheating

Không có idiom phù hợp