Bản dịch của từ Streamline trong tiếng Việt
Streamline
Streamline (Adjective)
Có hình dáng thon gọn.
Having a streamlined shape.
The streamlined car design improves fuel efficiency.
Thiết kế xe hơi thon gọn cải thiện hiệu suất nhiên liệu.
The streamlined company structure enhances productivity.
Cấu trúc công ty thon gọn nâng cao năng suất.
The streamlined process reduces waiting times for customers.
Quy trình thon gọn giảm thời gian chờ đợi cho khách hàng.
(của dòng chất lỏng) không bị nhiễu loạn.
(of fluid flow) free from turbulence.
The streamlined process improved efficiency in the social program.
Quy trình được tối ưu hóa đã cải thiện hiệu quả trong chương trình xã hội.
The streamlined communication led to better collaboration among social workers.
Sự giao tiếp được tối ưu hóa đã dẫn đến sự hợp tác tốt hơn giữa các nhân viên xã hội.
The streamlined approach reduced bureaucratic hurdles in the social services.
Cách tiếp cận được tối ưu hóa giảm bớt các rào cản hành chính trong dịch vụ xã hội.
Streamline (Noun)
The streamline of the project presentation ensured efficiency.
Dòng chảy của bài thuyết trình dự án đảm bảo hiệu quả.
Following the streamline of the meeting agenda saved time.
Theo dõi dòng chảy của chương trình cuộc họp đã tiết kiệm thời gian.
The streamline of communication improved team collaboration.
Dòng chảy của giao tiếp cải thiện sự hợp tác nhóm.
Streamline (Verb)
The company decided to streamline its operations for better efficiency.
Công ty quyết định tối ưu hóa hoạt động của mình để tăng hiệu quả.
The government aims to streamline the healthcare system to reduce waiting times.
Chính phủ nhằm mục tiêu tối ưu hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe để giảm thời gian chờ đợi.
The new software will streamline the process of online payments for users.
Phần mềm mới sẽ tối ưu hóa quy trình thanh toán trực tuyến cho người dùng.
The company streamlined its customer service process to improve efficiency.
Công ty đã tối ưu hóa quy trình dịch vụ khách hàng của mình để cải thiện hiệu quả.
The government aims to streamline the visa application procedure for tourists.
Chính phủ nhằm mục tiêu tối ưu hóa thủ tục xin visa cho du khách.
She streamlined her wardrobe by donating clothes she no longer wore.
Cô ấy đã tối ưu hóa tủ quần áo của mình bằng cách quyên góp những bộ đồ cô ấy không còn mặc nữa.
Dạng động từ của Streamline (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Streamline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Streamlined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Streamlined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Streamlines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Streamlining |
Họ từ
Từ "streamline" có nghĩa là tổ chức, sắp xếp lại một quy trình hoặc hệ thống để cải thiện hiệu quả và giảm thiểu lãng phí. Trong tiếng Anh Mỹ, "streamline" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ để chỉ việc tối ưu hóa quy trình làm việc. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thiết kế. Trong cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "streamline" xuất phát từ động từ "stream" (dòng, luồng) kết hợp với hậu tố "-line" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea" (dây, đường). Ban đầu, "streamline" được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật để chỉ hình dạng của những đối tượng được thiết kế nhằm giảm thiểu sức cản từ không khí hoặc nước. Ngày nay, nghĩa của từ này đã mở rộng, bao gồm việc tối ưu hóa quy trình hoặc hệ thống để nâng cao hiệu quả, đồng thời phản ánh tinh thần cải tiến và sự đơn giản hóa trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "streamline" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần thi của IELTS, nhất là trong chương trình IELTS Academic, nơi mà người thí sinh thường phải thảo luận về quá trình tối ưu hóa trong các lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ việc đơn giản hóa quy trình hay hệ thống. Nó thường xuất hiện trong các báo cáo, bài viết chuyên ngành, và trong các cuộc hội thảo nhằm nâng cao hiệu suất công việc hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp