Bản dịch của từ Incitement trong tiếng Việt
Incitement
Incitement (Noun)
The incitement to violence was condemned by the community leaders.
Sự kích động đến bạo lực đã bị lãnh đạo cộng đồng lên án.
The online incitement of hatred led to serious consequences.
Sự kích động trực tuyến của sự căm ghét dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
The government took action to prevent any form of incitement.
Chính phủ đã ra tay ngăn chặn mọi hình thức kích động.
Họ từ
"Incitement" là danh từ chỉ hành động khuyến khích hoặc kích động người khác thực hiện một hành động, thường là những hành vi phi pháp hoặc bạo lực. Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh pháp lý và chính trị. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "incitement" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật cụ thể giữa hai khu vực, chẳng hạn như quy định về tự do ngôn luận.
Từ "incitement" có nguồn gốc từ động từ Latin "incitare", có nghĩa là "kích thích, khơi gợi". Trong tiếng Latin, "in-" nghĩa là "vào trong", còn "citare" có nghĩa là "gọi, kêu gọi". Lịch sử từ này phản ánh sự khuyến khích hoặc kích thích hành động, thường trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị. Ngày nay, "incitement" được sử dụng để chỉ hành vi khuyến khích người khác thực hiện các hành động, đặc biệt là những hành động bất hợp pháp hoặc bạo lực.
Từ "incitement" xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc pháp lý. Tần suất sử dụng từ này khá thấp nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh mô tả sự khuyến khích hoặc kích thích hành động tiêu cực, như bạo lực hoặc sự phản kháng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tự do ngôn luận và trách nhiệm của truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp