Bản dịch của từ Blonde trong tiếng Việt

Blonde

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blonde(Adjective)

blˈɑnd
blˈɑnd
01

(tóc) vàng nhạt hoặc vàng nhạt.

Of hair fair or pale yellow.

Ví dụ

Dạng tính từ của Blonde (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blond

Vàngcolor

Blonder

Blonder

Blondest

Tóc vàng hoe nhất

Blonde(Noun)

blˈɑnd
blˈɑnd
01

Người có mái tóc vàng nhạt hoặc vàng nhạt (thường dành cho phụ nữ).

A person with fair or pale yellow hair typically used of a woman.

Ví dụ

Dạng danh từ của Blonde (Noun)

SingularPlural

Blonde

Blondes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ