Bản dịch của từ Suitability trong tiếng Việt

Suitability

Noun [U/C]

Suitability (Noun)

sˌuɾəbˈɪlɪti
sˌuɾəbˈɪlɪti
01

Chất lượng phù hợp.

The quality of being suitable.

Ví dụ

Her suitability for the job impressed the interviewers.

Sự thích hợp của cô ấy cho công việc làm ấn tượng với nhà phỏng vấn.

The event venue's suitability for large gatherings was praised.

Sự thích hợp của địa điểm sự kiện cho các buổi tụ tập lớn đã được khen ngợi.

Kết hợp từ của Suitability (Noun)

CollocationVí dụ

Suitability for

Phù hợp cho

His suitability for leadership was evident in his ability to unite people.

Khả năng phù hợp với lãnh đạo của anh ấy đã rõ ràng trong khả năng đoàn kết mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suitability

Không có idiom phù hợp