Bản dịch của từ Suitability trong tiếng Việt
Suitability
Suitability (Noun)
Her suitability for the job impressed the interviewers.
Sự thích hợp của cô ấy cho công việc làm ấn tượng với nhà phỏng vấn.
The event venue's suitability for large gatherings was praised.
Sự thích hợp của địa điểm sự kiện cho các buổi tụ tập lớn đã được khen ngợi.
His suitability as a leader was evident from his actions.
Sự thích hợp của anh ấy làm lãnh đạo đã rõ ràng từ hành động của anh ấy.
Dạng danh từ của Suitability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suitability | - |
Kết hợp từ của Suitability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suitability for Phù hợp cho | His suitability for leadership was evident in his ability to unite people. Khả năng phù hợp với lãnh đạo của anh ấy đã rõ ràng trong khả năng đoàn kết mọi người. |
Họ từ
Từ "suitability" có nghĩa là sự phù hợp hoặc khả năng thích ứng với một mục đích hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, "suitability" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và quản lý. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "suitability" có thể được thay thế bằng các từ như "appropriateness" hoặc "fitness" tùy thuộc vào sắc thái và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "suitability" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "suitare", nghĩa là "đáp ứng" hoặc "phù hợp". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "suiter", và từ đó trở thành "suit" trong tiếng Anh, có nghĩa là "thích hợp". "Suitability" chỉ khả năng hoặc đặc điểm của một điều gì đó để đáp ứng yêu cầu cụ thể. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh ý tưởng về sự khớp nối giữa một đối tượng và mục đích sử dụng của nó trong bối cảnh hiện đại.
Từ "suitability" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về giáo dục, công việc và lựa chọn cá nhân. Trong phần Đọc và Nghe, thuật ngữ này thường được dùng để thảo luận về tính thích hợp của các lựa chọn hoặc đề xuất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "suitability" được sử dụng trong các lĩnh vực như tuyển dụng, nghiên cứu thị trường và đánh giá sản phẩm, nhằm xác định khả năng đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp