Bản dịch của từ Revolve trong tiếng Việt
Revolve
Revolve (Verb)
Social events often revolve around food and conversation.
Các sự kiện xã hội thường xoay quanh ẩm thực và trò chuyện.
The community's activities revolve around helping those in need.
Hoạt động của cộng đồng xoay quanh việc giúp đỡ những người gặp khó khăn.
The discussion revolved around the impact of technology on society.
Cuộc thảo luận xoay quanh tác động của công nghệ đối với xã hội.
Dạng động từ của Revolve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolving |
Họ từ
Từ "revolve" trong tiếng Anh mang nghĩa là quay quanh một trục nhất định. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, miêu tả hành động của các thiên thể hoặc vật thể quay quanh một điểm trung tâm. Trong tiếng Anh, "revolve" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "revolve around" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ hơn trong văn hóa Mỹ để chỉ sự ưu tiên hoặc tập trung vào một đối tượng nào đó.
Từ "revolve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revolvere", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "volvere" có nghĩa là "quay". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả chuyển động của các thiên thể xung quanh một trục. Ngày nay, nghĩa của "revolve" đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức quay tròn nào, từ chuyển động vật lý đến quy trình tư duy, thể hiện bản chất tuần hoàn và sự tái diễn trong cuộc sống và tự nhiên.
Từ "revolve" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để mô tả chuyển động của hành tinh hoặc các đối tượng khác trong không gian. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ý tưởng hoặc sự kiện xung quanh một chủ đề chính. Ngoài ra, "revolve" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kĩ thuật, thể hiện chuyển động tròn hoặc xoay quanh một trục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp