Bản dịch của từ Repetitive trong tiếng Việt
Repetitive

Repetitive(Adjective)
Mang tính lặp lại.
Repetitive.
Chứa hoặc đặc trưng bởi sự lặp lại, đặc biệt khi không cần thiết hoặc gây mệt mỏi.
Containing or characterized by repetition, especially when unnecessary or tiresome.
Dạng tính từ của Repetitive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Repetitive Lặp lại | More repetitive Lặp lại nhiều hơn | Most repetitive Lặp lại nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "repetitive" có nguồn gốc từ động từ "repeat", mang nghĩa chỉ việc lặp đi lặp lại một hành động hoặc một mẫu hình nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động, quy trình hoặc tình huống có tính chất đơn điệu, nhàm chán do sự lặp lại. Trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này không khác biệt với tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "repetitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "repetere", nghĩa là "lặp lại". Tiền tố "re-" ngụ ý hành động lặp lại, còn "petere" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hướng đến". Xuất hiện vào thế kỷ 15, từ này ban đầu mô tả hành động lặp đi lặp lại trong ngữ cảnh vật lý hoặc diễn ngôn. Ngày nay, nó được dùng để diễn tả những hành động hoặc mẫu hình cư xử mà có tính lặp lại, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự đơn điệu và thiếu sáng tạo.
Từ "repetitive" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ sử dụng tương đối cao khi bàn về các chủ đề liên quan đến thói quen, quá trình học tập và công việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong việc mô tả các hoạt động hay tình huống mang tính lặp lại, như trong mô tả các công việc nhàm chán hoặc các bài tập luyện tập thể chất.
Họ từ
Từ "repetitive" có nguồn gốc từ động từ "repeat", mang nghĩa chỉ việc lặp đi lặp lại một hành động hoặc một mẫu hình nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động, quy trình hoặc tình huống có tính chất đơn điệu, nhàm chán do sự lặp lại. Trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này không khác biệt với tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "repetitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "repetere", nghĩa là "lặp lại". Tiền tố "re-" ngụ ý hành động lặp lại, còn "petere" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hướng đến". Xuất hiện vào thế kỷ 15, từ này ban đầu mô tả hành động lặp đi lặp lại trong ngữ cảnh vật lý hoặc diễn ngôn. Ngày nay, nó được dùng để diễn tả những hành động hoặc mẫu hình cư xử mà có tính lặp lại, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự đơn điệu và thiếu sáng tạo.
Từ "repetitive" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ sử dụng tương đối cao khi bàn về các chủ đề liên quan đến thói quen, quá trình học tập và công việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong việc mô tả các hoạt động hay tình huống mang tính lặp lại, như trong mô tả các công việc nhàm chán hoặc các bài tập luyện tập thể chất.
