Bản dịch của từ Favouritism trong tiếng Việt
Favouritism
Favouritism (Noun)
The favouritism towards the star player affected team morale.
Sự thiên vị đối với cầu thủ nổi bật ảnh hưởng đến tinh thần đội.
The favouritism shown by the coach led to resentment among players.
Sự thiên vị của huấn luyện viên dẫn đến sự oán giận giữa các cầu thủ.
The favouritism in team selection caused division within the group.
Sự thiên vị trong việc chọn đội gây ra sự chia rẽ trong nhóm.
The company's culture of favouritism led to resentment among employees.
Văn hóa ưa thích của công ty dẫn đến sự căm phẫn giữa nhân viên.
The teacher's favouritism towards certain students caused division in the class.
Sự ưa thích của giáo viên đối với một số học sinh gây ra sự phân chia trong lớp.
The manager's favouritism affected team morale and productivity negatively.
Sự ưa thích của quản lý ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và năng suất của nhóm.
Kết hợp từ của Favouritism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accusations of favouritism Sự buộc tội thiên vị | The social club faced accusations of favoritism in selecting members. Câu lạc bộ xã hội đối mặt với cáo buộc thiên vị trong việc chọn thành viên. |
Họ từ
Tính thiên vị (favouritism) là hành động thể hiện sự ưu tiên hoặc thiên lệch đối với một cá nhân, nhóm người hay đối tượng cụ thể, thường dẫn đến sự bất công trong các quyết định hoặc hành vi. Trong tiếng Anh, từ này được viết theo cách tương tự ở cả British và American English, nhưng phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm với âm 'u' rõ hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm 'o'. Tính thiên vị thường ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường làm việc và quan hệ xã hội.
Từ "favouritism" xuất phát từ tiếng Latin "favorem", mang nghĩa là "sự ủng hộ" hoặc "sự yêu thích". Thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự thiên vị trong việc đối xử hoặc lựa chọn giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "favouritism" chỉ việc ưu ái một cá nhân hoặc nhóm người một cách không công bằng, phản ánh mối liên hệ giữa sự ưu ái và quyết định chủ quan trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ "favouritism" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói liên quan đến chủ đề công bằng xã hội và quản lý. Tần suất xuất hiện của từ này ở bốn thành phần IELTS tương đối thấp, chủ yếu do nó mang tính chất chuyên môn hơn là từ vựng phổ thông. Trong các tình huống hàng ngày, "favouritism" được sử dụng để mô tả hành vi thiên vị trong các mối quan hệ, chẳng hạn như trong gia đình, nơi làm việc và trường học, khi một cá nhân hoặc nhóm được ưu ái hơn so với những người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp