Bản dịch của từ Entitling trong tiếng Việt
Entitling

Entitling (Verb)
The government is entitling citizens to free healthcare services this year.
Chính phủ đang cấp quyền cho công dân về dịch vụ y tế miễn phí năm nay.
They are not entitling anyone to vote without proper identification.
Họ không cấp quyền cho bất kỳ ai bỏ phiếu mà không có giấy tờ hợp lệ.
Is the school entitling students to free lunch programs this semester?
Trường có cấp quyền cho học sinh về chương trình ăn trưa miễn phí học kỳ này không?
Dạng động từ của Entitling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entitle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entitled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entitled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entitles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entitling |
Entitling (Noun)
Entitling citizens to vote is essential for a democratic society.
Việc trao quyền bầu cử cho công dân là rất quan trọng cho xã hội dân chủ.
The new law is not entitling everyone to free healthcare.
Luật mới không trao quyền cho mọi người được chăm sóc sức khỏe miễn phí.
Is entitling people to education a basic human right?
Việc trao quyền cho mọi người được giáo dục có phải là quyền cơ bản không?