Bản dịch của từ Revolve trong tiếng Việt

Revolve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolve (Verb)

ɹivˈɑlv
ɹɪvˈɑlv
01

Di chuyển theo đường tròn quanh trục trung tâm.

Move in a circle on a central axis.

Ví dụ

Social events often revolve around food and conversation.

Các sự kiện xã hội thường xoay quanh ẩm thực và trò chuyện.

The community's activities revolve around helping those in need.

Hoạt động của cộng đồng xoay quanh việc giúp đỡ những người gặp khó khăn.

The discussion revolved around the impact of technology on society.

Cuộc thảo luận xoay quanh tác động của công nghệ đối với xã hội.

Dạng động từ của Revolve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revolving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revolve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Another compelling argument favouring the replacement of old buildings with modern ones around safety concerns [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] This film around themes of hope, friendship, and redemption, and it left a profound impact on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Revolve

Không có idiom phù hợp