Bản dịch của từ Subsidence trong tiếng Việt
Subsidence

Subsidence(Noun)
(địa chất) Sự nhấn chìm một vật gì đó xuống mức thấp hơn, đặc biệt là một phần bề mặt Trái đất do hoạt động khai quật dưới lòng đất, hoạt động địa chấn hoặc sự cạn kiệt nước ngầm hoặc nước ngầm.
Geology A sinking of something to a lower level especially of part of the surface of the Earth due to underground excavation seismic activity or underground or ground water depletion.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "subsidence" được định nghĩa là hiện tượng sụt lún hoặc lún xuống của đất hoặc các cấu trúc do giảm thể tích của đất, thường liên quan đến việc khai thác nước ngầm, quá trình tự nhiên hoặc hoạt động xây dựng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh, "subsidence" có cách viết và phát âm giống với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, áp dụng có thể khác nhau trong bối cảnh nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ "subsidence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "subsidentia", với "sub-" có nghĩa là "dưới" và "sidere" có nghĩa là "ngồi" hoặc "dừng lại". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc lún xuống hoặc hạ thấp. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong địa chất và kỹ thuật để mô tả hiện tượng đất hoặc cấu trúc bị lún, phản ánh sự mất ổn định và tác động của các yếu tố tự nhiên hoặc nhân tạo. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ứng dụng hiện nay cho thấy sự thay đổi trong tiềm năng sử dụng của từ này trong các lĩnh vực khác nhau.
"Subsidence" là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong các lĩnh vực địa chất và xây dựng, thể hiện sự lún xuống của bề mặt đất do tác động của nhiều yếu tố như khai thác, sự sụt lún tự nhiên hoặc ảnh hưởng của nước. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề môi trường và hạ tầng. Trong đời sống hàng ngày, "subsidence" thường được dùng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến đất đai, xây dựng nhà ở hoặc quy hoạch đô thị.
Họ từ
Từ "subsidence" được định nghĩa là hiện tượng sụt lún hoặc lún xuống của đất hoặc các cấu trúc do giảm thể tích của đất, thường liên quan đến việc khai thác nước ngầm, quá trình tự nhiên hoặc hoạt động xây dựng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh, "subsidence" có cách viết và phát âm giống với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, áp dụng có thể khác nhau trong bối cảnh nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ "subsidence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "subsidentia", với "sub-" có nghĩa là "dưới" và "sidere" có nghĩa là "ngồi" hoặc "dừng lại". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc lún xuống hoặc hạ thấp. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong địa chất và kỹ thuật để mô tả hiện tượng đất hoặc cấu trúc bị lún, phản ánh sự mất ổn định và tác động của các yếu tố tự nhiên hoặc nhân tạo. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ứng dụng hiện nay cho thấy sự thay đổi trong tiềm năng sử dụng của từ này trong các lĩnh vực khác nhau.
"Subsidence" là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong các lĩnh vực địa chất và xây dựng, thể hiện sự lún xuống của bề mặt đất do tác động của nhiều yếu tố như khai thác, sự sụt lún tự nhiên hoặc ảnh hưởng của nước. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề môi trường và hạ tầng. Trong đời sống hàng ngày, "subsidence" thường được dùng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến đất đai, xây dựng nhà ở hoặc quy hoạch đô thị.
