Bản dịch của từ Depletion trong tiếng Việt
Depletion
Depletion (Noun)
Hành động cạn kiệt, hoặc trạng thái cạn kiệt; kiệt sức.
The act of depleting or the state of being depleted exhaustion.
The depletion of natural resources is a pressing issue globally.
Sự cạn kiệt tài nguyên tự nhiên là vấn đề cấp bách toàn cầu.
The depletion of funds led to the closure of the charity.
Sự cạn kiệt quỹ dẫn đến việc đóng cửa tổ chức từ thiện.
Overfishing has caused the depletion of fish populations in the ocean.
Việc đánh bắt quá mức đã gây ra sự cạn kiệt dân số cá ở đại dương.
The depletion of forests is a concerning issue for environmentalists.
Sự cạn kiệt rừng là một vấn đề đáng lo ngại cho nhà môi trường.
The depletion of oil reserves affects global energy security.
Sự cạn kiệt dự trữ dầu ảnh hưởng đến an ninh năng lượng toàn cầu.
The depletion of natural resources must be managed sustainably.
Sự cạn kiệt tài nguyên tự nhiên phải được quản lý bền vững.
(y học, cổ xưa) hành động làm giảm tắc nghẽn hoặc quá tải, bằng cách thanh lọc, truyền máu hoặc giảm hệ thống bằng cách kiêng khem.
Medicine archaic the act of relieving congestion or plethora by purging bloodletting or reduction of the system by abstinence.
The depletion of resources in the community caused concern among residents.
Sự cạn kiệt tài nguyên trong cộng đồng gây lo lắng cho cư dân.
The depletion of funds led to the closure of several social programs.
Sự cạn kiệt quỹ dẫn đến việc đóng cửa một số chương trình xã hội.
The depletion of volunteers affected the efficiency of the charity organization.
Sự cạn kiệt tình nguyện viên ảnh hưởng đến hiệu quả của tổ chức từ thiện.
Dạng danh từ của Depletion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Depletion | Depletions |
Kết hợp từ của Depletion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Significant depletion Sự suy giảm đáng kể | The significant depletion of resources affects social development negatively. Sự cạn kiệt đáng kể của tài nguyên ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển xã hội. |
Oxygen depletion Sự cạn kiệt oxy | Oxygen depletion affects brain function negatively during ielts exams. Sự cạn kiệt oxy ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng não bộ trong kỳ thi ielts. |
Ozone depletion Giảm cạn ozone | Ozone depletion affects the environment negatively. Sự suy giảm ozon ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. |
Resource depletion Cạn kiệt tài nguyên | Resource depletion affects society negatively due to overconsumption. Sự cạn kiệt tài nguyên ảnh hưởng xã hội tiêu cực do tiêu thụ quá mức. |
Severe depletion Sự cạn kiệt nghiêm trọng | The severe depletion of resources affected the community negatively. Sự cạn kiệt nghiêm trọng tài nguyên ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. |
Họ từ
Khái niệm "depletion" (sự cạn kiệt) đề cập đến quá trình giảm sút hoặc tiêu hao một nguồn lực, thường là tài nguyên thiên nhiên như nước, khoáng sản hoặc năng lượng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học môi trường và kinh tế. Trong tiếng Anh, "depletion" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít giữa hai phiên bản.
Từ "depletion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "depletio", xuất phát từ động từ "deplere", mang nghĩa là "làm vơi" hay "làm trống". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình giảm sút hoặc mất mát tài nguyên. Ngày nay, "depletion" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và kinh tế, đặc biệt là về sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên, phản ánh mối quan tâm đến việc bảo tồn và quản lý bền vững.
Từ "depletion" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi thảo luận về tài nguyên thiên nhiên và vấn đề môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế và y tế, liên quan đến sự suy giảm hoặc giảm thiểu của các nguồn lực như nước, năng lượng, hoặc vitamin trong cơ thể. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các vấn đề quan trọng như bền vững và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp