Bản dịch của từ Ascendant trong tiếng Việt
Ascendant
Ascendant (Noun)
Những người mà một người có nguồn gốc.
Those from whom a person is descended.
My ascendant is my grandmother, who immigrated in 1975.
Tổ tiên của tôi là bà tôi, người đã nhập cư năm 1975.
Many people do not know their ascendant's history and contributions.
Nhiều người không biết lịch sử và đóng góp của tổ tiên họ.
Is your ascendant from Vietnam or another country?
Tổ tiên của bạn đến từ Việt Nam hay quốc gia khác?
Ascendant (Noun Countable)
Tổ tiên của một người.
A persons ancestors.
My ascendant came from Ireland and settled in America in 1820.
Tổ tiên của tôi đến từ Ireland và định cư ở Mỹ năm 1820.
Many people do not know their ascendant's history and heritage.
Nhiều người không biết lịch sử và di sản của tổ tiên họ.
Did your ascendant immigrate to the United States during the 1900s?
Tổ tiên của bạn có di cư đến Hoa Kỳ vào thế kỷ 20 không?
Họ từ
Từ "ascendant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ascendens", có nghĩa là "trên" hoặc "lên cao". Trong ngữ cảnh chiêm tinh học, "ascendant" chỉ vị trí của cung hoàng đạo tại chân trời phương đông tại thời điểm sinh của một cá nhân, có vai trò quan trọng trong việc xác định bản chất và tính cách của họ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở British và American English, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong British English và vào âm tiết thứ hai trong American English.
Từ "ascendant" xuất phát từ tiếng Latinh "ascendere", có nghĩa là "leo lên". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc người có ảnh hưởng, đặc biệt trong bối cảnh thiên văn học, nơi nó biểu thị vị trí của các hành tinh. Ngày nay, "ascendant" thường được sử dụng để mô tả những điều có tính chất vượt trội, ảnh hưởng hoặc quyền lực, nhấn mạnh sự phát triển và trưởng thành trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "ascendant" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh tài liệu học thuật hoặc văn chương liên quan đến thiên văn học và tâm lý học. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ sự thăng tiến trong quyền lực hoặc ảnh hưởng, như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội. Tính chất trang trọng và nội dung sâu sắc của nó khiến "ascendant" ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp