Bản dịch của từ Quieten trong tiếng Việt
Quieten
Quieten (Verb)
The teacher asked the students to quieten down during the exam.
Giáo viên yêu cầu học sinh im lặng trong kỳ thi.
The noisy construction work outside did not quieten until late afternoon.
Công việc xây dựng ồn ào bên ngoài không yên lặng cho đến chiều muộn.
Did the music playing in the background quieten your nerves before speaking?
Âm nhạc phát trong nền đã làm dịu cảm xúc của bạn trước khi nói chuyện chưa?
Dạng động từ của Quieten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quieten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quietened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quietened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quietens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quietening |
Họ từ
Từ "quieten" là động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa làm cho cái gì đó yên tĩnh hơn, thường được sử dụng khi chỉ sự giảm mức độ âm thanh hoặc sự ồn ào. Trong tiếng Anh Anh, "quieten" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường gặp dạng "quiet" như một tính từ hoặc danh từ hơn là động từ. Dù vậy, cả hai phiên bản đều có chung nghĩa là làm cho không gian trở nên êm ả.
Từ "quieten" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quietare", có nghĩa là làm yên tĩnh hoặc làm dịu. Hình thức "quies" trong tiếng Latinh cũng ám chỉ trạng thái yên lặng hoặc thanh bình. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "quieter" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Ngày nay, "quieten" được sử dụng để chỉ hành động làm giảm âm thanh hoặc sự náo nhiệt, phản ánh rõ ràng ý nghĩa nguyên thủy về sự yên tĩnh.
Từ "quieten" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến các tình huống diễn đạt nhu cầu giảm âm thanh hoặc làm cho không gian yên tĩnh hơn. Trong bối cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về bảo vệ môi trường, quản lý lớp học, hay trong bối cảnh gia đình, nhằm nhấn mạnh cần thiết phải tạo ra một không gian tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp