Bản dịch của từ Repetitive trong tiếng Việt

Repetitive

Adjective

Repetitive (Adjective)

rɪˈpet.ə.tɪv
rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv
01

Mang tính lặp lại.

Repetitive.

Ví dụ

Repetitive tasks can lead to boredom in social settings.

Các nhiệm vụ lặp đi lặp lại có thể dẫn đến sự nhàm chán trong môi trường xã hội.

Social media posts often contain repetitive content for engagement.

Các bài đăng trên mạng xã hội thường chứa nội dung lặp đi lặp lại để thu hút sự tương tác.

Repetitive conversations can hinder meaningful connections in social interactions.

Các cuộc trò chuyện lặp đi lặp lại có thể cản trở các kết nối có ý nghĩa trong các tương tác xã hội.

02

Chứa hoặc đặc trưng bởi sự lặp lại, đặc biệt khi không cần thiết hoặc gây mệt mỏi.

Containing or characterized by repetition, especially when unnecessary or tiresome.

Ví dụ

The repetitive nature of social media posts can be overwhelming.

Tính chất lặp đi lặp lại của các bài đăng trên mạng xã hội có thể khiến bạn choáng ngợp.

She found the repetitive small talk at social gatherings tedious.

Cô nhận thấy cuộc trò chuyện nhỏ lặp đi lặp lại tại các cuộc tụ họp xã hội thật tẻ nhạt.

Repetitive advertisements on social platforms can annoy users.

Quảng cáo lặp đi lặp lại trên nền tảng xã hội có thể gây khó chịu cho người dùng.

Dạng tính từ của Repetitive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Repetitive

Lặp lại

More repetitive

Lặp lại nhiều hơn

Most repetitive

Lặp lại nhiều nhất

Kết hợp từ của Repetitive (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly repetitive

Hơi lặp lại

The conversation became slightly repetitive during the party.

Cuộc trò chuyện trở nên hơi lặp lại trong buổi tiệc.

Endlessly repetitive

Mỗi lúc một lúc

Social media feeds can be endlessly repetitive with similar content.

Dòng trạng thái trên mạng xã hội có thể lặp đi lặp lại không ngừng với nội dung tương tự.

Extremely repetitive

Cực kỳ lặp đi lặp lại

Social media notifications can be extremely repetitive and annoying.

Thông báo trên mạng xã hội có thể rất lặp đi lặp lại và khó chịu.

Very repetitive

Rất lặp lại

The social media posts are very repetitive and lack creativity.

Các bài đăng trên mạng xã hội rất lặp đi lặp lại và thiếu sáng tạo.

A little repetitive

Hơi lặp lại một chút

The social media posts are a little repetitive.

Các bài đăng trên mạng xã hội hơi lặp đi lặp lại một chút.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repetitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Ex: These tasks were lengthy and lacking any intrinsic interest [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] On the one hand, advertising is persuasive because of its and emotional appeal [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] One technique is —repeating important information over and over again to really drill it into your brain [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] In addition, due to constant people have now developed an aversion to advertisements and try to get rid of them as much as possible [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020

Idiom with Repetitive

Không có idiom phù hợp