Bản dịch của từ Incitement trong tiếng Việt
Incitement
Noun [U/C]
Incitement (Noun)
ɪnsˈɑɪtmn̩t
ɪnsˈɑɪtmn̩t
Ví dụ
The incitement to violence was condemned by the community leaders.
Sự kích động đến bạo lực đã bị lãnh đạo cộng đồng lên án.
The online incitement of hatred led to serious consequences.
Sự kích động trực tuyến của sự căm ghét dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incitement
Không có idiom phù hợp