Bản dịch của từ Discrimination trong tiếng Việt
Discrimination
Discrimination (Noun)
(không đếm được, đếm được) phân biệt, hành động phân biệt, phân biệt, nhận ra hoặc nhận ra sự khác biệt giữa các sự vật, với mục đích hiểu đúng và đưa ra quyết định đúng.
(uncountable, countable) discernment, the act of discriminating, discerning, distinguishing, noting or perceiving differences between things, with the intent to understand rightly and make correct decisions.
She faced discrimination at work due to her gender.
Cô phải đối mặt với sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc do giới tính của mình.
Discrimination based on race is illegal in many countries.
Phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
The organization promotes equality and fights against discrimination.
Tổ chức thúc đẩy bình đẳng và đấu tranh chống lại sự phân biệt đối xử.
(không đếm được, đếm được, đôi khi với "chống lại") đối xử khác biệt với một cá nhân hoặc một nhóm theo hướng bất lợi cho họ; đối xử hoặc xem xét dựa trên giai cấp hoặc hạng mục hơn là thành tích cá nhân; thiên vị; định kiến; sự cố chấp.
(uncountable, countable, sometimes with "against") differential treatment of an individual or group to their disadvantage; treatment or consideration based on class or category rather than individual merit; partiality; prejudice; bigotry.
Gender discrimination in the workplace affects promotions and salary increases.
Phân biệt giới tính tại nơi làm việc ảnh hưởng đến việc thăng tiến và tăng lương.
Racial discrimination can lead to unequal access to education and healthcare.
Phân biệt chủng tộc có thể dẫn đến khả năng tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe một cách bất bình đẳng.
Age discrimination in hiring practices can limit opportunities for older individuals.
Phân biệt tuổi tác trong thực tiễn tuyển dụng có thể hạn chế cơ hội cho những người lớn tuổi.
(không đếm được) tính phân biệt; sự phân định sắc bén, đặc biệt trong các vấn đề về khẩu vị.
(uncountable) the quality of being discriminating; acute discernment, especially in matters of good taste.
She showed discrimination in choosing the best charity to support.
Cô ấy đã thể hiện sự phân biệt đối xử trong việc lựa chọn tổ chức từ thiện tốt nhất để hỗ trợ.
The company's policy strictly prohibits any form of discrimination.
Chính sách của công ty nghiêm cấm mọi hình thức phân biệt đối xử.
The government implemented laws to combat discrimination based on gender.
Chính phủ đã thực thi luật để chống phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
Dạng danh từ của Discrimination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discrimination | Discriminations |
Kết hợp từ của Discrimination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A victim of discrimination Nạn nhân của sự phân biệt đối xử | She was a victim of discrimination at work. Cô ấy là nạn nhân của sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc. |
Racial and ethnic discrimination Kỳ thị chủng tộc và sắc tộc | Racial and ethnic discrimination can hinder social harmony and progress. Phân biệt chủng tộc và sắc tộc có thể ngăn cản sự hòa hợp và tiến bộ xã hội. |
Discrimination based on something Phân biệt dựa vào điều gì | Discrimination based on gender is prevalent in many workplaces. Sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính phổ biến trong nhiều nơi làm việc. |
An act of discrimination Hành vi kỳ thị | The company faced legal action for an act of discrimination. Công ty đối mặt với hành động phân biệt đối xử. |
Evidence of discrimination Bằng chứng về sự kỳ thị | The study found evidence of discrimination in hiring practices. Nghiên cứu phát hiện bằng chứng về sự phân biệt đối xử trong việc tuyển dụng. |
Họ từ
Phân biệt đối xử (discrimination) là hành vi hoặc chính sách không công bằng đối với một cá nhân hoặc một nhóm dựa trên đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tuổi tác hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa và pháp lý. Phân biệt đối xử có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực như việc làm, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, và thường dẫn đến sự bất bình đẳng trong xã hội.
Từ "discrimination" xuất phát từ gốc Latin "discriminare", có nghĩa là phân biệt hoặc phân loại. Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" diễn tả sự riêng biệt và gốc động từ "cernere", nghĩa là phân chia hoặc nhận ra. Nguyên nghĩa của từ liên quan đến việc nhận biết sự khác biệt giữa các đối tượng. Qua thời gian, từ này đã phát triển, hiện nay chỉ sự phân biệt bất công hoặc thiên lệch đối với một nhóm người, dẫn đến sự không bình đẳng trong xã hội.
Từ "discrimination" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc nhân quyền. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự bất bình đẳng, phân biệt đối xử trong giáo dục, lao động và các lĩnh vực khác. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng đối với công bằng xã hội và quyền con người trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp