Bản dịch của từ Suitability trong tiếng Việt
Suitability
Noun [U/C]
Suitability (Noun)
sˌuɾəbˈɪlɪti
sˌuɾəbˈɪlɪti
Ví dụ
Her suitability for the job impressed the interviewers.
Sự thích hợp của cô ấy cho công việc làm ấn tượng với nhà phỏng vấn.
The event venue's suitability for large gatherings was praised.
Sự thích hợp của địa điểm sự kiện cho các buổi tụ tập lớn đã được khen ngợi.
Kết hợp từ của Suitability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suitability for Phù hợp cho | His suitability for leadership was evident in his ability to unite people. Khả năng phù hợp với lãnh đạo của anh ấy đã rõ ràng trong khả năng đoàn kết mọi người. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suitability
Không có idiom phù hợp