Bản dịch của từ Cheating trong tiếng Việt
Cheating
Cheating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cheat.
Present participle and gerund of cheat.
Cheating on exams is unethical.
Gian lận trong kỳ thi là không đạo đức.
She got caught cheating in the game.
Cô ấy bị bắt gian lận trong trò chơi.
Cheating damages trust in relationships.
Gian lận làm hỏng niềm tin trong mối quan hệ.
Dạng động từ của Cheating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheating |
Họ từ
"Cheating" là một danh từ chỉ hành động gian lận, thường liên quan đến việc vi phạm quy tắc hoặc đạo đức trong các tình huống như thi cử, cuộc thi hoặc các mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "cheating" được sử dụng một cách rộng rãi để ám chỉ mọi hình thức gian lận. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng cũng có những ngữ cảnh đặc thù, chẳng hạn như trong các trò chơi. Hành động gian lận không chỉ có giá trị đạo đức mà còn ảnh hưởng đến uy tín cá nhân và tổ chức.
Từ "cheating" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceat", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "đánh lừa". Từ này bắt nguồn từ gốc Latin "captare", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm đoạt". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến hành động gian lận, thiếu trung thực trong các mối quan hệ hoặc trong các lĩnh vực như học tập hay trò chơi. Hiện nay, từ "cheating" mang ý nghĩa chỉ các hành vi không trung thực nhằm đạt được lợi ích cá nhân, phù hợp với nguồn gốc và sự phát triển của nó.
Từ "cheating" thể hiện tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về vấn đề đạo đức và hành vi trong bối cảnh giáo dục. Trong phần Listening và Reading, "cheating" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả các chủ đề về gian lận trong học tập hoặc trong các cuộc khảo sát về hành vi của học sinh. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về trung thực trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh và quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp