Bản dịch của từ Quieten trong tiếng Việt
Quieten
Verb
Quieten (Verb)
kwˈɑɪɪtn
kwˈɑɪɪtn
Ví dụ
The teacher asked the students to quieten down during the exam.
Giáo viên yêu cầu học sinh im lặng trong kỳ thi.
The noisy construction work outside did not quieten until late afternoon.
Công việc xây dựng ồn ào bên ngoài không yên lặng cho đến chiều muộn.
Did the music playing in the background quieten your nerves before speaking?
Âm nhạc phát trong nền đã làm dịu cảm xúc của bạn trước khi nói chuyện chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quieten
Không có idiom phù hợp