Bản dịch của từ Blonde trong tiếng Việt
Blonde
Blonde (Adjective)
The blonde girl had long, straight hair.
Cô gái tóc vàng có mái tóc dài, thẳng.
He noticed her blonde hair shining in the sunlight.
Anh nhận ra mái tóc vàng của cô ấy tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời.
The blonde model walked confidently down the runway.
Người mẫu tóc vàng đi dưới sàn catwalk một cách tự tin.
Dạng tính từ của Blonde (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blond Vàngcolor | Blonder Blonder | Blondest Tóc vàng hoe nhất |
Kết hợp từ của Blonde (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dark blonde Nâu đen | She has a dark blonde hair color. Cô ấy có màu tóc nâu sáng. |
Ash blonde Màu tóc nâu sáng | Her ash blonde hair caught everyone's attention at the party. Tóc vàng tro của cô ấy thu hút mọi sự chú ý tại bữa tiệc. |
Dirty blonde Màu tóc nâu ó | She has a dirty blonde hair color. Màu tóc của cô ấy là màu nâu óng ánh. |
Sandy blonde Tóc vàng cát | Her sandy blonde hair caught the sunlight at the picnic. Tóc màu cát của cô ấy bắt ánh nắng mặt trời tại bữa picnic. |
Strawberry blonde Màu tóc vàng dâu | Her daughter has strawberry blonde hair. Con gái của cô ấy có mái tóc vàng dâu. |
Blonde (Noun)
The blonde woman stood out in the crowd.
Người phụ nữ tóc vàng nổi bật trong đám đông.
The blonde girl's hair shone under the sunlight.
Tóc của cô gái tóc vàng lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời.
She envied her friend's natural blonde hair.
Cô ghen tị với mái tóc vàng tự nhiên của bạn.
Dạng danh từ của Blonde (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blonde | Blondes |
Kết hợp từ của Blonde (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bottle blonde Tóc vàng hoe | She dyed her hair blonde to fit in with the group. Cô ấy nhuộm tóc màu vàng nhạt để hòa nhập với nhóm. |
Sexy blonde Ngoại hình quyến rũ | The sexy blonde model attracted a large social media following. Người mẫu tóc vàng quyến rũ thu hút một lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội. |
Stunning blonde Người đẹp tóc vàng | The stunning blonde actress captivated the audience with her performance. Nữ diễn viên tóc vàng lộng lẫy đã cuốn hút khán giả bằng diễn xuất của mình. |
Beautiful blonde Xinh đẹp tóc vàng | The beautiful blonde woman made many new friends at the party. Người phụ nữ tóc vàng đẹp đã kết bạn với nhiều người mới tại bữa tiệc. |
Gorgeous blonde Người phụ nữ lọt lòng đẹp | The gorgeous blonde socialite attended the charity event. Người phụ nữ tóc vàng lộng lẫy tham gia sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "blonde" (người có tóc vàng) chỉ màu tóc sáng và thường được sử dụng để mô tả một người có mái tóc màu vàng nhạt hoặc vàng hoe. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng cho cả hai giới (blond cho nam và blonde cho nữ), trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "blonde" cho cả hai giới. Tuy nhiên, "blond" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh phi giới. Sự khác biệt giữa hai dạng này chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng và ngữ cảnh giới tính.
Từ "blonde" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "blond" có nghĩa là màu vàng hoặc ánh sáng. Từ này được sử dụng để chỉ màu tóc sáng, và có thể truy nguyên sâu hơn trong tiếng Latinh, từ "blondus", nghĩa là "vàng". Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa màu sắc và hình ảnh thường thấy trong các xã hội phương Tây, nơi tóc vàng thường gắn với những đặc điểm như vẻ đẹp và sự nổi bật.
Từ "blonde" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được sử dụng trong các đề tài liên quan đến mô tả ngoại hình hoặc văn hóa, nhưng không phải là từ khóa chính. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các lĩnh vực như thời trang, điện ảnh và phân tích nhân vật, nơi nó mô tả màu tóc và có thể gợi lên những đặc tính văn hóa hoặc xã hội cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp