Bản dịch của từ Subsidence trong tiếng Việt
Subsidence
Subsidence (Noun)
(địa chất) sự nhấn chìm một vật gì đó xuống mức thấp hơn, đặc biệt là một phần bề mặt trái đất do hoạt động khai quật dưới lòng đất, hoạt động địa chấn hoặc sự cạn kiệt nước ngầm hoặc nước ngầm.
Geology a sinking of something to a lower level especially of part of the surface of the earth due to underground excavation seismic activity or underground or ground water depletion.
The subsidence in the area caused by excessive groundwater extraction.
Sự chìm cấp ở khu vực do khai thác nước dưới đất quá mức.
The government is addressing the issue of subsidence near the river.
Chính phủ đang giải quyết vấn đề chìm cấp gần sông.
Is subsidence a common problem in urban areas prone to flooding?
Chìm cấp có phải là vấn đề phổ biến ở khu vực đô thị dễ bị lụt không?
The subsidence of traditional values is evident in modern society.
Sự suy giảm của giá trị truyền thống rõ ràng trong xã hội hiện đại.
There is no subsidence of interest in social media among teenagers.
Không có sự suy giảm của sự quan tâm đến truyền thông xã hội giữa thanh thiếu niên.
Is subsidence of community engagement a concern in IELTS writing?
Việc suy giảm của sự tham gia cộng đồng là một vấn đề trong viết IELTS phải không?
Kết hợp từ của Subsidence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow subsidence Giảm chậm | The slow subsidence of the issue made it hard to address. Sự sụt giảm chậm của vấn đề làm cho việc giải quyết khó khăn. |
Rapid subsidence Sụt lún nhanh | Rapid subsidence affects social structures in coastal communities. Sự sụp đổ nhanh chóng ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở cộng đồng ven biển. |
Họ từ
Từ "subsidence" được định nghĩa là hiện tượng sụt lún hoặc lún xuống của đất hoặc các cấu trúc do giảm thể tích của đất, thường liên quan đến việc khai thác nước ngầm, quá trình tự nhiên hoặc hoạt động xây dựng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh, "subsidence" có cách viết và phát âm giống với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, áp dụng có thể khác nhau trong bối cảnh nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ "subsidence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "subsidentia", với "sub-" có nghĩa là "dưới" và "sidere" có nghĩa là "ngồi" hoặc "dừng lại". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc lún xuống hoặc hạ thấp. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong địa chất và kỹ thuật để mô tả hiện tượng đất hoặc cấu trúc bị lún, phản ánh sự mất ổn định và tác động của các yếu tố tự nhiên hoặc nhân tạo. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ứng dụng hiện nay cho thấy sự thay đổi trong tiềm năng sử dụng của từ này trong các lĩnh vực khác nhau.
"Subsidence" là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong các lĩnh vực địa chất và xây dựng, thể hiện sự lún xuống của bề mặt đất do tác động của nhiều yếu tố như khai thác, sự sụt lún tự nhiên hoặc ảnh hưởng của nước. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề môi trường và hạ tầng. Trong đời sống hàng ngày, "subsidence" thường được dùng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến đất đai, xây dựng nhà ở hoặc quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp