Bản dịch của từ Repetitive trong tiếng Việt
Repetitive
Repetitive (Adjective)
Mang tính lặp lại.
Repetitive.
Repetitive tasks can lead to boredom in social settings.
Các nhiệm vụ lặp đi lặp lại có thể dẫn đến sự nhàm chán trong môi trường xã hội.
Social media posts often contain repetitive content for engagement.
Các bài đăng trên mạng xã hội thường chứa nội dung lặp đi lặp lại để thu hút sự tương tác.
Repetitive conversations can hinder meaningful connections in social interactions.
Các cuộc trò chuyện lặp đi lặp lại có thể cản trở các kết nối có ý nghĩa trong các tương tác xã hội.
Chứa hoặc đặc trưng bởi sự lặp lại, đặc biệt khi không cần thiết hoặc gây mệt mỏi.
Containing or characterized by repetition, especially when unnecessary or tiresome.
The repetitive nature of social media posts can be overwhelming.
Tính chất lặp đi lặp lại của các bài đăng trên mạng xã hội có thể khiến bạn choáng ngợp.
She found the repetitive small talk at social gatherings tedious.
Cô nhận thấy cuộc trò chuyện nhỏ lặp đi lặp lại tại các cuộc tụ họp xã hội thật tẻ nhạt.
Repetitive advertisements on social platforms can annoy users.
Quảng cáo lặp đi lặp lại trên nền tảng xã hội có thể gây khó chịu cho người dùng.
Dạng tính từ của Repetitive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Repetitive Lặp lại | More repetitive Lặp lại nhiều hơn | Most repetitive Lặp lại nhiều nhất |
Kết hợp từ của Repetitive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly repetitive Hơi lặp lại | The conversation became slightly repetitive during the party. Cuộc trò chuyện trở nên hơi lặp lại trong buổi tiệc. |
Endlessly repetitive Mỗi lúc một lúc | Social media feeds can be endlessly repetitive with similar content. Dòng trạng thái trên mạng xã hội có thể lặp đi lặp lại không ngừng với nội dung tương tự. |
Extremely repetitive Cực kỳ lặp đi lặp lại | Social media notifications can be extremely repetitive and annoying. Thông báo trên mạng xã hội có thể rất lặp đi lặp lại và khó chịu. |
Very repetitive Rất lặp lại | The social media posts are very repetitive and lack creativity. Các bài đăng trên mạng xã hội rất lặp đi lặp lại và thiếu sáng tạo. |
A little repetitive Hơi lặp lại một chút | The social media posts are a little repetitive. Các bài đăng trên mạng xã hội hơi lặp đi lặp lại một chút. |
Họ từ
Từ "repetitive" có nguồn gốc từ động từ "repeat", mang nghĩa chỉ việc lặp đi lặp lại một hành động hoặc một mẫu hình nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động, quy trình hoặc tình huống có tính chất đơn điệu, nhàm chán do sự lặp lại. Trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này không khác biệt với tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "repetitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "repetere", nghĩa là "lặp lại". Tiền tố "re-" ngụ ý hành động lặp lại, còn "petere" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hướng đến". Xuất hiện vào thế kỷ 15, từ này ban đầu mô tả hành động lặp đi lặp lại trong ngữ cảnh vật lý hoặc diễn ngôn. Ngày nay, nó được dùng để diễn tả những hành động hoặc mẫu hình cư xử mà có tính lặp lại, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự đơn điệu và thiếu sáng tạo.
Từ "repetitive" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ sử dụng tương đối cao khi bàn về các chủ đề liên quan đến thói quen, quá trình học tập và công việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong việc mô tả các hoạt động hay tình huống mang tính lặp lại, như trong mô tả các công việc nhàm chán hoặc các bài tập luyện tập thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp