Bản dịch của từ Twelfth trong tiếng Việt
Twelfth
Twelfth (Adjective)
She was the twelfth person to arrive at the party.
Cô ấy là người thứ mười hai đến buổi tiệc.
The twelfth chapter of the book was the most interesting.
Chương thứ mười hai của cuốn sách là thú vị nhất.
He lives in the twelfth house on the street.
Anh ấy sống ở ngôi nhà thứ mười hai trên đường.
Dạng tính từ của Twelfth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Twelfth Ngày 12 | - | - |
Twelfth (Noun)
The choir sang a twelfth above the melody.
Hội ca hát một lớp giọng trên giai điệu.
She harmonized beautifully with a twelfth interval.
Cô hòa âm đẹp với một khoảng cách là một lớp giọng.
The musician played the twelfth note on the piano.
Người nhạc sĩ chơi nốt thứ mười hai trên dương cầm.
She celebrated her twelfth birthday with a big party.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật thứ mười hai của mình với một bữa tiệc lớn.
They are hosting the twelfth annual charity event next month.
Họ sẽ tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm thứ mười hai vào tháng sau.
He was the twelfth person to join the volunteer program.
Anh ấy là người thứ mười hai tham gia chương trình tình nguyện.
Họ từ
"Twelfth" là từ dùng để chỉ thứ tự thứ mười hai trong một chuỗi hoặc danh sách. Trong tiếng Anh, "twelfth" có hình thức viết giống nhau ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "w" trong phát âm Anh Mỹ thường nhẹ hơn so với Anh Anh. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ số thứ tự, ví dụ như "the twelfth person" (người thứ mười hai).
Từ "twelfth" bắt nguồn từ tiếng Old English "twelfta", được hình thành từ yếu tố "twelf" (mười hai). Trong đó, "twelf" lại được truy nguyên đến tiếng Proto-Germanic "*twalif" và có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European "*dwo" (hai) kết hợp với hậu tố chỉ thứ tự. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong ngôn ngữ, từ một số đếm đơn giản thành một từ chỉ thứ tự cụ thể, thể hiện sự phân chia và tổ chức trong các hệ thống số học.
Từ "twelfth" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc khi đề cập đến thứ tự hoặc phân loại. Trong các ngữ cảnh khác, "twelfth" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả thứ tự, như khi xếp hạng, ngày tháng hoặc các phần trong một tổng thể (ví dụ: chương sách). Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực học thuật, hành chính và văn hóa, nơi việc phân loại theo thứ tự là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp