Bản dịch của từ Depletion trong tiếng Việt

Depletion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depletion(Noun)

dɪplˈiːʃən
dɪˈpɫiʃən
01

Sự giảm sút về số lượng, đặc biệt là của một nguồn lực hoặc vật liệu.

A decreased quantity especially of a resource or material

Ví dụ
02

Hành động làm cạn kiệt hoặc bị cạn kiệt

The act of depleting or being depleted

Ví dụ
03

Sự giảm thiểu hoặc mất mát, đặc biệt là sự cạn kiệt tài nguyên.

The reduction or loss of something especially resource depletion

Ví dụ