Bản dịch của từ Streamline trong tiếng Việt

Streamline

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Streamline (Adjective)

stɹˈimlˌɑɪn
stɹˈimlˌɑɪn
01

Có hình dáng thon gọn.

Having a streamlined shape.

Ví dụ

The streamlined car design improves fuel efficiency.

Thiết kế xe hơi thon gọn cải thiện hiệu suất nhiên liệu.

The streamlined company structure enhances productivity.

Cấu trúc công ty thon gọn nâng cao năng suất.

02

(của dòng chất lỏng) không bị nhiễu loạn.

(of fluid flow) free from turbulence.

Ví dụ

The streamlined process improved efficiency in the social program.

Quy trình được tối ưu hóa đã cải thiện hiệu quả trong chương trình xã hội.

The streamlined communication led to better collaboration among social workers.

Sự giao tiếp được tối ưu hóa đã dẫn đến sự hợp tác tốt hơn giữa các nhân viên xã hội.

Streamline (Noun)

stɹˈimlˌɑɪn
stɹˈimlˌɑɪn
01

Đường mà dòng chảy của chất lỏng chuyển động ít hỗn loạn nhất.

A line along which the flow of a moving fluid is least turbulent.

Ví dụ

The streamline of the project presentation ensured efficiency.

Dòng chảy của bài thuyết trình dự án đảm bảo hiệu quả.

Following the streamline of the meeting agenda saved time.

Theo dõi dòng chảy của chương trình cuộc họp đã tiết kiệm thời gian.

Streamline (Verb)

stɹˈimlˌɑɪn
stɹˈimlˌɑɪn
01

Làm cho (một tổ chức hoặc hệ thống) hoạt động hiệu quả hơn bằng cách sử dụng các phương pháp làm việc nhanh hơn hoặc đơn giản hơn.

Make (an organization or system) more efficient and effective by employing faster or simpler working methods.

Ví dụ

The company decided to streamline its operations for better efficiency.

Công ty quyết định tối ưu hóa hoạt động của mình để tăng hiệu quả.

The government aims to streamline the healthcare system to reduce waiting times.

Chính phủ nhằm mục tiêu tối ưu hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe để giảm thời gian chờ đợi.

02

Thiết kế hoặc cung cấp hình thức có rất ít lực cản đối với luồng không khí hoặc nước, tăng tốc độ và dễ dàng di chuyển.

Design or provide with a form that presents very little resistance to a flow of air or water, increasing speed and ease of movement.

Ví dụ

The company streamlined its customer service process to improve efficiency.

Công ty đã tối ưu hóa quy trình dịch vụ khách hàng của mình để cải thiện hiệu quả.

The government aims to streamline the visa application procedure for tourists.

Chính phủ nhằm mục tiêu tối ưu hóa thủ tục xin visa cho du khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streamline

Không có idiom phù hợp