Bản dịch của từ Blonde trong tiếng Việt
Blonde
Blonde (Adjective)
The blonde girl had long, straight hair.
Cô gái tóc vàng có mái tóc dài, thẳng.
He noticed her blonde hair shining in the sunlight.
Anh nhận ra mái tóc vàng của cô ấy tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời.
The blonde model walked confidently down the runway.
Người mẫu tóc vàng đi dưới sàn catwalk một cách tự tin.
Dạng tính từ của Blonde (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blond Vàngcolor | Blonder Blonder | Blondest Tóc vàng hoe nhất |
Kết hợp từ của Blonde (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite blonde Khá màu vàng hoe | Sarah is quite blonde, attracting attention at the social event. Sarah có mái tóc vàng khá nổi bật, thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội. |
Very blonde Rất tóc vàng | Sarah is very blonde and loves to go to social events. Sarah rất vàng và thích tham gia các sự kiện xã hội. |
Blonde (Noun)
The blonde woman stood out in the crowd.
Người phụ nữ tóc vàng nổi bật trong đám đông.
The blonde girl's hair shone under the sunlight.
Tóc của cô gái tóc vàng lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời.
She envied her friend's natural blonde hair.
Cô ghen tị với mái tóc vàng tự nhiên của bạn.
Dạng danh từ của Blonde (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blonde | Blondes |
Kết hợp từ của Blonde (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bottle blonde Tóc vàng hoe | She dyed her hair blonde to fit in with the group. Cô ấy nhuộm tóc màu vàng nhạt để hòa nhập với nhóm. |
Sexy blonde Ngoại hình quyến rũ | The sexy blonde model attracted a large social media following. Người mẫu tóc vàng quyến rũ thu hút một lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội. |
Stunning blonde Người đẹp tóc vàng | The stunning blonde actress captivated the audience with her performance. Nữ diễn viên tóc vàng lộng lẫy đã cuốn hút khán giả bằng diễn xuất của mình. |
Beautiful blonde Xinh đẹp tóc vàng | The beautiful blonde woman made many new friends at the party. Người phụ nữ tóc vàng đẹp đã kết bạn với nhiều người mới tại bữa tiệc. |
Gorgeous blonde Người phụ nữ lọt lòng đẹp | The gorgeous blonde socialite attended the charity event. Người phụ nữ tóc vàng lộng lẫy tham gia sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "blonde" (người có tóc vàng) chỉ màu tóc sáng và thường được sử dụng để mô tả một người có mái tóc màu vàng nhạt hoặc vàng hoe. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng cho cả hai giới (blond cho nam và blonde cho nữ), trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "blonde" cho cả hai giới. Tuy nhiên, "blond" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh phi giới. Sự khác biệt giữa hai dạng này chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng và ngữ cảnh giới tính.
Từ "blonde" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "blond" có nghĩa là màu vàng hoặc ánh sáng. Từ này được sử dụng để chỉ màu tóc sáng, và có thể truy nguyên sâu hơn trong tiếng Latinh, từ "blondus", nghĩa là "vàng". Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa màu sắc và hình ảnh thường thấy trong các xã hội phương Tây, nơi tóc vàng thường gắn với những đặc điểm như vẻ đẹp và sự nổi bật.
Từ "blonde" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được sử dụng trong các đề tài liên quan đến mô tả ngoại hình hoặc văn hóa, nhưng không phải là từ khóa chính. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các lĩnh vực như thời trang, điện ảnh và phân tích nhân vật, nơi nó mô tả màu tóc và có thể gợi lên những đặc tính văn hóa hoặc xã hội cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp