Bản dịch của từ Revolve trong tiếng Việt

Revolve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolve(Verb)

rɪvˈɒlv
rɪˈvɑɫv
01

Lật đi lật lại

To turn over and over

Ví dụ
02

Di chuyển theo vòng tròn xung quanh một điểm hoặc trục trung tâm.

To move in a circle around a central point or axis

Ví dụ
03

Quay hoặc xoay

To rotate or spin

Ví dụ