Bản dịch của từ Incitement trong tiếng Việt

Incitement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incitement (Noun)

ɪnsˈɑɪtmn̩t
ɪnsˈɑɪtmn̩t
01

Lời kêu gọi hành động; khuyến khích hành động, thường là theo cách bất hợp pháp.

A call to act; encouragement to act, often in an illegal fashion.

Ví dụ

The incitement to violence was condemned by the community leaders.

Sự kích động đến bạo lực đã bị lãnh đạo cộng đồng lên án.

The online incitement of hatred led to serious consequences.

Sự kích động trực tuyến của sự căm ghét dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

The government took action to prevent any form of incitement.

Chính phủ đã ra tay ngăn chặn mọi hình thức kích động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incitement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incitement

Không có idiom phù hợp